Bạn đang băn khoăn đâu là những mẫu cửa nhôm kính Hải Phòng bền chắc, chuẩn thẩm mỹ cho công trình của mình? Bạn muốn biết loại cửa nào đang dẫn đầu xu hướng 2025? Bạn cần so sánh chi tiết giữa các dòng nhôm Việt, nhôm nhập khẩu và nhôm cao cấp Châu Âu? Bài viết này sẽ dẫn dắt mày đi qua toàn bộ hệ thống cửa nhôm kính nổi bật nhất, kèm mẹo chọn mua và nhà thầu uy tín tại Hải Phòng ngay tại bài viết dưới đây.
Cấu tạo chi tiết cửa nhôm kính Hải Phòng tại Adoor
Trước khi xem qua các mẫu cửa để có thể lựa chọn sao cho phù hợp với mục đích công trình, bạn cần nắm cấu tạo chi tiết các loại nhôm hiệu có trên thị trường để có cái nhìn rõ nét nhất.
Để có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và nắm được các thông tin quan trọng nhanh nhất. Dưới đây là bảng tổng hợp thông tin về cấu tạo chi tiết các loại nhôm trên thị trường hiện nay:
Loại cửa | Khung nhôm | Kính | Phụ kiện | Ưu điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|
Nhôm kính phổ thông |
Nhôm Việt Nam, độ dày ~1.2mm–1.4mm | Kính thường hoặc kính cường lực 8mm | Bản lề, tay nắm, khóa thường | Giá phải chăng, dễ thi công, phù hợp nhà dân, shop nhỏ |
Nhôm Xingfa nhập khẩu |
Xingfa hệ 55, hệ 93 nhập khẩu Quảng Đông, độ dày ~1.4mm–2.0mm | Kính cường lực 10mm, kính hộp chống ồn | Phụ kiện đồng bộ Kinlong cao cấp | Kín khít, chống ồn, chống nước tốt, độ bền cao |
Nhôm Xingfa Class A |
Xingfa Class A tuyển chọn, độ dày 2.0mm | Kính hộp Low-E, cách nhiệt, chống tia UV | Phụ kiện chính hãng Kinlong, khóa đa điểm | Cách nhiệt vượt trội, chống cong vênh, bảo hành lâu |
Nhôm nhập khẩu Châu Âu |
Nhôm Đức, Bỉ, Ý cao cấp, thiết kế slimline hoặc profile lớn, độ dày 2.0–2.5mm | Kính hộp nhiều lớp, kính phản quang, kính cách âm | Phụ kiện châu Âu đồng bộ, cơ cấu tự động nếu cần | Sang trọng, thẩm mỹ, tính năng chống ồn, chống nhiệt siêu cao |
Nhôm cao cấp Việt Nam | Nhôm Owin, Austdoor dòng cao cấp, độ dày ~1.8–2.0mm | Kính cường lực hoặc kính hộp | Phụ kiện Việt Nam hoặc nhập khẩu theo yêu cầu | Thiết kế tinh xảo, giá mềm hơn nhôm Châu Âu, bảo hành chính hãng |
Hãy thử tưởng tượng: bộ cửa nhôm Xingfa nhập khẩu với kính cường lực 10mm sẽ mang lại vẻ chắc chắn, đẳng cấp ra sao cho mặt tiền nhà phố? Hay những cánh cửa lùa châu Âu sang trọng với phụ kiện cao cấp sẽ tạo nên sự tinh tế, thanh lịch thế nào trong căn hộ hiện đại? Đôi khi chỉ một chi tiết nhỏ, như màu sắc khung nhôm hay kiểu dáng tay nắm, cũng có thể thay đổi hoàn toàn ấn tượng tổng thể.
Vì thế, hãy kéo xuống dưới để ngắm nhìn các hình ảnh mẫu cửa thực tế — để cảm nhận được rõ hơn từng đường nét, phong cách, và tìm ra đâu là lựa chọn thật sự phù hợp với ngôi nhà, với phong cách riêng của bạn.
Khám Phá Các Mẫu Cửa Nhôm Kính Đẹp Nổi Bật Tại Hải Phòng 2025
Những Mẫu Cửa Nhôm Kính Giá Tốt Được Yêu Thích Tại Hải Phòng
Cửa đi 2 cánh mở trượt nhôm – tiết kiệm, dễ sử dụng

