Giá cửa nhôm kính Đà Nẵng là bao nhiêu và có hợp lý so với chất lượng không?
Quy trình lắp đặt cửa nhôm kính tại Đà Nẵng diễn ra như thế nào và có bảo hành không?
Cửa nhôm kính có bền không, đặc biệt trong điều kiện khí hậu ẩm ướt và gió biển?
Loại cửa nhôm kính có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt không?
Có thể tùy chỉnh thiết kế cửa nhôm kính theo phong cách kiến trúc của ngôi nhà tại Đà Nẵng không?
Khám Phá Các Mẫu Cửa Nhôm Kính Đẹp Tại Đà Nẵng 2025
Những Mẫu Cửa Giá Rẻ Phổ Biến Nhất Ở Đà Nẵng
Mẫu cửa đi 4 cánh nhôm hệ 1000 lắp kính cường lực 8mm

Vách kính cố định nhôm hệ 2600

Các mẫu nhôm kính dòng thường dễ tiếp cận
Cửa đi mở quay Việt Pháp

Cửa sổ mở hất nhôm vát cạnh

Giới Thiệu Mẫu Cửa Nhôm Xingfa Việt Nam Giá Tốt
Cửa đi 4 cánh nhôm Xingfa hệ 55 + kính hộp

Cửa sổ mở hất 2 cánh nhôm Xingfa Việt Nam + kính 10mm

Mẫu Cửa Nhập Khẩu Xingfa Quảng Đông Cao Cấp
Cửa đi 4 cánh mở quay hệ 55 + kính hộp cách âm

Cửa sổ 2 cánh mở quay hệ 55 + kính phản quang

Những mẫu nhôm kính cao cấp thương hiệu Việt phổ biến
Cửa sổ trượt Owin Slimline

Vách kính mặt dựng HP Strong

Những Dòng Cửa Nhôm Class A Sang Trọng 2025
Cửa đi 2 cánh Xingfa Class A + kính an toàn

Cửa lùa 3 cánh Xingfa class A

Cửa Nhôm Châu Âu Cao Cấp Tại Đà Nẵng
Cửa sổ mở hất Austdoor AD 55

Cửa đi mở quay 2 cánh Schüco (Đức)

