giá cửa nhôm kính hiện nay là bao nhiêu? Những mẫu nào đang được khách hàng tin dùng và lựa chọn nhiều nhất ở Nam Định?
Làm sao để chọn được mẫu cửa không chỉ đẹp, bền mà còn hài hòa với từng không gian – từ nhà phố hiện đại, căn hộ chung cư cho đến biệt thự sang trọng?
Đơn vị nào tại Nam Định vừa thi công uy tín, báo giá minh bạch lại còn cam kết bảo hành lâu dài?
Hãy cùng Adoor khám phá ngay trong bài viết dưới đây
Mẫu Cửa Nhôm Kính Đẹp Nhất 2025 Tại Adoor Nam Định
Adoor trân trọng giới thiệu đến khách hàng tại Nam Định bộ sưu tập cửa nhôm kính 2025 – đa dạng mẫu mã, thiết kế hiện đại, từ phân khúc tiết kiệm đến cao cấp. Các dòng sản phẩm nổi bật gồm:
-
Nhôm Xingfa nhập khẩu chính hãng (Quảng Đông)
-
Nhôm kính phổ thông, nhôm nội địa như Đông Á, Topal, Austdoor
-
Nhôm cao cấp Châu Âu (Schüco, Technal…)
Đi kèm là nhiều kiểu mở linh hoạt: cửa quay, cửa trượt, cửa xếp trượt,… Tất cả sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, đảm bảo cách âm – kín khít – độ bền cao, phù hợp với mọi loại hình công trình từ nhà phố, chung cư, cửa hàng đến biệt thự cao cấp.
Một số mẫu cửa nhôm kính được ưa chuộng tại Nam Định:
🔹 Nhóm sản phẩm giá rẻ – Kinh tế, thi công nhanh gọn
-
Mẫu 1: Cửa sổ mở quay hệ DY-107 – phù hợp nhà dân dụng, chi phí thấp
-
Mẫu 2: Cửa sổ mở hất nhôm Đông Á + kính thường 5mm
🔹 Nhóm sản phẩm phổ thông – Ổn định, đa năng
-
Mẫu 1: Vách kính nhôm hệ 2600 + cửa đi lùa kính trắng 8mm
-
Mẫu 2: Cửa đi 4 cánh mở quay nhôm hệ 1000 + kính cường lực 8mm
🔹 Xingfa Việt Nam – Tiết kiệm mà vẫn đẹp
-
Mẫu 1: Cửa đi 4 cánh mở quay hệ Xingfa VN hệ 55 + kính 8mm
-
Mẫu 2: Cửa sổ mở hất 2 cánh + kính an toàn mờ 6.38mm
🔹 Xingfa nhập khẩu – Chính hãng, bền đẹp vượt trội
-
Mẫu 1: Cửa đi 4 cánh mở quay Xingfa nhập khẩu
-
Mẫu 2: Cửa lùa 2 cánh + 2 vách hệ 93 + kính hộp cách âm 5-9-5mm
🔹 Xingfa Class A – Cao cấp chuẩn châu Âu
-
Mẫu 1: Cửa đi mở quay 2 cánh
-
Mẫu 2: Cửa sổ lùa + kính hộp Low-E cách nhiệt
🔹 Nhôm kính cao cấp trong nước – Đẹp, bền, giá hợp lý
-
Mẫu 1: Cửa đi mở quay Topal Slima
-
Mẫu 2: Cửa sổ mở hất Austdoor AD55
🔹 Nhôm kính nhập khẩu châu Âu – Sang trọng đỉnh cao
-
Mẫu 1: Cửa đi lùa 4 cánh cho biệt thự, villa
-
Mẫu 2: Cửa mở quay 2 cánh phong cách châu Âu
Cập Nhật 2025: Cấu Tạo Các Dòng Cửa Nhôm Kính Phổ Biến Tại Adoor Nam Định
Adoor Nam Định cung cấp đa dạng các dòng cửa nhôm kính, đáp ứng nhu cầu từ công trình dân dụng nhỏ đến biệt thự sang trọng. Dưới đây là tổng hợp chi tiết cấu tạo của từng phân khúc, giúp bạn dễ dàng lựa chọn dòng sản phẩm phù hợp.
🔹 1. Cửa Nhôm Kính Giá Rẻ – Giải Pháp Tiết Kiệm
-
Khung nhôm: Sử dụng nhôm hệ phổ thông như hệ 700, 1000; độ dày dưới 1.0mm; sản xuất trong nước.
