
Cửa cuốn Úc Adoor có thật sự “đáng tiền”?
Cửa cuốn Úc là dòng sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện đại từ Úc, nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt, vận hành êm ái và độ bền cao. Các mẫu cửa thường sử dụng chất liệu hợp kim nhôm sơn tĩnh điện, tích hợp động cơ điều khiển tự động và công nghệ chống sao chép mã mở cửa, mang đến trải nghiệm an toàn và tiện lợi cho người dùng.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá cửa cuốn Úc Adoor
Hệ cửa và chất liệu nan công nghệ Úc
Giá cửa cuốn phụ thuộc nhiều vào loại nan sử dụng: nan khe thoáng, nan kín hoặc cửa tấm liền. Mỗi loại nan sẽ có mức giá khác nhau tùy vào độ dày, độ bền và công năng sử dụng.

Kích thước cửa theo thực tế
Kích thước thực tế tại công trình là yếu tố quyết định lớn đến đơn giá. Cửa càng lớn, chi phí vật liệu và lắp đặt càng cao.

Loại động cơ và phụ kiện đi kèm
Động cơ nhập khẩu từ Đức, Úc hoặc Đài Loan sẽ có chênh lệch lớn về giá. Ngoài ra, bộ điều khiển từ xa, hệ thống cảm biến tự dừng, còi báo động cũng là các yếu tố cấu thành giá tổng.

Đơn vị cung cấp và chính sách bảo hành
Giá cửa cuốn sẽ khác nhau tùy vào đơn vị cung cấp. Những đơn vị uy tín như Adoor không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm chính hãng mà còn có dịch vụ bảo hành minh bạch, hỗ trợ sau bán chuyên nghiệp – điều này tạo ra giá trị lâu dài cho khách hàng.
Ưu điểm nổi bật của cửa cuốn Úc Adoor
- Vận hành êm ái, không gây tiếng ồn
- An toàn tuyệt đối với hệ thống đảo chiều khi gặp vật cản
- Tích hợp công nghệ mã nhảy chống sao chép
- Thiết kế thẩm mỹ, đa dạng màu sắc
- Bền bỉ với điều kiện thời tiết Việt Nam

Có nên đầu tư cửa cuốn Úc Adoor trong năm 2025?
Với mức giá không quá chênh lệch so với các loại cửa cuốn thông thường nhưng lại sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, tính năng an toàn và thiết kế, cửa cuốn công nghệ Úc xứng đáng là khoản đầu tư lâu dài cho ngôi nhà hoặc công trình của bạn. Đặc biệt, với những ai đang sống tại khu vực thành thị, nơi có yêu cầu cao về an ninh và tính thẩm mỹ, thì đây là lựa chọn không thể bỏ qua.

Bảng giá cửa cuốn Úc Adoor
Hiện nay, cửa cuốn công nghệ Úc được phân thành nhiều dòng với mức giá khác nhau tùy theo độ dày nan cửa, tải trọng motor, bộ lưu điện và các phụ kiện đi kèm. Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn, dưới đây là bảng giá chi tiết từng hạng mục cập nhật mới nhất năm 2025:
Thân cửa cuốn tấm liền công nghệ Úc
STT | Mã sản phẩm | Mô tả sản phẩm | Độ dày nan (mm) | Đơn giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|---|---|
1 | VN | Vật liệu: Thép liên doanh Việt Nhật, sơn bóng 2 mặt phủ Polyester. Màu sắc: Vàng kem (02), xanh ngọc (08). | 0.45 – 0.48 | 530,000 |
2 | TM | Vật liệu: Thép mạ màu Sysco – CNS Taiwan – AZO5, sơn mờ 2 mặt phủ Polyester. Màu sắc: Trắng (05), café (03), xám mặt trái. | 0.45 – 0.48 | 550,000 |
3 | PM | Vật liệu: Thép mạ HK AZ070 MCPPP – BlueScope Steel, sơn bóng 2 mặt phủ Polyester. Màu sắc: Vàng kem (02), xanh lá (06), xám mặt trái. | 0.50 | 650,000 |
4 | AP | Vật liệu: Thép mạ HK100 APEX – BlueScope Steel, sơn bóng 2 mặt phủ Polyester. Màu sắc: Vàng kem (02), xanh lá (06), xám mặt trái. | 0.51 | 720,000 |
5 | CB | Vật liệu: Thép mạ HK AZ150 COLORBOND – BlueScope Steel, sơn bóng 2 mặt phủ Polyester. Màu sắc: Vàng kem (02), xanh lá (06), trắng (05). | 0.53 | 820,000 |
6 | AL | Vật liệu: Hợp kim nhôm 6063 2 lớp, sơn tĩnh điện màu trắng, café. Phụ kiện đi kèm: Lô cuốn công nghệ Úc. | 0.75 – 1.08 | 900,000 |
7 | PL | Vật liệu: Polycarbonate xuyên sáng. Độ dày: 0.3 – 4.8mm. Phụ kiện đi kèm: Trục 114 x 1.8mm, luly nhựa 365 x 9mm, ray U 70x65x1.5mm. | 0.3 – 4.8 | 1,900,000 |
Bảng giá này bao gồm các dòng sản phẩm phổ biến trên thị trường, với độ dày nan cửa và đơn giá chi tiết. Lưu ý, giá có thể chênh lệch 10–15% tùy theo khu vực và đơn vị thi công.