Phân Tích Chi Tiết Cấu Tạo Cửa Nhôm Kính
Cửa nhôm kính trên thị trường Đà Nẵng không chỉ khác nhau về thương hiệu mà còn khác về chất liệu, cấu trúc và phụ kiện đi kèm. Để giúp khách hàng dễ chọn, dưới đây là bảng phân tích chi tiết:
Thành phần | Nhôm Xingfa Nhập Khẩu | Nhôm Xingfa Nội Địa | Nhôm Class A Châu Âu | Các Loại Kính Đi Kèm |
---|---|---|---|---|
Vật liệu nhôm | Hợp kim nhôm 6063-T5, nhập Quảng Đông, độ tinh khiết cao | Hợp kim nhôm sản xuất Việt Nam, chất lượng trung bình | Nhôm cao cấp châu Âu, công nghệ Đức, Ý | Kính cường lực, kính hộp, kính phản quang |
Độ dày nhôm | 1.4–2.0mm tùy hệ | 1.2–1.6mm | 1.6–2.5mm, siêu cứng | Kính cường lực: 8–12mm; Kính hộp: 5-9-5mm; Kính phản quang: tùy yêu cầu |
Khoang rỗng & gân gia cường | Có 2–3 khoang, gân tăng cứng, chịu lực tốt | Khoang ít, chịu lực kém hơn | Khoang tối ưu, thiết kế chịu lực châu Âu | Không có |
Bề mặt xử lý | Anode hóa, chống ăn mòn, không phai màu | Sơn tĩnh điện nội địa, dễ bong tróc theo thời gian | Sơn ngoài trời hoặc Anode châu Âu, bền màu trên 20–30 năm | Kính cường lực chịu va đập; Kính hộp cách âm; Kính phản quang chống nắng |
Phụ kiện đi kèm | Kinlong, Hopo, Roto nhập khẩu | Phụ kiện nội địa, giá rẻ hơn | Phụ kiện nhập khẩu đồng bộ, chất lượng cao | Kẹp, gioăng, keo silicon đi kèm từng loại cửa |
Công năng nổi bật | Bền, chịu lực, cách âm khá tốt | Giá rẻ, dễ lắp đặt, phù hợp công trình nhỏ | Siêu bền, siêu cách âm, sang trọng, chuẩn châu Âu | Tùy loại: cách âm, cách nhiệt, chống chói, tăng an toàn |
So Sánh 7 Loại Cửa Nhôm Kính Phổ Biến Tại Đà Nẵng
Tiêu chí | Nhôm Xingfa Nhập Khẩu | Nhôm Xingfa Việt Nam | Nhôm Class A | Nhôm Schüco (Đức) | Nhôm Austdoor | Hệ 700 Việt Nam | Hệ 1000 Việt Nam |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xuất xứ | Quảng Đông, Trung Quốc | Sản xuất trong nước | Nhập khẩu châu Âu | Đức, châu Âu | Việt Nam | Việt Nam | Việt Nam |
Độ dày nhôm | 1.4–2.0mm | 1.2–1.6mm | 1.6–2.0mm | 2.0–2.5mm | 1.4–1.6mm | 1.2mm | 1.4mm |
Phụ kiện | Kinlong, Hopo, Roto | Kinlong nội địa | Nhập khẩu châu Âu | Chính hãng Schüco | Austdoor | Nội địa | Nội địa |
Chống ăn mòn | Rất tốt (Anode hóa) | Tốt (sơn tĩnh điện) | Rất tốt | Xuất sắc | Tốt | Trung bình | Tốt |
Cách âm, cách nhiệt | Tốt | Trung bình | Rất tốt | Xuất sắc | Tốt | Trung bình | Trung bình |
Độ bền sử dụng | Trên 20 năm | 10–15 năm | 15–20 năm | Trên 25 năm | 15 năm | 8–10 năm | 10–12 năm |
Giá thành | Trung–Cao | Trung bình | Cao | Cao nhất | Trung bình | Rẻ | Trung bình |
Ứng dụng phổ biến | Nhà phố, biệt thự, khách sạn | Nhà dân, văn phòng nhỏ | Công trình cao cấp | Biệt thự sang, dự án châu Âu | Nhà dân, showroom | Nhà cấp 4, phòng nhỏ | Nhà phố, quán café |
Bảng Giá Tham Khảo Mới Nhất 2025 Từ Adoor