Vách kính nhôm khung bao hệ 700 – tạo không gian mở, hiện đại

Các Dòng Cửa Nhôm Kính Được Sử Dụng Nhiều Nhất
Cửa đi xếp trượt nhôm Việt Pháp – mở rộng không gian linh hoạt

Cửa sổ mở lùa nhôm PMA – bền chắc

Các Dòng Cửa Nhôm Xingfa Việt Nam Dành Cho Nhà Phố Hải Phòng
Cửa đi mở quay 1 cánh Xingfa Việt Nam hệ 63 – nhỏ gọn, tiện lợi

Cửa sổ mở quay Xingfa Việt Nam + kính dán an toàn 2 lớp
Cửa sổ quay xingfa hiện đại
Cửa Nhôm Xingfa nhập khẩu Quảng Đông Chính Hãng Cao Cấp
Cửa đi mở trượt 3 ray Xingfa nhập khẩu hệ 93 – vận hành mượt, bền bỉ

Cửa sổ mở hất Xingfa nhập khẩu hệ 55 + kính phản quang cản nhiệt

Các Thiết Kế Cửa Nhôm Thương Hiệu Việt Cao Cấp, Sang Xịn
Cửa đi mở trượt Owin Slim – bản mỏng tinh tế, phù hợp nhà phố

Vách kính mặt dựng Eurowindow – chịu lực tốt, thẩm mỹ cao

Dòng Cửa Nhôm Class A Đẳng Cấp Dành Cho Công Trình Lớn
Cửa đi mở quay Xingfa Class A + kính cường lực 12mm

Cửa sổ mở hất Xingfa Class A + kính Low – E cách âm

Cửa Nhôm Kính Nhập Khẩu Châu Âu Được Ưa Chuộng Tại Hải Phòng
Cửa đi mở quay Reynaers (Bỉ) – tinh xảo, siêu bền

