Bạn đang thắc mắc giá cửa nhôm Xingfa Class A bao nhiêu một mét vuông?
Vì sao cùng là cửa Xingfa nhưng mỗi nơi báo giá khác nhau?
Làm thế nào để chọn được cửa nhôm Xingfa chính hãng, đúng giá, không bị “hớ”?
Hãy tham khảo bài viết dưới đây của Adoor, về giá cửa nhôm xingfa class a chi tiết nhất dưới đây.
Giới thiệu chung về cửa nhôm kính xingfa class A
Hiện nay, nhu cầu lắp đặt cửa nhôm kính tại các công trình dân dụng và thương mại ngày càng tăng cao nhờ tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Trong số các dòng nhôm phổ biến, cửa nhôm Xingfa Class A được nhiều người tiêu dùng và kỹ sư xây dựng tin tưởng lựa chọn.
Tuy nhiên, giá cửa nhôm Xingfa Class A có thể dao động lớn tùy theo loại cửa, phụ kiện đi kèm và đơn vị thi công. Do đó, việc hiểu rõ về sản phẩm, cấu tạo cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành sẽ giúp người dùng đưa ra lựa chọn tối ưu, vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo chất lượng công trình.
Cửa nhôm Xingfa Class A là gì?
Cửa nhôm Xingfa Class A là dòng sản phẩm cao cấp sử dụng nhôm profile nhập khẩu chính hãng từ nhà máy Xingfa Quảng Đông (China) – đơn vị sản xuất nhôm nổi tiếng thuộc top đầu thế giới. Dòng nhôm này đạt tiêu chuẩn quốc tế, có cấu trúc khoang rỗng và gân tăng cứng bên trong, giúp cửa luôn vững chắc và chịu lực tốt.
Một số đặc điểm nổi bật của nhôm Xingfa Class A:
-
Độ dày tiêu chuẩn: từ 1.4mm đến 2.0mm tùy vị trí sử dụng (cửa đi, cửa sổ…).
-
Bề mặt sơn tĩnh điện cao cấp: bền màu, chống oxy hóa, chống ăn mòn.
-
Tem đỏ dán trên thanh nhôm: là dấu hiệu nhận biết nhôm Xingfa Quảng Đông chính hãng.
-
Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, phù hợp với môi trường cần sự yên tĩnh hoặc điều hòa nhiệt độ như nhà ở, khách sạn, văn phòng.
Không giống như các loại nhôm Xingfa nhái, hàng Class A có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, tem bảo hành và quy trình sản xuất đạt chuẩn. Đây là lý do tại sao giá cửa nhôm Xingfa Class A cao hơn nhưng vẫn được lựa chọn nhiều trong các công trình cao cấp.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá cửa nhôm Xingfa Class A
Mặc dù trên thị trường có nhiều mức giá khác nhau, nhưng để hiểu rõ tại sao có sự chênh lệch, bạn cần nắm các yếu tố quyết định giá cửa nhôm Xingfa Class A, bao gồm:
Kích thước và thiết kế cửa
-
Diện tích càng lớn, giá theo m2 có thể giảm nhẹ do tận dụng vật tư tốt hơn.
-
Cửa mở quay, cửa lùa, cửa xếp trượt sẽ có mức giá thi công khác nhau.
Loại kính sử dụng
-
Kính cường lực, kính hộp 2 lớp, kính phản quang, kính dán an toàn… đều có giá khác nhau và ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí.
Phụ kiện đi kèm
-
Phụ kiện Kinlong chính hãng đi kèm nhôm Xingfa Class A sẽ làm tăng giá nhưng đảm bảo độ bền và vận hành trơn tru.
-
Các phụ kiện trôi nổi giá rẻ thường làm giảm tuổi thọ cửa, dễ hỏng hóc.
Tay nghề thi công
-
Đơn vị có kinh nghiệm, máy móc hiện đại sẽ đảm bảo độ kín khít, thẩm mỹ và tuổi thọ cho cửa.
-
Lắp đặt ẩu dễ gây xệ cánh, kẹt cửa, mất khả năng cách âm.