Loại nhôm kính | Giá tham khảo (VNĐ/m²) | Ghi chú chi tiết |
---|---|---|
Nhôm kính giá rẻ | 850.000 – 1.200.000 | Độ dày mỏng (0.8–1.0mm), dễ cong vênh, không chống ồn tốt, chủ yếu dùng cho cửa phụ, vách ngăn nhỏ. |
Nhôm kính thường | 1.200.000 – 1.500.000 | Độ dày trung bình (~1.2mm), mẫu mã phổ thông, dễ lắp, phù hợp nhà dân, shop nhỏ, chi phí tiết kiệm. |
Xingfa Việt Nam | 1.600.000 – 2.100.000 | Hàng nội địa, dáng giống Xingfa nhập, chống ồn, chống nước tạm ổn, không bằng hàng nhập khẩu. |
Xingfa nhập khẩu (Quảng Đông) | 2.400.000 – 2.900.000 | Đầy đủ tem đỏ, profile dày (~1.4–2.0mm), chống chịu tốt, tuổi thọ cao, bảo hành 5–10 năm chính hãng. |
Cao cấp thương hiệu Việt | 2.800.000 – 3.300.000 | Thiết kế tinh xảo, bản dày, chống ồn/khói bụi, khóa, phụ kiện đi kèm chất lượng cao, bảo hành dài. |
Nhập khẩu TQ (hàng NK sản xuất TQ) | 2.200.000 – 2.700.000 | Hàng TQ, đa dạng kiểu dáng, giá mềm hơn Xingfa nhập, cần chọn đại lý uy tín để tránh hàng pha tạp. |
Nhập khẩu châu Âu | 4.500.000 – 7.000.000 | Hàng cao cấp, tiêu chuẩn Âu, cách âm, cách nhiệt cực tốt, phụ kiện đồng bộ, lắp đặt yêu cầu chuẩn kỹ. |
Lưu ý:
- Giá phụ kiện dao động tùy hãng + số lượng cửa.
- Nếu chọn hàng châu Âu (Hopo, Civro, Schuco), phụ kiện bắt buộc đồng bộ để giữ bảo hành.
- Nếu chơi giá rẻ, có thể mix phụ kiện Kinlong nhưng rủi ro nhanh hỏng
Hướng Dẫn Tính Giá Cửa Nhôm Kính Tại Đà Nẵng– Rõ Ràng & Dễ Hiểu
Adoor mang đến cách tính giá cửa nhôm kính đơn giản, giúp khách hàng nắm rõ chi phí dựa trên loại cửa, kích thước và vật liệu sử dụng. Dưới đây là một ví dụ minh họa để bạn tham khảo:
Ví dụ minh họa:
- Loại cửa: Cửa đi mở quay 4 cánh
- Kích thước tổng thể: Rộng 2.5m x Cao 2.3m = 5.75 m²
Tổng chi phí = Diện tích cửa (m²) × Đơn giá (VNĐ/m²) + Chi phí phụ kiện (nếu có) |
Dưới đây là bảng giá ước tính cho cửa nhôm kính dựa trên diện tích 5.75 m², sử dụng các hệ nhôm và kính khác nhau. Giá mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và yêu cầu cụ thể.
Loại cửa nhôm kính | Đơn giá trung bình (VNĐ/m²) |
Chi phí tạm tính (5.75 m²) |
Thông tin vật liệu chính |
---|---|---|---|
Nhôm kính tiết kiệm | 1.150.000 | ≈ 6.612.500 VNĐ | Kính thường 5mm + nhôm hệ 700 |
Nhôm kính tiêu chuẩn | 1.450.000 | ≈ 8.337.500 VNĐ | Kính dán an toàn 6.38mm + nhôm Việt Pháp hệ 4400 |
Nhôm Xingfa Việt Nam | 1.900.000 | ≈ 10.925.000 VNĐ | Nhôm Xingfa VN hệ 55 + kính cường lực 8mm |
Nhôm Xingfa nhập khẩu (tem đỏ) | 2.700.000 | ≈ 15.525.000 VNĐ | Nhôm Xingfa Quảng Đông + phụ kiện Kinlong |
Nhôm Xingfa Class A | 3.200.000 | ≈ 18.400.000 VNĐ | Nhôm cao cấp + kính an toàn 6.38mm |
Nhôm cao cấp nội địa | 2.450.000 | ≈ 14.087.500 VNĐ | Nhôm Austdoor/Topal + kính hộp cách âm |
Nhôm kính nhập khẩu châu Âu | 5.200.000 | ≈ 29.900.000 VNĐ | Nhôm Schüco/Technal + kính Low-E cách nhiệt |
