Vậy giá cửa nhôm Xingfa Việt Nam hiện nay là bao nhiêu 1m2?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá cửa nhôm Xingfa nội địa?
Có nên chọn cửa nhôm Xingfa Việt Nam thay vì nhập khẩu để tiết kiệm chi phí?
Hãy cùng Adoor khám phá chi tiết trong bài viết và tham khảo bảng giá mới nhất năm 2025 ngay sau đây!

Cửa nhôm Xingfa Việt Nam có đắt không?
Phân khúc giá của cửa nhôm Xingfa Việt Nam
- Loại cửa: cửa đi, cửa sổ, cửa lùa, cửa xếp trượt…
- Hệ nhôm sử dụng: hệ 55, hệ 93, hệ 63…
- Độ dày nhôm: phổ biến từ 1.4mm đến 2.0mm
- Loại kính: kính thường, kính cường lực, kính hộp, kính phản quang…
- Phụ kiện đi kèm: phụ kiện Kinlong chính hãng hoặc các loại khác
- Kích thước & thiết kế theo yêu cầu: ảnh hưởng trực tiếp đến khối lượng vật tư và nhân công

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cửa nhôm Xingfa
1. Hệ nhôm Xingfa sử dụng
- Hệ 55: dùng cho cửa mở quay và cửa sổ – phổ biến và giá tốt
- Hệ 93: dành cho cửa trượt – chi phí cao hơn do yêu cầu kỹ thuật
- Hệ 63: cửa xếp trượt – thường có giá cao nhất
- Hệ 65: vách kính mặt dựng – chuyên dùng cho cao ốc, giá tính theo m²

2. Loại kính lắp đặt
- Kính cường lực đơn: phổ biến nhất, giá tốt
- Kính hộp cách âm – cách nhiệt: giá cao hơn, phù hợp không gian sang trọng
- Kính màu – kính phản quang: tạo điểm nhấn kiến trúc, chi phí tăng nhẹ
3. Phụ kiện và phụ trợ
- Phụ kiện chính hãng Kinlong sẽ có giá cao hơn hàng chợ, nhưng đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.
- Gioăng cao su, keo silicone, tay nắm, bản lề,… cũng ảnh hưởng đến tổng giá thành.

4. Kích thước và kiểu dáng
Bảng giá cửa nhôm Xingfa Việt Nam tại Adoor 2025
Gía cửa đi mở quay Xingfa Việt Nam – Adoor
Loại cửa | Giá (VNĐ/m²) | Ghi chú |
---|---|---|
Cửa đi 1 cánh mở quay – Adoor Xingfa Việt Nam | 2.290.000 | Nhôm 1.2mm, kính cường lực 8mm |
Cửa đi 2 cánh mở quay – Adoor Xingfa Việt Nam | 2.290.000 | Nhôm 1.2mm, kính cường lực 8mm |
Cửa đi 3 cánh mở quay – Adoor Xingfa Việt Nam | 2.290.000 | Nhôm 1.2mm, kính cường lực 8mm |
Cửa đi 4 cánh mở quay – Adoor Xingfa Việt Nam | 2.290.000 | Nhôm 1.2mm, kính cường lực 8mm |
Gía cửa đi mở lùa Xingfa Việt Nam – Adoor
Loại cửa | Giá (VNĐ/m²) | Ghi chú |
---|---|---|
Cửa đi 1 cánh mở lùa – Adoor Xingfa Việt Nam | 2.050.000 | Nhôm 1.2mm, kính 8mm |
Cửa đi 2 cánh mở lùa – Adoor Xingfa Việt Nam | 2.050.000 | Nhôm 1.2mm, kính 8mm |
Cửa đi 3 cánh mở lùa – Adoor Xingfa Việt Nam | 2.050.000 | Nhôm 1.2mm, kính 8mm |
Cửa đi 4 cánh mở lùa – Adoor Xingfa Việt Nam | 2.050.000 | Nhôm 1.2mm, kính 8mm |
Gía cửa sổ mở quay Xingfa Việt Nam – Adoor
Loại cửa | Giá (VNĐ/m²) | Ghi chú |
---|---|---|
Cửa sổ 1 cánh mở quay – Adoor Xingfa Việt Nam | 2.430.000 | Nhôm 1.2mm, kính 8mm |
Cửa sổ 2 cánh mở quay – Adoor Xingfa Việt Nam | 2.430.000 | Nhôm 1.2mm, kính 8mm |
Cửa sổ 3 cánh mở quay – Adoor Xingfa Việt Nam | 2.430.000 | Nhôm 1.2mm, kính 8mm |
Cửa sổ 4 cánh mở quay – Adoor Xingfa Việt Nam | 2.430.000 | Nhôm 1.2mm, kính 8mm |
Gía cửa sổ mở lùa Xingfa Việt Nam – Adoor
Loại cửa | Giá (VNĐ/m²) | Ghi chú |
---|---|---|
Cửa sổ 2 cánh mở lùa – Adoor Xingfa Việt Nam | 2.150.000 | Nhôm 1.2mm, kính 8mm |
Cửa sổ 3 cánh mở lùa – Adoor Xingfa Việt Nam | 2.150.000 | Nhôm 1.2mm, kính 8mm |
Cửa sổ 4 cánh mở lùa – Adoor Xingfa Việt Nam | 2.150.000 | Nhôm 1.2mm, kính 8mm |
Gía cửa sổ mở hất Xingfa Việt Nam – Adoor
Loại cửa | Giá (VNĐ/m²) | Ghi chú |
---|---|---|
Cửa sổ 1 – 4 cánh mở hất – Adoor Xingfa Việt Nam | 2.360.000 | Nhôm 1.2mm, kính 8mm |
Báo giá chi tiết cửa nhôm Xingfa Việt Nam hiện nay
Giá cửa đi nhôm Xingfa Việt Nam Adoor 2025