Chính sách bảo hành và dịch vụ
-
Giá có thể cao hơn nếu bao gồm các dịch vụ trọn gói như tư vấn, vận chuyển, lắp đặt và bảo hành dài hạn.
Việc lựa chọn đơn vị thi công uy tín sẽ giúp bạn đảm bảo chi phí hợp lý mà vẫn đạt được chất lượng như mong muốn.
Cách nhận biết cửa nhôm Xingfa Class A thật – giả
Vì lợi nhuận, nhiều cơ sở kinh doanh đã sử dụng nhôm Xingfa giả, kém chất lượng để lừa người tiêu dùng. Dưới đây là một số cách phân biệt cửa nhôm Xingfa Class A chính hãng:
Tem nhôm và mã QR
-
Nhôm Xingfa Class A có tem đỏ chính hãng dán nổi, sắc nét, có mã QR để kiểm tra nguồn gốc xuất xứ.
-
Một số đơn vị còn sử dụng tem chìm chống giả hoặc có mã vạch kiểm tra điện tử.

Mặt cắt profile nhôm
-
Nhôm chính hãng có cấu tạo khoang rỗng, gân gia cường đều và rõ.
-
Độ dày đúng chuẩn 1.4–2.0mm, không móp méo, không rỗ bề mặt.

Màu sơn và độ hoàn thiện
-
Bề mặt nhôm được sơn tĩnh điện công nghệ cao, đều màu, bóng mịn, không bong tróc sau thời gian dài sử dụng.
-
Khi chạm vào cảm giác chắc tay, không nhẹ rỗng như hàng nhái.
Giấy tờ, chứng nhận
-
Đơn vị cung cấp cửa nhôm Xingfa Class A chính hãng sẽ có đầy đủ hồ sơ CO – CQ, cam kết nguồn gốc và chính sách bảo hành rõ ràng.
Bảng Giá Cửa nhôm Xingfa Class A Tại Adoor năm 2025
Loại cửa | Hệ nhôm | Độ dày nhôm | Giá tham khảo (VNĐ/m²) | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|
Cửa đi mở quay 1 cánh | A65 | 2.0 mm | 3.150.000 – 5.750.000 | Nhà phố, biệt thự, văn phòng |
Cửa đi mở quay 2 cánh | A65 | 2.0 mm | 3.150.000 – 5.750.000 | Mặt tiền chính, lối ra sân |
Cửa đi lùa 2 cánh | A115 | 2.0 mm | 3.550.000 – 6.050.000 | Ban công, sân vườn, cửa ra hồ bơi |
Cửa đi lùa 3 cánh | A115 | 2.0 mm | 3.750.000 – 6.050.000 | Mặt tiền, showroom rộng, cửa ra sân sau |
Cửa đi xếp trượt 3 cánh | AC80 | 2.0 mm | 3.650.000 – 6.550.000 | Cửa thông phòng, nhà hàng, café, resort |
Cửa sổ mở quay 1 cánh | A65 | 1.6 mm | 3.550.000 – 5.750.000 | Cửa sổ phòng ngủ, phòng khách, ban công |
Cửa sổ mở hất 1 cánh | A65 | 1.6 mm | 3.550.000 – 5.750.000 | Cửa sổ nhà vệ sinh, nhà bếp, không gian thông gió |
Cửa sổ lùa 2 cánh | A72 | 1.4 mm | 2.650.000 – 6.050.000 | Cửa sổ các tầng lầu, nhà phố, chung cư |
Cửa sổ lùa 4 cánh | A72 | 1.4 mm | 2.650.000 – 6.050.000 | Mặt tiền tầng trệt, cửa sổ hành lang lớn, khu vực rộng |
Bảng giá phụ kiện cửa nhôm Xingfa Class A 2025
Loại cửa | Thương hiệu | Phụ kiện sử dụng | Giá phụ kiện (VNĐ/bộ) |
---|---|---|---|
Cửa sổ mở trượt 2 cánh | Kinlong / Draho / Sigico | Tay nắm âm, chốt sập | 213.000 – 1.275.000 |
