
Cửa cuốn Úc Adoor có thật sự “đáng tiền”?

Yếu tố ảnh hưởng đến giá cửa cuốn Úc Adoor
Hệ cửa và chất liệu nan

Kích thước cửa theo thực tế

Loại động cơ và phụ kiện đi kèm

Đơn vị cung cấp và chính sách bảo hành
Ưu điểm nổi bật của cửa cuốn Úc Adoor
- Vận hành êm ái, không gây tiếng ồn
- An toàn tuyệt đối với hệ thống đảo chiều khi gặp vật cản
- Tích hợp công nghệ mã nhảy chống sao chép
- Thiết kế thẩm mỹ, đa dạng màu sắc
- Bền bỉ với điều kiện thời tiết Việt Nam

Có nên đầu tư cửa cuốn Úc Adoor trong năm 2025?

CÓ THỂ QUÝ KHÁCH QUAN TÂM
👉 Giá cửa cuốn công nghệ Đức
👉 Mẫu cửa cuốn công nghệ Đức
Bảng giá cửa cuốn Úc Adoor
Hiện nay, cửa cuốn công nghệ Úc được phân thành nhiều dòng với mức giá khác nhau tùy theo độ dày nan cửa, tải trọng motor, bộ lưu điện và các phụ kiện đi kèm. Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn, dưới đây là bảng giá chi tiết từng hạng mục cập nhật mới nhất năm 2025:
Thân cửa cuốn tấm liền
STT | Mã sản phẩm | Mô tả sản phẩm | Độ dày nan (mm) | Đơn giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|---|---|
1 | VN | Vật liệu: Thép liên doanh Việt Nhật, sơn bóng 2 mặt phủ Polyester. Màu sắc: Vàng kem (02), xanh ngọc (08). | 0.45 – 0.48 | 530,000 |
2 | TM | Vật liệu: Thép mạ màu Sysco – CNS Taiwan – AZO5, sơn mờ 2 mặt phủ Polyester. Màu sắc: Trắng (05), café (03), xám mặt trái. | 0.45 – 0.48 | 550,000 |
3 | PM | Vật liệu: Thép mạ HK AZ070 MCPPP – BlueScope Steel, sơn bóng 2 mặt phủ Polyester. Màu sắc: Vàng kem (02), xanh lá (06), xám mặt trái. | 0.50 | 650,000 |
4 | AP | Vật liệu: Thép mạ HK100 APEX – BlueScope Steel, sơn bóng 2 mặt phủ Polyester. Màu sắc: Vàng kem (02), xanh lá (06), xám mặt trái. | 0.51 | 720,000 |
5 | CB | Vật liệu: Thép mạ HK AZ150 COLORBOND – BlueScope Steel, sơn bóng 2 mặt phủ Polyester. Màu sắc: Vàng kem (02), xanh lá (06), trắng (05). | 0.53 | 820,000 |
6 | AL | Vật liệu: Hợp kim nhôm 6063 2 lớp, sơn tĩnh điện màu trắng, café. Phụ kiện đi kèm: Lô cuốn công nghệ Úc. | 0.75 – 1.08 | 900,000 |
7 | PL | Vật liệu: Polycarbonate xuyên sáng. Độ dày: 0.3 – 4.8mm. Phụ kiện đi kèm: Trục 114 x 1.8mm, luly nhựa 365 x 9mm, ray U 70x65x1.5mm. | 0.3 – 4.8 | 1,900,000 |
Bảng giá này bao gồm các dòng sản phẩm phổ biến trên thị trường, với độ dày nan cửa và đơn giá chi tiết. Lưu ý, giá có thể chênh lệch 10–15% tùy theo khu vực và đơn vị thi công.