Tình trạng phụ kiện theo từng loại cửa (dựa trên bảng giá trên)
LOẠI CỬA | PHỤ KIỆN ĐI KÈM TRONG GIÁ | PHỤ KIỆN CAO CẤP (TÍNH PHÍ RIÊNG NẾU NÂNG CẤP) |
---|---|---|
Nhôm kính giá rẻ | Bộ phụ kiện tiêu chuẩn (tay nắm, khóa cơ bản) | Không có lựa chọn nâng cấp thêm |
Nhôm kính phổ thông | Phụ kiện Việt Nam (tay nắm, khóa, bản lề Việt) | Tay gạt inox, khóa lưỡi gà, bản lề 2D – cộng thêm ~300k–500k/bộ |
Xingfa Việt Nam | Phụ kiện Kinlong nội địa hoặc tương đương | Kinlong chính hãng – cộng thêm ~500k–1 triệu/bộ |
Xingfa nhập khẩu tem đỏ | Bộ Kinlong chính hãng đồng bộ | Có thể nâng lên khóa điện tử, bản lề thủy lực |
Xingfa Class A | Bộ Kinlong nhập khẩu đồng bộ | Thường đã đủ, nếu nâng có thể thêm khóa vân tay, điện tử |
Nhôm cao cấp nội địa | Phụ kiện đồng bộ (Topal Smart Lock, Austdoor) | Có thể thêm khóa điện tử – cộng thêm ~1–3 triệu |
Nhôm nhập khẩu châu Âu | Bộ phụ kiện châu Âu đồng bộ (Schuco, Giesse…) | Đầy đủ full option – có thể thêm cảm biến/motor tự động nếu cần |
Bảng giá chi tiết nâng cấp phụ kiện (tham khảo)
PHỤ KIỆN NÂNG CẤP | GIÁ ƯỚC TÍNH (VNĐ) |
---|---|
Bản lề thủy lực | 500.000 – 1.000.000 |
Tay nắm dài inox cao cấp | 300.000 – 700.000 |
Khóa điện tử hoặc khóa vân tay | 1.500.000 – 3.500.000 |
Bộ phụ kiện đồng bộ Kinlong nhập khẩu | 800.000 – 1.200.000 |
Gioăng kép hoặc cách âm đặc biệt | 200.000 – 500.000/mét dài |
Motor tự động (cửa lùa) | 6.000.000 – 15.000.000 |
Cách Kiểm Tra Cửa Nhôm Chính Hãng Để Tránh Hàng Giả
✅ Kiểm tra tem nhãn & mã QR
- Nhôm Xingfa nhập khẩu chuẩn có tem đỏ ghi “Xingfa Aluminium Profiles” + mã QR check nguồn gốc.
- Dùng điện thoại quét QR, nếu ra thông tin từ hãng Guangdong Xingfa Aluminium (Trung Quốc) là chuẩn.
- Tem nhái thường mờ, dễ bong, quét QR không ra dữ liệu.
✅ Soi bề mặt nhôm
- Nhôm thật: bề mặt nhẵn, mịn, ánh kim nhẹ, sờ mát tay.
- Hàng giả: thô ráp, dễ bong sơn, màu không đồng đều, đôi khi có vết rỗ khí.
✅ Kiểm tra độ dày và khoang rỗng
- Nhôm chính hãng dày 1.4–2.0mm tùy hệ, bên trong có 2–3 khoang rỗng, gân gia cường.
- Hàng kém chất lượng thường mỏng (1.0–1.2mm), ít khoang, dễ móp khi bóp nhẹ.
✅ Xem phụ kiện đi kèm
- Hàng chuẩn dùng Kinlong, Hopo, Roto (có logo khắc/in rõ ràng, không phải dán tem giấy).
- Phụ kiện nhái thường nhẹ, lỏng lẻo, màu sắc xỉn, nhanh hỏng.
✅ Yêu cầu giấy tờ chứng minh
- Hỏi nhà cung cấp CO (chứng nhận xuất xứ), CQ (chứng nhận chất lượng).
- Đơn vị uy tín sẽ sẵn sàng đưa giấy tờ, bảo hành rõ ràng.
Top 5 Dòng Cửa Được Khách Hàng Đà Nẵng Chọn Nhiều Nhất
Hạng mục | Cửa Nhôm Xingfa (Việt Nam) |
Cửa Nhôm Xingfa (Nhập Khẩu) |
Cửa Nhôm Hệ PMI (Malaysia) |
Cửa Nhôm Hệ Hyundai (Hàn Quốc) |
Cửa Nhôm Hệ Roto (Đức) |
Cửa Nhôm Hệ Schüco (Đức) |
---|---|---|---|---|---|---|
Độ bền | Cao (15–20 năm) |