Tay nắm đa điểm | 438.000 – 1.275.000 | ||
Cửa sổ mở hất 1 cánh | Kinlong / Cmech / Sigico | Tay nắm đa điểm, bản lề chữ A | 396.000 – 675.000 |
Tay nắm đa điểm, chống gió, bản lề chữ A | 516.000 – 900.000 | ||
Cửa sổ mở quay 1 cánh | Kinlong / Cmech | Tay nắm đa điểm, bản lề chữ A | 396.000 – 630.000 |
Cửa sổ mở quay 2 cánh | Kinlong / Cmech | Tay nắm đa điểm, bản lề chữ A | 792.000 – 1.290.000 |
Cửa đi mở quay 1 cánh | Cmech / Kinlong / Sigico | Khóa 1 điểm, bản lề 3D | 1.215.000 – 2.820.000 |
Khóa đa điểm, bản lề 3D | 1.305.000 – 2.985.000 | ||
Cửa đi mở quay 2 cánh | Kinlong / Draho | Khóa đa điểm, bản lề 4D, chốt cánh phụ | 1.800.000 – 4.320.000 |
Cửa đi mở quay 4 cánh | Kinlong / Cmech | Khóa đa điểm, chốt phụ, bản lề 4D | 3.060.000 – 6.630.000 |
Cửa đi mở trượt 2 cánh | Draho / Kinlong | Khóa D hoặc P, bánh xe lùa, chốt | 594.000 – 5.700.000 |
Cửa đi xếp trượt 3 cánh | Cmech / Draho | Khóa đơn điểm, bản lề xếp, ray treo | 2.600.000 |
Cửa đi xếp trượt 4 cánh | Cmech / Draho | Khóa đa điểm, ray treo, hệ gioăng đồng bộ | 3.200.000 |
Cửa đi xếp trượt 6 cánh | Cmech | Khóa đa điểm, ray chịu lực, bánh xe | 4.800.000 |
Cửa đi xếp trượt 8 cánh | Cmech | Khóa đa điểm, hệ xếp trượt đồng bộ, phụ kiện full set | 6.400.000 |
Ghi chú:
-
Giá phụ kiện chưa bao gồm công lắp đặt.
-
Cmech: Cao cấp, sản xuất tại Mỹ – thường dùng cho cửa đi và xếp trượt.
-
Kinlong: Thương hiệu phổ biến nhất, nhập khẩu từ Trung Quốc – giá hợp lý.
-
Draho: Chuyên dùng cho dòng trượt và mở hất, độ bền cao.
-
Sigico: Mới nổi tại Việt Nam, giá mềm hơn Kinlong, thiết kế gọn nhẹ.
Minh họa giá tiền của một bộ cửa nhôm xingfa class A tại Adoor
Giá Cửa Đi Mở Quay 1 Cánh Xingfa Class A tại Adoor
-
Mã sản phẩm: A65
-
Độ dày nhôm: 2.0 mm
-
Kích thước tiêu chuẩn: 800mm (rộng) x 2.200mm (cao)
-
Diện tích tính giá: 1.76 m²
-
Vị trí lắp đặt: Cửa đi cho nhà phố, biệt thự, văn phòng nhỏ
-
Giá tham khảo: 3.150.000 – 5.750.000 VNĐ/m²
Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm:
-
Bản lề 3D chịu lực
-
Khóa đa điểm chống trộm
-
Tay nắm hợp kim nhôm hoặc INOX
-
Chốt âm / chốt sập
-
Keo Dowcorning chống nước tuyệt đối
-
Kính cường lực 8mm hoặc kính dán an toàn 6.38mm (tùy chọn)
Chi Phí Trọn Gói (Bộ cửa 800mm x 2.200mm):
-
Diện tích: 0.8m x 2.2m = 1.76 m²
-
Giá trung bình: 4.500.000 VNĐ/m²
-
Tổng chi phí ước tính:
1.76 m² x 4.500.000 VNĐ = ~ 7.920.000 VNĐ/bộ
(Bao gồm nhôm Xingfa Class A, kính, phụ kiện chính hãng, nhân công lắp đặt, bảo hành 5 năm)