Cửa sổ mở quay Schüco (Đức) – cách âm, cách nhiệt tuyệt vời

Bí Quyết Kiểm Tra Cửa Nhôm Chính Hãng, Tránh Mua Phải Hàng Giả
Bí quyết | Cách thực hiện | Dấu hiệu chính hãng | Dấu hiệu hàng giả/nhái |
---|---|---|---|
Kiểm tra tem và mã QR | Quét mã QR trên thanh nhôm hoặc kiểm tra tem dán trên bề mặt. | Tem sắc nét, mã QR quét được, dẫn đến website chính thức (như xingfa.com.cn). | Tem mờ, mã QR không quét được hoặc dẫn đến trang web không rõ nguồn gốc. |
Kiểm tra bề mặt nhôm | Quan sát màu sắc, độ mịn và lớp sơn tĩnh điện của thanh nhôm. | Sơn tĩnh điện đều, mịn, màu sắc chuẩn (như Xingfa tem đỏ: đỏ đậm, bóng mịn). | Sơn loang lổ, dễ bong tróc, màu sắc không đồng đều hoặc nhạt hơn. |
Kiểm tra độ dày nhôm | Dùng thước kẹp đo độ dày thanh nhôm (Xingfa: 1.4-2mm; châu Âu: 2-2.2mm). | Độ dày đúng tiêu chuẩn, chắc chắn, không cong vênh khi tác động lực nhẹ. | Nhôm mỏng (<1.2mm), dễ móp méo, cảm giác nhẹ khi cầm. |
Kiểm tra phụ kiện đi kèm | Xem xét khóa, bản lề, gioăng (Kinlong, Cmech, Hopo). | Phụ kiện khắc logo thương hiệu, hoạt động mượt mà, không rỉ sét. | Phụ kiện không có logo, lỏng lẻo, chất lượng kém, dễ gỉ sau thời gian ngắn. |
Yêu cầu giấy chứng nhận | Yêu cầu đơn vị cung cấp xuất trình CO, CQ (chứng nhận xuất xứ, chất lượng). | Giấy tờ đầy đủ, có dấu đỏ, thông tin khớp với sản phẩm (số lô, nhà máy). | Không có giấy tờ hoặc giấy tờ photo mờ, thông tin không rõ ràng. |
So sánh giá thị trường |
Tra giá tại các đơn vị uy tín ở Hải Phòng (Nhôm Kính Thành Đạt, An Phát). | Giá hợp lý, dao động 1.8-2.5 triệu/m² (Xingfa), 2.5-3.5 triệu/m² (châu Âu). | Giá quá rẻ (dưới 1.5 triệu/m² cho Xingfa), thường là hàng nhái. |
Chọn đơn vị uy tín |
Tìm các công ty có showroom, công trình thực tế tại Hải Phòng, kiểm tra đánh giá. | Có showroom, hợp đồng rõ ràng, bảo hành 2-5 năm, đánh giá tốt từ khách hàng. | Không có địa chỉ cụ thể, hợp đồng mập mờ, ít thông tin đánh giá. |
Ghi chú:
- Tại Hải Phòng, kiểm tra mã QR qua app WeChat hoặc website chính hãng để xác thực nhôm Xingfa.
- Nhôm châu Âu (hệ Class A, rãnh C) thường nhập khẩu, cần giấy CO từ Đức, Ý hoặc Bỉ.
- Tham khảo giá và đơn vị uy tín qua fanpage hoặc website như Adoor.
Cập Nhật Bảng Giá Cửa Nhôm Kính Mới Nhất 2025
Bí Quyết Dự Toán Chi Phí Cửa Nhôm Kính Tại Hải Phòng
Để dự toán chi phí cửa nhôm kính tại Hải Phòng chính xác và tiết kiệm, bạn cần nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá và áp dụng công thức tính đơn giản. Dưới đây là hướng dẫn ngắn gọn:
- Xác định loại cửa và vật liệu: Chọn loại nhôm (Xingfa, Việt Pháp, nhôm thường) và kính (cường lực, kính thường). Giá tham khảo: nhôm Xingfa + kính cường lực 10mm khoảng 1.8 – 2.5 triệu/m²; nhôm thường + kính thường khoảng 1 – 1.5 triệu/m². Phụ kiện (khóa, bản lề) từ 200.000 – 1.000.000 VNĐ/bộ.
- Đo đạc chính xác: Tính diện tích cửa (dài x rộng, đơn vị m²). Thêm 5-10% dự phòng cho hao hụt hoặc cắt ghép.
- Tính chi phí lắp đặt và vận chuyển: Lắp đặt khoảng 150.000 – 300.000 VNĐ/m², vận chuyển 200.000 – 500.000 VNĐ/chuyến.
- Chọn đơn vị uy tín: Liên hệ 3-5 công ty tại Hải Phòng (như Nhôm Kính Thành Đạt, An Phát) để so sánh giá, yêu cầu hợp đồng rõ ràng và bảo hành 1-5 năm.
- Dự trù phát sinh: Thêm 10-15% tổng chi phí cho các khoản như tháo dỡ cửa cũ hoặc gia cố khung.
Công thức tính chung: Tổng chi phí = (Diện tích x Đơn giá nhôm kính) + Chi phí phụ kiện + Chi phí lắp đặt + Vận chuyển + Phát sinh (10-15%).
Ví dụ: Cửa nhôm Xingfa 5m², kính cường lực 10mm (2 triệu/m²), phụ kiện Kinlong (1 triệu), lắp đặt (200.000 VNĐ/m²), vận chuyển (300.000 VNĐ):
- Chi phí nhôm kính: 5 x 2.000.000 = 10.000.000 VNĐ
- Phụ kiện: 1.000.000 VNĐ
- Lắp đặt: 5 x 200.000 = 1.000.000 VNĐ
- Vận chuyển: 300.000 VNĐ
- Phát sinh (10%): 1.230.000 VNĐ
- Tổng: 13.530.000 VNĐ
Phụ Kiện Đi Kèm Từng Mẫu: Những Điều Phải Biết Trước Khi Chốt Đơn
Khi lựa chọn cửa nhôm, không chỉ cần quan tâm đến khung nhôm hay kính mà phụ kiện đi kèm mới là “linh hồn” quyết định độ bền, thẩm mỹ và tiện ích của sản phẩm. Mỗi mẫu cửa sẽ có bộ phụ kiện tiêu chuẩn riêng, thiết kế phù hợp với công năng, kích thước và nhu cầu sử dụng. Việc hiểu rõ phụ kiện đi kèm giúp khách hàng:
✅ Đánh giá đúng giá trị sản phẩm
✅ Tránh bị “cắt xén” phụ kiện khi thi công
✅ Biết nâng cấp những phần quan trọng khi cần
Cùng xem bảng chi tiết dưới đây để nắm rõ phụ kiện đi kèm từng loại cửa nhé!
Mẫu Cửa | Phụ Kiện Đi Kèm |
---|---|
Cửa đi 4 cánh Xingfa hệ 55 | Bản lề inox chống gỉ, khóa đa điểm, tay nắm cao cấp, gioăng cao su chống ồn |
Cửa sổ mở lật nhôm Việt Pháp | Bản lề bật, chốt đa điểm, tay nắm nhỏ, gioăng chống nước |
Cửa đi mở xoay châu Âu | Tay nắm nhập khẩu, khóa đa điểm 6 chốt, kính cường lực hộp chống ồn, gioăng EDPM |
Tường kính cố định | Nẹp kính, keo silicone, chốt giữ, hệ thống khung đỡ nhôm chống rung |
Cửa sổ trượt Owin Slimline | Ray trượt inox, bánh xe nhựa chịu lực, khóa bán nguyệt, gioăng viền kín khít |
Danh Sách Phụ Kiện Nâng Cấp Hot Nhất 2025 – Chi Tiết Từng Hạng Mục
Phụ Kiện Nâng Cấp | Công Dụng | Giá Tham Khảo |
---|---|---|
Khóa điện tử thông minh | Mở cửa bằng vân tay/mã số/thẻ từ | 4 – 8 triệu/bộ |
Kính hộp Low-E 2 lớp | Cách âm, cách nhiệt, chống tia UV | 1 – 1,5 triệu/m² |
Tay nắm inox 304 cao cấp | Chống gỉ, thiết kế sang trọng | 800k – 1,2 triệu/cái |
Bản lề thủy lực giảm chấn | Đóng cửa êm ái, tránh kẹt tay | 1,5 – 3 triệu/bộ |
Gioăng EDPM nhập khẩu | Độ bền 10–15 năm, chống nước tuyệt đối | 200k – 500k/mét dài |
Kinh nghiệm lựa chọn cửa nhôm kính tại Hải Phòng
So sánh ưu nhược điểm giữa các loại cửa nhôm kính phổ thông, Xingfa và châu Âu
Tiêu chí | Cửa nhôm kính phổ thông | Cửa nhôm Xingfa | Cửa nhôm châu Âu |
---|---|---|---|
Đặc điểm | Nhôm thường, độ dày 0.8-1.2mm, kính thường hoặc cường lực 5-8mm, phụ kiện cơ bản. | Nhôm Xingfa (Quảng Đông hoặc Việt Nam), độ dày 1.4-2mm, kính cường lực 8-12mm, phụ kiện Kinlong/Cmech. | Nhôm cao cấp (hệ Class A, rãnh C), độ dày 2-2.2mm, kính hộp 2 lớp, phụ kiện châu Âu (Cmech, Hopo). |
Ưu điểm | – Giá rẻ, khoảng 1-1.5 triệu/m². – Dễ thi công, phù hợp nhà ở nhỏ, công trình tạm. – Nhiều đơn vị cung cấp tại Hải Phòng. |
– Độ bền cao, chịu gió bão đến 1600 pascal. – Sơn tĩnh điện chống phai màu, phù hợp thời tiết khắc nghiệt. – Thẩm mỹ hiện đại, đa dạng kiểu cửa (mở quay, lùa, xếp trượt). |
– Thiết kế rãnh C tiêu chuẩn châu Âu, cách âm, cách nhiệt vượt trội. – Độ bền cao, chịu gió bão cấp 14. – Thẩm mỹ sang trọng, phù hợp công trình cao cấp. |
Nhược điểm | – Độ bền thấp, dễ cong vênh. – Cách âm, cách nhiệt kém. – Phụ kiện dễ hỏng, bảo trì thường xuyên. |
– Giá cao hơn phổ thông, khoảng 1.8-2.5 triệu/m². – Dễ gặp hàng nhái (Xingfa tem đỏ cần kiểm tra kỹ). – Phụ kiện đắt, chi phí bảo trì cao hơn. |
– Giá cao nhất, từ 2.5-3.5 triệu/m². – Ít đơn vị tại Hải Phòng cung cấp, thi công phức tạp hơn. – Thời gian nhập khẩu lâu nếu dùng nhôm chính hãng. |
Ứng dụng | Nhà ở dân dụng, cửa hàng nhỏ, công trình ngân sách thấp. | Chung cư, biệt thự, văn phòng, công trình yêu cầu độ bền và thẩm mỹ. | Biệt thự cao cấp, khách sạn, tòa nhà cao tầng, công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao. |
Phụ kiện | Phụ kiện thường, không đồng bộ, dễ gỉ sét. | Phụ kiện Kinlong, Cmech, đồng bộ, chống gỉ tốt. | Phụ kiện cao cấp (Cmech, Hopo, 3H), đồng bộ, bền bỉ, chống gỉ tối ưu. |
Bảo hành | 1-2 năm, tùy đơn vị. | 2-5 năm, phụ kiện chính hãng bảo hành riêng. | 5-10 năm, đảm bảo chất lượng lâu dài. |
Vì Sao Nên Lựa Chọn Adoor Để Lắp Đặt Cửa Nhôm Kính Tại Hải Phòng?
Thương hiệu được vinh danh và công nhận rộng rãi
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị lắp đặt cửa nhôm kính uy tín tại Hải Phòng, Adoor là một lựa chọn đáng tin cậy. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành, Adoor cung cấp các sản phẩm cửa nhôm kính chất lượng cao, từ nhôm hệ tiêu chuẩn đến các dòng cao cấp như Xingfa, cùng đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Đơn vị này cam kết thi công đúng tiến độ, đảm bảo thẩm mỹ và độ bền, đặc biệt phù hợp với các công trình nhà ở, văn phòng hoặc biệt thự tại Hải Phòng.
Được chứng nhận chất lượng dịch vụ yên tâm cho khách hàng