-
Kính: Kính thường dày 5–6mm, chưa qua xử lý cường lực.
-
Phụ kiện: Rời rạc, chất lượng cơ bản, không đồng bộ.
-
Phù hợp với: Nhà trọ, công trình phụ, xưởng nhỏ, cửa tạm.
🔹 2. Cửa Nhôm Kính Dòng Phổ Thông – Giá Hợp Lý, Dễ Phối Hợp
-
Khung nhôm: Nhôm Việt Pháp hệ 2600, 4400; độ dày 1.0–1.2mm.
-
Kính: Kính thường hoặc kính dán an toàn 6.38mm.
-
Phụ kiện: Đơn giản gồm tay nắm, bản lề, khóa thường.
-
Ứng dụng: Nhà ở dân dụng, căn hộ, cửa sổ, cửa đi thông phòng.
🔹 3. Cửa Nhôm Xingfa Việt Nam – Chất Lượng Ổn, Chi Phí Hợp Lý
-
Khung nhôm: Hệ Xingfa 55 hoặc 93, sản xuất nội địa, dày khoảng 1.4–1.6mm.
-
Kính: Cường lực 6–10mm hoặc kính dán an toàn tùy chọn.
-
Phụ kiện: Kinlong bản phổ thông hoặc phụ kiện Việt Nam đồng bộ.
-
Phù hợp với: Nhà phố, biệt thự tầm trung, công trình dân dụng nâng cấp.
🔹 4. Cửa Nhôm Xingfa Nhập Khẩu Tem Đỏ – Chính Hãng Quảng Đông
-
Khung nhôm: Hệ 55/93 nhập khẩu, dày 2.0mm, có tem đỏ chính hãng.
-
Kính: Kính cường lực hoặc kính dán an toàn dày 8–10mm.
-
Phụ kiện: Kinlong đồng bộ nhập khẩu, vận hành êm ái, bền bỉ.
-
Ứng dụng: Nhà phố cao cấp, biệt thự, khách sạn nhỏ.
🔹 5. Cửa Xingfa Class A – Đẳng Cấp Châu Âu Cho Công Trình Sang Trọng
-
Khung nhôm: Nhập khẩu chuẩn Class A, sơn AkzoNobel cao cấp, dày 2.0mm.
-
Kính: Kính dán an toàn 6.38mm hoặc kính cường lực 8–10mm.
-
Phụ kiện: Kinlong chính hãng, keo Dow Corning (Mỹ), gioăng EPDM cách âm tuyệt đối.
-
Ứng dụng: Villa, khách sạn, biệt thự sang trọng.
🔹 6. Cửa Nhôm Kính Cao Cấp Trong Nước – Thiết Kế Hiện Đại, Giá Hợp Lý
-
Khung nhôm: Topal, Austdoor hệ AD55, 65, 70; dày 1.4–2.0mm.
-
Kính: Kính dán nhiều lớp hoặc kính hộp cách âm.
-
Phụ kiện: Kinlong, Draho hoặc phụ kiện đồng bộ theo hãng (ví dụ Topal Smart Lock).
-
Phù hợp với: Nhà phố cao cấp, resort, văn phòng chuyên nghiệp.
🔹 7. Cửa Nhôm Nhập Khẩu Châu Âu – Tiêu Chuẩn Xanh, Đẳng Cấp Thế Giới
-
Khung nhôm: Technal (Pháp), Schüco (Đức), Civro… có cầu cách nhiệt, dày 2.0–2.5mm.
-
Kính: Kính hộp Low-E chống ồn, cách nhiệt, bảo vệ môi trường.
-
Phụ kiện: Toàn bộ phụ kiện cao cấp nhập khẩu châu Âu như khóa điện tử, cảm biến thông minh.