Giá Cửa Đi Mở Quay 2 Cánh Xingfa Class A tại Adoor
-
Mã sản phẩm: A65
-
Độ dày nhôm: 2.0 mm
-
Kích thước tiêu chuẩn: 1.600mm (rộng) x 2.200mm (cao)
-
Diện tích tính giá: 3.52 m²
-
Vị trí lắp đặt: Cửa chính mặt tiền, lối ra sân, sảnh trước biệt thự
-
Giá tham khảo: 3.150.000 – 5.750.000 VNĐ/m²
Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm:
-
Bộ bản lề 3D cao cấp cho 2 cánh
-
Bộ khóa đa điểm tay nắm lùa hoặc tay gạt INOX
-
Thanh chốt âm (cho cánh phụ)
-
Gioăng EPDM kép kín khít – cách âm, chống bụi
-
Keo Dowcorning chống nước 100%
-
Kính an toàn dán 6.38mm hoặc kính cường lực 8mm (tùy chọn)
-
Ray giảm chấn & chống xệ cánh (tuỳ loại cửa lớn)
Chi Phí Trọn Gói (Bộ cửa 1.600mm x 2.200mm):
-
Diện tích: 1.6m x 2.2m = 3.52 m²
-
Giá trung bình: 4.500.000 VNĐ/m²
-
Tổng chi phí ước tính:
3.52 m² x 4.500.000 VNĐ = ~ 15.840.000 VNĐ/bộ

Giá cửa đi lùa 2 cánh xingfa class a
-
Mã sản phẩm: A115
-
Độ dày nhôm: 2.0 mm
-
Kích thước tiêu chuẩn: 1.600mm (rộng) x 2.200mm (cao)
-
Diện tích tính giá: 3.52 m²
-
Vị trí lắp đặt: Lối ra ban công, sân vườn, cửa ra hồ bơi
-
Giá tham khảo: 3.550.000 – 6.050.000 VNĐ/m²
Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm:
-
Bộ ray trượt inox hoặc nhôm cao cấp chống kẹt
-
Bánh xe đôi chịu lực – chống mài mòn
-
Tay nắm âm hoặc tay nắm đơn dài thẩm mỹ
-
Khóa bán nguyệt hoặc khóa đa điểm (tuỳ chọn)
-
Chốt an toàn chống nâng cánh
-
Keo silicone Dowcorning chống nước 100%
-
Kính cường lực 8mm hoặc kính dán an toàn 6.38mm
Chi Phí Trọn Gói (Bộ cửa 1.600mm x 2.200mm):
-
Diện tích: 1.6m x 2.2m = 3.52 m²
-
Giá trung bình: 4.800.000 VNĐ/m²
-
Tổng chi phí ước tính:
3.52 m² x 4.800.000 VNĐ = ~ 16.896.000 VNĐ/bộ

Giá cửa đi lùa 3 cánh xingfa class A
-
Mã sản phẩm: A115
-
Độ dày nhôm: 2.0 mm
-
Kích thước tiêu chuẩn: 2.400mm (rộng) x 2.200mm (cao)
-
Diện tích tính giá: 5.28 m²
-
Vị trí lắp đặt: Mặt tiền rộng, showroom, cửa ra sân sau, ban công lớn
-
Giá tham khảo: 3.750.000 – 6.050.000 VNĐ/m²
Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm:
-
Hệ ray trượt 3 đường độc lập, vận hành mượt
-
Bánh xe đôi chống mài mòn, tải trọng cao
-
Tay nắm âm sang trọng hoặc tay gạt INOX
-
Bộ khóa đa điểm hoặc khóa bán nguyệt cao cấp
-
Chốt âm cho cánh phụ
-
Gioăng kép chống bụi & nước
-
Kính an toàn dán 6.38mm hoặc kính cường lực 8–10mm
-
Keo silicone Dowcorning chống nước tuyệt đối
Chi Phí Trọn Gói (Bộ cửa 2.400mm x 2.200mm):
-
Diện tích: 2.4m x 2.2m = 5.28 m²
-
Giá trung bình: 4.900.000 VNĐ/m²
-
Tổng chi phí ước tính:
5.28 m² x 4.900.000 VNĐ = ~ 25.872.000 VNĐ/bộ

Giá Cửa Đi Xếp Trượt 3 Cánh Xingfa Class A
-
Mã sản phẩm: AC80
-
Độ dày nhôm: 2.0 mm
-
Kích thước tiêu chuẩn: 2.400mm (rộng) x 2.200mm (cao)
-
Diện tích tính giá: 5.28 m²
-
Vị trí lắp đặt: Cửa thông phòng, lối ra sân sau, resort, nhà hàng, café không gian mở
-
Giá tham khảo: 3.650.000 – 6.550.000 VNĐ/m²
Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm:
-
Hệ phụ kiện xếp trượt đồng bộ cao cấp (Kinlong hoặc Draho)
-
Bản lề treo – ray trượt trên + ray dẫn hướng dưới
-
Bánh xe chống mài mòn – chịu lực tốt
-
Chốt âm tự động, khóa gạt tay hoặc tay nắm dài
-
Khóa liên động giữa các cánh (đảm bảo an toàn tuyệt đối)
-
Gioăng kín khít – chống gió, chống bụi
-
Kính dán an toàn 6.38mm hoặc kính cường lực 8–10mm
-
Keo Dowcorning chống thấm nước nhập khẩu
Chi Phí Trọn Gói (Bộ cửa 2.400mm x 2.200mm):
-
Diện tích: 2.4m x 2.2m = 5.28 m²
-
Giá trung bình: 5.100.000 VNĐ/m²
-
Tổng chi phí ước tính:
5.28 m² x 5.100.000 VNĐ = ~ 26.928.000 VNĐ/bộ

Giá Cửa Sổ Mở Quay 1 Cánh Xingfa Class A
-
Mã sản phẩm: A65
-
Độ dày nhôm: 1.6 mm
-
Kích thước tiêu chuẩn: 800mm (rộng) x 1.200mm (cao)
-
Diện tích tính giá: 0.96 m²
-
Vị trí lắp đặt: Cửa sổ phòng ngủ, phòng khách, ban công nhà phố
-
Giá tham khảo: 3.550.000 – 5.750.000 VNĐ/m²
Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm:
-
Bản lề chữ A hoặc bản lề ma sát
-
Thanh hạn vị chống va đập khi mở
-
Tay nắm bật + khóa chốt an toàn
-
Gioăng kép EPDM kín khít – chống nước, cách âm
-
Kính cường lực 8mm hoặc kính dán an toàn 6.38mm
-
Keo Dowcorning nhập khẩu chống thấm tuyệt đối
Chi Phí Trọn Gói (Bộ cửa 800mm x 1.200mm):
-
Diện tích: 0.8m x 1.2m = 0.96 m²
-
Giá trung bình: 4.500.000 VNĐ/m²
-
Tổng chi phí ước tính:
0.96 m² x 4.500.000 VNĐ = ~ 4.320.000 VNĐ/bộ

Giá Cửa sổ mở hất 1 cánh xingfa class A
-
Mã sản phẩm: A65
-
Độ dày nhôm: 1.6 mm
-
Kích thước tiêu chuẩn: 800mm (rộng) x 1.200mm (cao)
-
Diện tích tính giá: 0.96 m²
-
Vị trí lắp đặt: Cửa sổ nhà vệ sinh, nhà bếp, khu vực cần thông gió
-
Giá tham khảo: 3.550.000 – 5.750.000 VNĐ/m²
Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm:
-
Bản lề chữ A chống rỉ sét – mở hất ra ngoài
-
Thanh chống gió giữ cố định góc mở
-
Tay nắm bật + chốt an toàn
-
Gioăng kép EPDM kín khí, kín nước
-
Kính dán an toàn 6.38mm hoặc kính cường lực 8mm
-
Keo silicone Dowcorning cao cấp chống thấm
Chi Phí Trọn Gói (Bộ cửa 800mm x 1.200mm):
-
Diện tích: 0.8m x 1.2m = 0.96 m²
-
Giá trung bình: 4.500.000 VNĐ/m²
-
Tổng chi phí ước tính:
0.96 m² x 4.500.000 VNĐ = ~ 4.320.000 VNĐ/bộ

Giá Cửa Sổ Lùa 2 Cánh Xingfa Class A
-
Mã sản phẩm: A72
-
Độ dày nhôm: 1.4 mm
-
Kích thước tiêu chuẩn: 1.200mm (rộng) x 1.200mm (cao)
-
Diện tích tính giá: 1.44 m²
-
Vị trí lắp đặt: Cửa sổ tầng lầu, nhà phố, chung cư, khu vực hẹp cần tiết kiệm diện tích mở
-
Giá tham khảo: 2.650.000 – 6.050.000 VNĐ/m²
Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm:
-
Hệ ray trượt nhôm hoặc inox chống mài mòn
-
Bánh xe đôi êm ái, chịu lực tốt
-
Tay nắm âm hoặc tay nắm đơn tiện lợi
-
Khóa bán nguyệt an toàn
-
Chốt âm chống nâng cánh
-
Kính cường lực 8mm hoặc kính dán an toàn 6.38mm
-
Gioăng kín khít và keo silicone Dowcorning chống nước
Chi Phí Trọn Gói (Bộ cửa 1.200mm x 1.200mm):
-
Diện tích: 1.2m x 1.2m = 1.44 m²
-
Giá trung bình: 4.000.000 VNĐ/m²
-
Tổng chi phí ước tính:
1.44 m² x 4.000.000 VNĐ = ~ 5.760.000 VNĐ/bộ

Giá Cửa sổ lùa 4 cánh xingfa class A
-
Mã sản phẩm: A72
-
Độ dày nhôm: 1.4 mm
-
Kích thước tiêu chuẩn: 2.400mm (rộng) x 1.200mm (cao)
-
Diện tích tính giá: 2.88 m²
-
Vị trí lắp đặt: Mặt tiền tầng trệt, cửa sổ hành lang lớn, khu vực rộng cần mở thoáng tối đa
-
Giá tham khảo: 2.650.000 – 6.050.000 VNĐ/m²
Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm:
-
Hệ ray 2 hoặc 3 đường trượt độc lập
-
4 bánh xe chịu lực cao – trượt nhẹ, êm
-
Tay nắm âm cho từng cánh
-
Khóa bán nguyệt gài giữa hoặc khóa âm cánh
-
Chốt chặn chống nâng
-
Gioăng kép EPDM kín khít chống bụi và nước
-
Kính cường lực 8mm hoặc kính dán an toàn 6.38mm
-
Keo silicone Dowcorning chính hãng, độ bền 20+ năm
Chi Phí Trọn Gói (Bộ cửa 2.400mm x 1.200mm):
-
Diện tích: 2.4m x 1.2m = 2.88 m²
-
Giá trung bình: 4.000.000 VNĐ/m²
-
Tổng chi phí ước tính:
2.88 m² x 4.000.000 VNĐ = ~ 11.520.000 VNĐ/bộ

Cách ước lượng làm cửa nhôm Xingfa Class A theo ngân sách
Khi bạn có một khoản ngân sách cụ thể dành cho làm cửa nhôm, ví dụ 500 triệu, 1 tỷ, 1.5 tỷ hoặc 2 tỷ đồng, bạn có thể ước tính được diện tích cửa làm được và từ đó suy ra diện tích nhà phù hợp, dựa trên tỷ lệ cửa thường chiếm khoảng 18–25% tổng diện tích sàn.
Ngân sách 500 triệu đồng
-
Giá cửa trọn gói trung bình: 5.250.000 VNĐ/m² (lấy trung bình 4.5 triệu và 6 triệu)
-
Diện tích cửa làm được = 500.000.000 / 5.250.000 ≈ 95 m² cửa
-
Tỷ lệ cửa chiếm 18% diện tích sàn: diện tích nhà tối đa = 95 / 0.18 ≈ 528 m²
-
Tỷ lệ cửa chiếm 25% diện tích sàn: diện tích nhà tối thiểu = 95 / 0.25 = 380 m²
=> Với 500 triệu, bạn làm được cửa cho nhà từ 380 đến 528 m² diện tích sàn.