Rất cao (20–30 năm) |
Cao (15–20 năm) |
Cao (15–20 năm) |
Rất cao (25–30 năm) |
Rất cao (25–30 năm) |
Chống ồn, cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Thẩm mỹ | Hiện đại, phổ thông | Sang trọng, cao cấp | Nhẹ nhàng, thanh lịch | Thanh mảnh, hiện đại | Đẳng cấp, tinh xảo | Đẳng cấp châu Âu, tinh xảo |
Ứng dụng phổ biến | Nhà phố, cửa sổ, cửa đi | Biệt thự, villa, mặt tiền sang | Nhà phố, chung cư | Nhà phố, cửa sổ, ban công | Biệt thự, công trình cao cấp | Biệt thự, villa, công trình cao cấp |
Ưu điểm nổi bật | Giá mềm, dễ lắp đặt | Siêu bền, phụ kiện đồng bộ | Nhẹ, bền, giá hợp lý | Mẫu mã đẹp, giá ổn | Siêu kín khít, phụ kiện cao cấp | Kín khít, siêu bền, đẳng cấp Đức |
Nhược điểm | Cần chọn đơn vị uy tín | Giá cao, cần thợ chuyên nghiệp | Ít thương hiệu nổi ở VN | Ít phổ biến, khó tìm phụ kiện | Giá rất cao, yêu cầu kỹ thuật cao | Giá rất cao, cần thợ chuyên nghiệp |
Hướng Dẫn Chọn Cửa Phù Hợp Với Công Trình
Giải Pháp Cho Nhà Phố, Biệt Thự
Với nhà phố và biệt thự, khách hàng thường ưu tiên cửa có tính thẩm mỹ cao, bền bỉ, chống chịu thời tiết. Nhôm Xingfa nhập khẩu (hệ 55, 93) kết hợp kính cường lực 8–10mm là lựa chọn lý tưởng nhờ độ chắc chắn, đa dạng màu sắc (đen, trắng, ghi, vân gỗ) và kiểu dáng linh hoạt (mở quay, lùa, xếp trượt).
Lưu ý: Nhà phố mặt tiền nên chọn kính hộp hoặc kính phản quang để giảm ồn, chống nóng. Cửa ban công, sân thượng cần phụ kiện chống gió, chống sập mạnh.
Giải Pháp Cho Văn Phòng, Showroom
Đối với không gian văn phòng, showroom, yếu tố sang trọng, hiện đại, tối ưu ánh sáng rất quan trọng. Các hệ nhôm lùa (hệ 93), mặt dựng kính giấu đố (hệ 65) hoặc nhôm Class A châu Âu giúp tạo không gian mở, đón ánh sáng tự nhiên, tiết kiệm điện.
Lưu ý: Nên chọn kính phản quang hoặc kính cường lực dán an toàn để đảm bảo an toàn cho nhân viên, khách hàng. Khu vực cửa chính cần lắp thêm khóa điện tử để kiểm soát ra vào.
Giải Pháp Cho Công Trình Yêu Cầu Cách Âm Cao
Các công trình như khách sạn, phòng thu, văn phòng gần đường lớn cần cửa có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Lựa chọn tốt nhất là nhôm Xingfa nhập khẩu kết hợp kính hộp 5–9–5mm hoặc hệ nhôm Schüco cao cấp, đi kèm gioăng EPDM kín khít và phụ kiện chính hãng.
Lưu ý: Đừng tiết kiệm chi phí bằng kính đơn hoặc nhôm mỏng, vì sẽ không đạt hiệu quả cách âm. Đặc biệt, nên thi công chuẩn kỹ thuật (độ khít, độ dốc thoát nước) để đảm bảo lâu dài.
Đơn vị thi công cửa nhôm uy tín hàng đầu Đà Nẵng
Adoor – Công ty uy tín được truyền thông tuyên dương
Sản phẩm nhôm kính chất lượng được chứng nhận

Quy trình tư vấn và thực thi lắp đặt của Adoor

Đội ngũ chuyên môn phát triển hạng A




Liên hệ nhận ngay báo giá tốt nhất tại Adoor
📞 Hotline: 0915.67.67.64
🌐 Website: https://adoor.com.vn