-
Ứng dụng: Biệt thự triệu đô, khách sạn 5 sao, trung tâm thương mại quốc tế
BẢNG SO SÁNH CÁC LOẠI CỬA NHÔM KÍNH TẠI NAM ĐỊNH (2025)
STT | Dòng sản phẩm | Khung nhôm sử dụng | Loại kính đi kèm | Độ bền | Cách âm | Thẩm mỹ | Mức độ an toàn | Chi phí | Phù hợp với công trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1️⃣ | Cửa nhôm kính giá rẻ | Hệ 700/1000, nhôm nội địa (~0.8–1.0mm) | Kính thường 5–6mm | Thấp | Kém | Đơn giản | Trung bình | ⭐ Thấp nhất | Nhà trọ, công trình phụ, xưởng nhỏ |
2️⃣ | Cửa nhôm kính phổ thông | Nhôm Việt Pháp hệ 2600 (~1.2mm) | Kính thường hoặc kính dán an toàn 6.38mm | Trung bình | Khá | Ổn định | Tốt | ⭐ Rẻ – trung | Nhà phố, văn phòng nhỏ, căn hộ bình dân |
3️⃣ | Xingfa Việt Nam | Nhôm Xingfa nội địa hệ 55 (1.4–1.6mm) | Kính cường lực hoặc kính dán an toàn 6–10mm | Tốt | Tốt | Hiện đại | Tốt | ⭐ Trung bình | Nhà phố hiện đại, biệt thự vừa |
4️⃣ | Xingfa nhập khẩu (tem đỏ) | Nhôm Xingfa Quảng Đông (2.0mm), tem đỏ chính hãng | Kính cường lực/kính dán an toàn 6–10mm | Rất tốt | Rất tốt | Sang trọng | Cao | ⭐ Cao | Biệt thự, villa, văn phòng cao cấp |
5️⃣ | Xingfa Class A cao cấp | Xingfa Class A nhập khẩu, sơn AkzoNobel (2.0mm) | Kính dán an toàn hoặc cường lực 8–10mm | Xuất sắc | Xuất sắc | Cao cấp | Rất cao | ⭐ Cao | Biệt thự sang trọng, khách sạn, văn phòng điều hành |
6️⃣ | Nhôm cao cấp trong nước | Topal, Austdoor hệ 55/65/70 (1.4–2.0mm) | Kính hộp 2 lớp hoặc kính dán an toàn | Rất tốt | Tốt | Sang trọng | Cao | ⭐ Trung – cao | Nhà phố lớn, khách sạn, căn hộ cao cấp |
7️⃣ | Nhôm kính nhập khẩu Châu Âu | Technal, Schüco, Civro (2.0–2.5mm, có cầu cách nhiệt) | Kính hộp Low-E, kính cách âm & an toàn 2 lớp | Tuyệt đối | Tuyệt đối | Đỉnh cao | Tối đa | ⭐ Rất cao | Biệt thự triệu đô, khách sạn 5 sao, công trình quốc tế |
Cập nhật bảng giá cửa nhôm kính tại Nam Định mới nhất 2025
Adoor Nam Định giới thiệu bảng giá chi tiết các dòng cửa nhôm kính từ cơ bản đến cao cấp, phù hợp với mọi loại công trình như nhà trọ, nhà phố, biệt thự hay khách sạn. Mức giá đã được điều chỉnh tăng nhẹ so với năm trước do biến động vật liệu và nhân công.
STT | Dòng cửa | Đơn giá mới (VNĐ/m²) | Vật liệu chính |
---|---|---|---|
1️⃣ | Cửa nhôm kính giá rẻ | 1.235.000 – 1.485.000 | Nhôm hệ 700/1000 + kính thường 5mm |
2️⃣ | Cửa nhôm kính phổ thông | 1.485.000 – 1.885.000 | Nhôm Việt Pháp hệ 2600 + kính dán an toàn cơ bản |
3️⃣ | Cửa nhôm Xingfa Việt Nam | 1.935.000 – 2.385.000 | Nhôm Xingfa nội địa hệ 55 + kính cường lực |
4️⃣ | Xingfa nhập khẩu (tem đỏ chính hãng) | 2.585.000 – 3.085.000 | Nhôm Xingfa Quảng Đông + kính cường lực dày 8–10mm |
5️⃣ | Xingfa Class A cao cấp | 3.185.000 – 3.585.000 | Nhôm Class A + kính dán an toàn/kính hộp Low-E |
6️⃣ | Nhôm cao cấp trong nước | 2.485.000 – 2.985.000 | Austdoor, Topal hệ 55/70 + kính hộp hoặc kính cường lực |
7️⃣ | Nhôm kính nhập khẩu châu Âu | 4.185.000 – 6.685.000 | Technal, Schüco + kính Low-E cách âm, chống nóng 2 lớp |