Ngân sách 1 tỷ đồng
-
Giá cửa trọn gói trung bình: 5.5 triệu VNĐ/m² (trung bình 4.8 triệu – 6.2 triệu)
-
Diện tích cửa làm được = 1.000.000.000 / 5.500.000 ≈ 182 m² cửa
-
Diện tích nhà tối đa = 182 / 0.18 ≈ 1.011 m²
-
Diện tích nhà tối thiểu = 182 / 0.25 = 728 m²
=> Với 1 tỷ, bạn làm được cửa cho nhà từ 728 đến 1.011 m² diện tích sàn.
Ngân sách 1,5 tỷ đồng
-
Giá cửa trọn gói trung bình: 5.75 triệu VNĐ/m² (trung bình 5 triệu – 6.5 triệu)
-
Diện tích cửa làm được = 1.500.000.000 / 5.750.000 ≈ 261 m² cửa
-
Diện tích nhà tối đa = 261 / 0.18 ≈ 1.450 m²
-
Diện tích nhà tối thiểu = 261 / 0.25 = 1.044 m²
=> Với 1,5 tỷ, bạn làm được cửa cho nhà từ 1.044 đến 1.450 m² diện tích sàn.
Ngân sách 2 tỷ đồng
-
Giá cửa trọn gói trung bình: 5.95 triệu VNĐ/m² (trung bình 5.2 triệu – 6.7 triệu)
-
Diện tích cửa làm được = 2.000.000.000 / 5.950.000 ≈ 336 m² cửa
-
Diện tích nhà tối đa = 336 / 0.18 ≈ 1.867 m²
-
Diện tích nhà tối thiểu = 336 / 0.25 = 1.344 m²
=> Với 2 tỷ, bạn làm được cửa cho nhà từ 1.344 đến 1.867 m² diện tích sàn.
Ví dụ thực tế cụ thể
-
Nhà 400 m² (tỷ lệ cửa 20% = 80 m² cửa)
Cần khoảng: 80 m² × 5.25 triệu = 420 triệu — nằm trong ngân sách 500 triệu
(phù hợp với cửa kính đơn, phụ kiện phổ thông) -
Biệt thự 900 m² (tỷ lệ cửa 20% = 180 m² cửa)
Cần khoảng: 180 m² × 5.5 triệu = 990 triệu — nằm trong ngân sách 1 tỷ
(cửa kính hộp, phụ kiện tốt, cửa mở trượt) -
Biệt thự 1300 m² (tỷ lệ cửa 20% = 260 m² cửa)
Cần khoảng: 260 m² × 5.75 triệu = 1.495 tỷ — nằm trong ngân sách 1.5 tỷ
(cửa xếp trượt, kính hộp Low-E, phụ kiện cao cấp) -
Villa 1800 m² (tỷ lệ cửa 20% = 360 m² cửa)
Cần khoảng: 360 m² × 5.95 triệu = 2.142 tỷ — hơi vượt 2 tỷ một chút nhưng có thể tiết giảm loại kính hoặc phụ kiện
Vì sao nên chọn Adoor khi mua cửa nhôm Xingfa Class A?
Hệ thống phân phối rộng khắp, thuận tiện tại Adoor
Với mục tiêu phục vụ khách hàng trên toàn quốc, Adoor đã xây dựng hệ thống showroom và chi nhánh tại nhiều tỉnh, thành phố lớn như Đà Nẵng, TP.HCM, Hà Nội, Hải Phòng, Cần Thơ…
Ngoài ra, Adoor còn hỗ trợ giao hàng và lắp đặt tận nơi cho khách hàng ở các tỉnh lân cận, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
Ưu điểm hệ thống phân phối của Adoor:
-
Tư vấn – đo đạc tận nhà miễn phí tại nhiều khu vực.