Motor cửa cuốn công nghệ Úc Adoor
STT | Mã Motor | Tải trọng (kg) | Điện áp | Công suất | Phù hợp với cửa | Đơn giá (VNĐ/bộ) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AH1000A.P | 1000 | 24V DC | ½ HP | < 30 m² | 3,900,000 |
2 | ARD-02 | 2000 | 24V DC | 1 HP | < 30 m² | 7,500,000 |
Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm: 01 motor, 01 hộp điều khiển, 02 tay điều khiển từ xa, phụ kiện lắp đặt.
- Chưa bao gồm thuế VAT (10%) và chi phí lắp đặt.
- Bảo hành: 24 tháng cho motor và 12 tháng cho phụ kiện.
Bộ lưu điện (UPS) cửa cuốn công nghệ Úc Adoor
STT | Model | Công suất (W) | Ắc quy | Thời gian sạc | Thời gian lưu điện | Phù hợp với motor | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD9 | 800 | 12V-9Ah x2 | 24h | 48h | Motor 24V, cửa <14m² | 3,393,000 – 3,770,000 |
2 | AD15 | 1200 | 12V-14Ah x2 | 48h | 120h | Motor 24V, cửa >14m² | 4,320,000 – 4,800,000 |
3 | P1000 | 800 | 12V-7.5Ah x2 | 24h | 48h | Motor 220V, cửa <13m² | 5,000,000 – 5,590,000 |
4 | P2000 | 1200 | 12V-12Ah x2 | 48h | 72h | Motor 220V, cửa >14m² | 6,543,000 – 7,270,000 |
5 | E1000 | 800 | 12V-7.5Ah x2 | 24h | 48h | Motor 220V, cửa <13m² | 3,500,000 – 3,900,000 |
6 | E2000 | 1200 | 12V-12Ah x2 | 48h | 72h | Motor 220V, cửa >14m² | 4,600,000 – 5,100,000 |
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10%) và chi phí lắp đặt.
- Bảo hành: 12 – 24 tháng tùy theo nhà sản xuất.
- Giá có thể chênh lệch 10–15% tùy theo khu vực và đơn vị thi công.
Phụ kiện cửa cuốn công nghệ Úc Adoor
STT | Phụ kiện | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Ray cửa | 150,000 – 200,000 |
2 | Trục cửa | 300,000 – 500,000 |
3 | Bộ điều khiển từ xa | 500,000 – 800,000 |
4 | Bộ cảm biến an toàn | 1,000,000 – 1,500,000 |
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10%) và chi phí lắp đặt.
- Bảo hành: 12 tháng.
Có thể bạn muốn xem các mẫu cửa cuốn công nghệ Úc đa dạng hơn
Cách tính giá cửa cuốn Úc Adoor chính xác nhất hiện nay
Để giúp khách hàng dễ dàng ước lượng chi phí đầu tư, Adoor xin chia sẻ cách tính giá cửa cuốn Úc chuẩn nhất hiện nay. Công thức như sau:
Tổng giá = (Diện tích cửa x đơn giá thân cửa) + giá motor + giá lưu điện (nếu có) + phụ kiện + công lắp (nếu tính riêng) + VAT (nếu có)
Các bước chi tiết
- Bước 1: Tính diện tích cửa (m²)
Công thức: Chiều rộng phủ bì x chiều cao phủ bì
Ví dụ: cửa rộng 3.2m, cao 3m → diện tích = 3.2 x 3 = 9.6m²
- Bước 2: Chọn loại thân cửa
Ví dụ chọn CB – Colorbond Úc, đơn giá 820,000 VNĐ/m²
Giá thân cửa = 9.6m² x 820,000 = 7,872,000 VNĐ
- Bước 3: Chọn motor
Ví dụ: cửa < 30m² → dùng motor AH1000A.P, giá 3,900,000 VNĐ
- Bước 4: Chọn bộ lưu điện (nếu cần)
Dùng bộ lưu điện E1000 (1000VA) → giá 4,300,000 VNĐ
- Bước 5: Tính phụ kiện và công lắp
Phụ kiện và công lắp trung bình: 1,000,000 – 1,500,000 VNĐ
- Bước 6: Tính VAT (nếu xuất hóa đơn)
Cộng 10% VAT nếu khách hàng cần hóa đơn đỏ

Dự Toán Giá Cửa Cuốn Úc “Mã Sản Phẩm CB”
Hạng mục | Chi tiết | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích | 3.2 x 3 = 9.6 m² | |
Thân cửa CB | 9.6 x 820,000 | 7,872,000 |
Motor AH1000A.P | 24V DC – 1000kg tải | 3,900,000 |
Bộ lưu điện E1000 | 1000VA | 4,300,000 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, remote, thi công… | 1,200,000 |
Tạm tính | 17,272,000 | |
VAT 10% (nếu có) | +1,727,200 | |
Tổng cộng (có VAT) | 18,999,200 |