CÓ THỂ QUÝ KHÁCH QUAN TÂM
👉 Giá cửa cuốn khe thoáng
👉 Mẫu cửa cuốn khe thoáng
Giá cửa sổ nhôm Xingfa Việt Nam Adoor mới nhất
Dưới đây là bảng giá chi tiết các mẫu cửa sổ nhôm Xingfa Việt Nam tại Adoor năm 2025, bao gồm đầy đủ quy cách, độ dày nhôm, loại kính và phụ kiện sử dụng. Mức giá được cập nhật mới nhất, giúp khách hàng dễ dàng tham khảo và lựa chọn mẫu cửa phù hợp với nhu cầu.

CÓ THỂ QUÝ KHÁCH QUAN TÂM
👉 Giá cửa cuốn công nghệ Đức
👉 Mẫu cửa cuốn công nghệ Đức
Giá vách kính nhôm Xingfa Việt Nam Adoor 2025
ADOOR AGLASS: VÁCH KÍNH | ADOOR AGLASS: VÁCH KÍNH HỘP 5.9.5 | |
Quy cách: | Vách kính | Vách kính |
Profile: | Adoor Xingfa Việt Nam | Adoor Xingfa Việt Nam |
Độ dày: | Nhôm sơn tĩnh điện dày 1.4mm (+-5) | Nhôm sơn tĩnh điện dày 1.4mm (+-5%) |
Kính tiêu chuẩn: | Kính 8mm cường lực | Kính hộp cách âm 5.9.5 |
Giá | 1.950.000 | 2.750.000 |

Hướng dẫn tính giá cửa nhôm Xingfa Việt Nam tại Adoor
Công thức tính giá mỗi bộ cửa như sau:
Tổng giá = Diện tích cửa (m²) × Đơn giá/m² theo loại cửa
Ví dụ: cửa đi 2 cánh mở quay
Thông tin cửa | Chi tiết |
---|---|
Loại cửa | Cửa đi 2 cánh mở quay – Adoor Xingfa Việt Nam |
Kích thước (rộng x cao) | 1.6m x 2.2m |
Diện tích (m²) | 1.6 × 2.2 = 3.52 m² |
Đơn giá theo m² | 2.290.000 VNĐ |
Tổng giá bộ cửa | 3.52 × 2.290.000 = 8.060.800 VNĐ |
Ghi chú | Đã bao gồm kính cường lực 8mm và phụ kiện Kinlong |

Ví dụ: cửa đi 4 cánh xếp trượt
Thông tin cửa | Chi tiết |
---|---|
Loại cửa | Cửa đi 4 cánh xếp trượt – Adoor Xingfa Việt Nam |
Kích thước (rộng x cao) | 3m × 2.6m |
Diện tích (m²) | 3 × 2.6 = 7.8 m² |
Đơn giá theo m² (ước lượng) | 2.460.000 VNĐ (tăng 20% so với cửa lùa) |
Tổng giá bộ cửa | 7.8 × 2.460.000 = 19.188.000 VNĐ |
Ghi chú | Nhôm 1.2mm, kính 8mm, phụ kiện Kinlong cao cấp, ray trượt |

CÓ THỂ QUÝ KHÁCH QUAN TÂM
👉 Giá cửa nhựa lõi thép
👉 Mẫu cửa nhựa lõi thép
Tại sao nên chọn Adoor làm đơn vị thi công cửa nhôm Xingfa Việt Nam?
Uy tín thương hiệu hơn 10 năm trong ngành cửa
Sản phẩm chất lượng – đúng chuẩn Xingfa cao cấp

Dịch vụ thi công chuyên nghiệp, đúng tiến độ

Chính sách bảo hành rõ ràng – bảo dưỡng định kỳ hàng năm
- Thanh nhôm Xingfa: bảo hành chính hãng 10 năm
- Phụ kiện đồng bộ: bảo hành chính hãng 2 năm
- Bảo dưỡng miễn phí hàng năm sau Tết âm lịch, Adoor chủ động liên hệ và hỗ trợ khách hàng.

Giá cả minh bạch – không phát sinh chi phí
Ý kiến phản hồi trực tiếp từ khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ tại Adoor
Kết luận
“Thông tin trong bài viết được tổng hợp từ thực tế thi công tại Adoor và tài liệu kỹ thuật của các nhà máy sản xuất nhôm Xingfa Việt Nam có uy tín như Tungshin, Việt Pháp (Việt Nhật), hay Đại Tân — những thương hiệu lớn trong lĩnh vực nhôm thanh định hình tại Việt Nam. Các đơn vị này đều sử dụng công nghệ ép đùn và sơn tĩnh điện hiện đại, đạt chuẩn ISO và được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, thương mại trên toàn quốc.”