-
Giao hàng nhanh, lắp đặt đúng hẹn.
-
Bảo hành và hậu mãi ngay tại địa phương.
-
Kết nối đa kênh: khách hàng có thể đặt hàng trực tuyến qua website, fanpage, hotline hoặc đến trực tiếp showroom.
Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, phục vụ tận tâm
Adoor tự hào sở hữu đội ngũ kỹ sư, tư vấn viên và thợ lắp đặt chuyên nghiệp, nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cửa nhôm kính cao cấp.
Khách hàng đến với Adoor sẽ được:
-
Tư vấn kỹ lưỡng về giải pháp thi công phù hợp với từng không gian và ngân sách.
-
Hướng dẫn so sánh giá cửa nhôm Xingfa Class A và các dòng khác một cách minh bạch.
-
Lắp đặt kỹ thuật đúng tiêu chuẩn, đảm bảo độ bền và an toàn.
-
Bảo hành tận tâm, có mặt xử lý sự cố nhanh chóng nếu phát sinh vấn đề sau lắp đặt.
Sự chuyên nghiệp và tận tâm trong từng khâu là yếu tố then chốt giúp Adoor được khách hàng trên toàn quốc đánh giá cao và tin tưởng lựa chọn lâu dài.

Quy trình thi công cửa nhôm Xingfa class A tại Adoor rõ ràng, chuẩn hóa
Tại Adoor, mỗi đơn hàng cửa nhôm Xingfa Class A đều tuân theo quy trình thi công chặt chẽ, từ khảo sát đến bàn giao:
-
Tiếp nhận yêu cầu và tư vấn sơ bộ qua điện thoại hoặc online.
-
Khảo sát, đo đạc thực tế tại công trình.
-
Lên bản vẽ kỹ thuật – báo giá chi tiết, minh bạch.
-
Sản xuất cửa tại xưởng theo tiêu chuẩn Xingfa Quảng Đông.
-
Giao hàng – lắp đặt đúng lịch hẹn.
-
Nghiệm thu và bàn giao có biên bản.
-
Bảo hành – bảo trì định kỳ.
Trải nghiệm khách hàng trực tiếp tại Adoor
Kết quả từ trải nghiệm tích cực:
-
Tỷ lệ khách hàng quay lại hoặc giới thiệu bạn bè chiếm hơn 60%.
-
Video review, hình ảnh công trình thực tế từ chính khách hàng là công cụ xúc tiến mạnh mẽ, tăng độ tin cậy khi người dùng tìm kiếm “giá cửa nhôm Xingfa Class A tại Adoor”.
Hệ thống nhận diện thương hiệu và chứng chỉ rõ ràng
Adoor đầu tư mạnh vào bằng chứng hữu hình để khẳng định sự chuyên nghiệp và minh bạch:
-
Showroom trưng bày cửa thật tại các thành phố lớn.
-
Mẫu nhôm Xingfa Class A có tem đỏ – CO, CQ đầy đủ.
-
Biên bản nghiệm thu, hợp đồng, hóa đơn có mộc công ty rõ ràng.
-
Nhân viên mặc đồng phục, xe giao hàng nhận diện logo thương hiệu.
-
Website, fanpage, Google Map có đánh giá thực tế từ khách hàng.
Chính những yếu tố này giúp Adoor tạo niềm tin tuyệt đối khi khách hàng tìm kiếm và quyết định mua cửa nhôm Xingfa Class A với mức giá hợp lý và dịch vụ đáng tin cậy.
>>NẾU BẠN MUỐN THAM KHẢO CÁC CỬA KHÁC CHO NGÔI NHÀ CỦA BẠN CÓ XEM THÊM THAM KHẢO THÊM DƯỚI ĐÂY
Cửa nhôm xingfa
👉GIÁ CỬA NHÔM XINGFA NHẬP KHẨU
Cửa nhựa lõi thép
Cửa kính cường lực
Trích nguồn:
” Thông tin chỉ số kỹ thuật được lấy từ Công ty TNHH Nhôm Xingfa Quảng Đông (Guangdong Xingfa Aluminium Co., Ltd.) ”