Dự Toán Giá Cửa Cuốn Úc “Mã Sản Phẩm VN”
Hạng mục | Mô tả | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2m × 3.0m = 9.6 m² | – |
Thân cửa VN | 9.6 m² × 530,000 | 5,088,000 |
Motor | AH1000A.P – 24V DC – 1000kg tải | 3,900,000 |
Bộ lưu điện | E1000 – 800W – 2 x 12V-7.5Ah | 4,300,000 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, remote, thi công… | 1,200,000 |
Tạm tính | 14,488,000 | |
VAT 10% | +1,448,800 | |
Tổng cộng (có VAT) | ✅ 15,936,800 VNĐ |

Dự Toán Giá Cửa Cuốn Úc “Mã Sản Phẩm TM”
Hạng mục | Mô tả | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2m × 3.0m = 9.6 m² | – |
Thân cửa TM | 9.6 m² × 550,000 | 5,280,000 |
Motor | AH1000A.P – 24V DC – 1000kg tải | 3,900,000 |
Bộ lưu điện | E1000 – 800W – 2 x 12V-7.5Ah | 4,300,000 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, remote, thi công… | 1,200,000 |
Tạm tính | 14,680,000 | |
VAT 10% | +1,468,000 | |
Tổng cộng (có VAT) | ✅ 16,148,000 VNĐ |

Dự Toán Giá Cửa Cuốn Úc “Mã Sản Phẩm PM”
Hạng mục | Mô tả | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2m × 3.0m = 9.6 m² | – |
Thân cửa PM | 9.6 m² × 650,000 | 6,240,000 |
Motor | AH1000A.P – 24V DC – 1000kg tải | 3,900,000 |
Bộ lưu điện | E1000 – 800W – 2 x 12V-7.5Ah | 4,300,000 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, remote, thi công… | 1,200,000 |
Tạm tính | 15,640,000 | |
VAT 10% | +1,564,000 | |
Tổng cộng (có VAT) | ✅ 17,204,000 VNĐ |

Dự Toán Giá Sản Phẩm Cửa Cuốn Úc “Mã Sản Phẩm AP”
Hạng mục | Mô tả | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2m × 3.0m = 9.6 m² | – |
Thân cửa AP | 9.6 m² × 720,000 | 6,912,000 |
Motor | AH1000A.P – 24V DC – 1000kg tải | 3,900,000 |
Bộ lưu điện | E1000 – 800W – 2 x 12V-7.5Ah | 4,300,000 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, remote, thi công… | 1,200,000 |
Tạm tính | 16,312,000 | |
VAT 10% | +1,631,200 | |
Tổng cộng (có VAT) | ✅ 17,943,200 VNĐ |

Dự Toán Giá Cửa Cuốn Úc “Mã Sản Phẩm AL”
Hạng mục | Mô tả | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2m × 3.0m = 9.6 m² | – |
Thân cửa AL | 9.6 m² × 900,000 | 8,640,000 |
Motor | AH1000A.P – 24V DC – 1000kg tải | 3,900,000 |
Bộ lưu điện | E1000 – 800W – 2 x 12V-7.5Ah | 4,300,000 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, remote, thi công… | 1,200,000 |
Tạm tính | 18,040,000 | |
VAT 10% | +1,804,000 | |
Tổng cộng (có VAT) | ✅ 19,844,000 VNĐ |

Dự Toán Giá Cửa Cuốn Úc “Mã Sản Phẩm PL”
Hạng mục | Mô tả | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2m × 3.0m = 9.6 m² | – |
Thân cửa PL | 9.6 m² × 1,900,000 | 18,240,000 |
Motor | AH1000A.P – 24V DC – 1000kg tải | 3,900,000 |
Bộ lưu điện | E1000 – 800W – 2 x 12V-7.5Ah | 4,300,000 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, remote, thi công… | 1,200,000 |
Tạm tính | 27,640,000 | |
VAT 10% | +2,764,000 | |
Tổng cộng (có VAT) | ✅ 30,404,000 VNĐ |

CÓ THỂ QUÝ KHÁCH QUAN TÂM
👉 Giá cửa cuốn công nghệ Đức
👉 Mẫu cửa cuốn công nghệ Đức
Tại sao nên chọn Adoor khi lắp đặt cửa cuốn Úc?
Phân phối cửa cuốn công nghệ Úc chính hãng tại Adoor

Đội ngũ thi công giàu kinh nghiệm ở cửa cuốn Úc Adoor

CÓ THỂ QUÝ KHÁCH QUAN TÂM
👉 Giá cửa cuốn khe thoáng
👉 Mẫu cửa cuốn khe thoáng
Chính sách bảo hành, bảo trì minh bạch tại cửa cuốn Úc Adoor

Tư vấn tận tâm – khảo sát miễn phí tại nhà của cửa cuốn Úc Adoor

Khách hàng nói gì về cửa cuốn công nghệ Úc Adoor?