Motor cửa cuốn công nghệ Úc Adoor
STT | Mã Motor | Tải trọng (kg) | Điện áp | Công suất | Phù hợp với cửa | Đơn giá (VNĐ/bộ) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AH1000A.P | 1000 | 24V DC | ½ HP | < 30 m² | 3,900,000 |
2 | ARD-02 | 2000 | 24V DC | 1 HP | < 30 m² | 7,500,000 |
- Giá trên đã bao gồm: 01 motor, 01 hộp điều khiển, 02 tay điều khiển từ xa, phụ kiện lắp đặt.
- Chưa bao gồm thuế VAT (10%) và chi phí lắp đặt.
- Bảo hành: 24 tháng cho motor và 12 tháng cho phụ kiện.
Bộ lưu điện (UPS) cửa cuốn công nghệ Úc Adoor
STT | Model | Công suất (W) | Ắc quy | Thời gian sạc | Thời gian lưu điện | Phù hợp với motor | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD9 | 800 | 12V-9Ah x2 | 24h | 48h | Motor 24V, cửa <14m² | 3,393,000 – 3,770,000 |
2 | AD15 | 1200 | 12V-14Ah x2 | 48h | 120h | Motor 24V, cửa >14m² | 4,320,000 – 4,800,000 |
3 | P1000 | 800 | 12V-7.5Ah x2 | 24h | 48h | Motor 220V, cửa <13m² | 5,000,000 – 5,590,000 |
4 | P2000 | 1200 | 12V-12Ah x2 | 48h | 72h | Motor 220V, cửa >14m² | 6,543,000 – 7,270,000 |
5 | E1000 | 800 | 12V-7.5Ah x2 | 24h | 48h | Motor 220V, cửa <13m² | 3,500,000 – 3,900,000 |
6 | E2000 | 1200 | 12V-12Ah x2 | 48h | 72h | Motor 220V, cửa >14m² | 4,600,000 – 5,100,000 |
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10%) và chi phí lắp đặt.
- Bảo hành: 12 – 24 tháng tùy theo nhà sản xuất.
- Giá có thể chênh lệch 10–15% tùy theo khu vực và đơn vị thi công.
Phụ kiện cửa cuốn công nghệ Úc Adoor
STT | Phụ kiện | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Ray cửa | 150,000 – 200,000 |
2 | Trục cửa | 300,000 – 500,000 |
3 | Bộ điều khiển từ xa | 500,000 – 800,000 |
4 | Bộ cảm biến an toàn | 1,000,000 – 1,500,000 |
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10%) và chi phí lắp đặt.
- Bảo hành: 12 tháng.
CÓ THỂ QUÝ KHÁCH QUAN TÂM
👉 Giá cửa cuốn khe thoáng
👉 Mẫu cửa cuốn khe thoáng
Cách tính giá cửa cuốn Úc Adoor chính xác nhất hiện nay
- Bước 1: Tính diện tích cửa (m²)
- Bước 2: Chọn loại thân cửa
- Bước 3: Chọn motor
- Bước 4: Chọn bộ lưu điện (nếu cần)
- Bước 5: Tính phụ kiện và công lắp
- Bước 6: Tính VAT (nếu xuất hóa đơn)

Hạng mục | Chi tiết | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích | 3.2 x 3 = 9.6 m² | |
Thân cửa CB | 9.6 x 820,000 | 7,872,000 |
Motor AH1000A.P | 24V DC – 1000kg tải | 3,900,000 |
Bộ lưu điện E1000 | 1000VA | 4,300,000 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, remote, thi công… | 1,200,000 |
Tạm tính | 17,272,000 | |
VAT 10% (nếu có) | +1,727,200 | |
Tổng cộng (có VAT) | 18,999,200 |
- Diện tích càng lớn, giá mỗi m² có thể giảm theo chiết khấu số lượng.
- Có thể không cần lưu điện nếu khu vực ổn định điện.
- Bảng giá và motor thay đổi nhẹ theo hãng (Mitadoor, Austdoor, Titadoor, Bossdoor…).
- Bảng giá có thể chênh lệch 10–15% tùy theo khu vực và đơn vị thi công.
CÓ THỂ QUÝ KHÁCH QUAN TÂM
👉 Giá cửa kính cường lực
👉 Mẫu cửa kính cường lực
Tại sao nên chọn Adoor khi lắp đặt cửa cuốn Úc?
Phân phối cửa cuốn công nghệ Úc chính hãng

Đội ngũ thi công giàu kinh nghiệm

Chính sách bảo hành, bảo trì minh bạch

Tư vấn tận tâm – khảo sát miễn phí tại nhà