Cách tính giá cửa nhôm kính tại Adoor Nam Định
Ví dụ minh hoạ: Cửa đi mở quay 2 cánh – Kích thước 1.2m x 2.2m = 2.64 m²
Dòng cửa | Đơn giá trung bình (VNĐ/m²) | Giá tạm tính (2.64 m²) | Ghi chú ứng dụng |
---|---|---|---|
Nhôm kính giá rẻ | 1.385.000 | ≈ 3.653.000 VNĐ | Phù hợp nhà trọ, công trình phụ |
Nhôm kính Việt Pháp | 1.685.000 | ≈ 4.445.000 VNĐ | Nhà ở dân dụng, cửa sổ mở quay |
Xingfa Việt Nam | 2.135.000 | ≈ 5.637.000 VNĐ | Nhà phố, biệt thự tầm trung |
Xingfa nhập khẩu tem đỏ | 2.885.000 | ≈ 7.611.000 VNĐ | Nhà sang, cần độ kín & an toàn |
Xingfa Class A cao cấp | 3.385.000 | ≈ 8.935.000 VNĐ | Cửa chính biệt thự, khách sạn |
Nhôm cao cấp trong nước | 2.685.000 | ≈ 7.086.000 VNĐ | Resort, văn phòng hiện đại |
Nhôm kính nhập khẩu châu Âu | 5.385.000 | ≈ 14.202.000 VNĐ | Villa triệu đô, khách sạn 5★ |
📌 Lưu ý: Báo giá đã bao gồm vật tư, kính, khung nhôm, và phụ kiện cơ bản. Chưa bao gồm vận chuyển và chi phí phát sinh theo yêu cầu riêng của từng công trình.
Trạng thái và tuỳ chọn nâng cấp phụ kiện cho từng dòng cửa nhôm kính tại Nam Định
Khi lựa chọn cửa nhôm kính tại Adoor Nam Định, khách hàng không chỉ quan tâm đến khung nhôm và kính, mà phụ kiện đi kèm cũng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến độ bền và trải nghiệm sử dụng. Dưới đây là thông tin chi tiết về phụ kiện mặc định và nâng cấp cho từng phân khúc cửa:
Loại cửa | Phụ kiện đi kèm trong đơn giá | Tùy chọn nâng cấp phụ kiện (nếu có) |
---|---|---|
Cửa nhôm kính giá rẻ | Phụ kiện cơ bản (tay nắm nhỏ, khóa đơn giản) | Không có nhiều lựa chọn nâng cấp đáng chú ý |
Cửa nhôm kính phổ thông | Phụ kiện Việt Nam thông dụng (bản lề thường, tay gạt đơn) | Có thể nâng lên bản lề 2D, tay gạt Inox, khóa gà (từ 285K–485K/bộ) |
Xingfa Việt Nam | Kinlong Việt Nam hoặc phụ kiện tương đương | Có thể chọn bộ Kinlong chính hãng – chi phí tăng khoảng 485K–985K/bộ |
Xingfa nhập khẩu (tem đỏ) | Phụ kiện Kinlong đồng bộ theo hệ chính hãng | Có thể nâng cấp thêm bản lề thủy lực, khóa điện tử |
Xingfa Class A cao cấp | Kinlong nhập khẩu đồng bộ – chất lượng cao | Hầu như không cần nâng cấp, chỉ có thể thêm khóa vân tay nếu cần |
Nhôm cao cấp trong nước | Phụ kiện đồng bộ theo thương hiệu (Topal Smart Lock, Austdoor…) | Có thể nâng lên khoá điện tử – mức chi phí từ 985K–2.985K |
Cửa nhôm nhập khẩu châu Âu | Phụ kiện châu Âu trọn bộ (Schüco, Giesse…) | Đã full option – nâng cao hơn nếu cần motor tự động hoặc cảm biến thông minh |
📌 Tham khảo chi phí nâng cấp phụ kiện
Loại phụ kiện nâng cấp | Mức giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|
Bản lề thủy lực | 485.000 – 985.000 |
Tay nắm dài Inox cao cấp | 285.000 – 685.000 |
Khóa đa điểm hoặc khóa vân tay | 1.485.000 – 3.485.000 |
Bộ phụ kiện Kinlong đồng bộ nhập khẩu | 785.000 – 1.185.000 |
Gioăng kép hoặc gioăng cách âm đặc biệt | 185.000 – 485.000/mét dài |
Motor cửa lùa tự động | 5.985.000 – 14.985.000 |