Đội ngũ hạng A & Quy trình chuyên nghiệp






Các câu hỏi thường gặp khi chọn mua cửa nhôm kính tại Hải Phòng
1. Phụ kiện cửa nhôm kính có quan trọng không?
Trả lời: Rất quan trọng. Phụ kiện chính hãng (Kinlong, Hopo) đảm bảo độ bền, vận hành mượt mà.
2. Cửa nhôm kính có cách âm, cách nhiệt tốt không?
Trả lời: Nhôm châu Âu và Xingfa với kính hộp hoặc cường lực cách âm, cách nhiệt tốt; nhôm phổ thông kém hơn.
3. Bảo hành cửa nhôm kính thường kéo dài bao lâu?
Trả lời: Nhôm phổ thông: 1-2 năm; Xingfa: 2-5 năm; châu Âu: 5-10 năm, tùy đơn vị.
4. Nên chọn kiểu cửa nào cho nhà ở Hải Phòng?
Trả lời: Cửa lùa tiết kiệm không gian, cửa mở quay bền bỉ, cửa xếp trượt phù hợp không gian lớn.
5. Làm sao tìm đơn vị thi công uy tín tại Hải Phòng?
Trả lời: Tìm công ty có hợp đồng rõ ràn, giấy kiểm định sản phẩm đầy đủ, được khách hàng tin dùng như Adoor