Bạn đang tìm hiểu về giá cửa cuốn Đài Loan Adoor?
Phân vân không biết 1m² cửa cuốn bao nhiêu tiền, đã bao gồm chi phí lắp đặt chưa, và đâu là loại cửa cuốn vừa bền vừa tiết kiệm chi phí?
Trong bài viết này, Adoor sẽ giúp bạn:
-
Nắm rõ bảng giá cửa cuốn Đài Loan theo từng độ dày, diện tích.
-
Hiểu rõ các gói lắp đặt đã bao gồm những gì.
-
Tư vấn lựa chọn loại cửa phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng: từ kéo tay truyền thống đến tự động hiện đại.
Cùng khám phá để chọn được giải pháp cửa cuốn tốt nhất, giá hợp lý nhất ngay sau đây!
Cửa cuốn Đài Loan có bền không? Có nên lắp cho nhà phố?
Cửa cuốn Đài Loan Adoor là lựa chọn phổ biến cho nhà phố, nhà cấp 4, shophouse nhờ độ bền cao, giá thành hợp lý và dễ vận hành. Các dòng cửa sử dụng lá tôn dày từ 0.6mm đến 1mm, sơn tĩnh điện 3 lớp chống gỉ sét, chống va đập tốt và không bị cong vênh theo thời gian.
Về độ bền thực tế:
-
Loại lá 0.6 – 0.7 mm: phù hợp cho cửa nhà phố, dùng motor hoặc kéo tay. Độ bền ~10 năm nếu bảo dưỡng tốt.
-
Loại lá 0.8 – 1 mm: thích hợp cho cửa gara, mặt tiền nhà, cửa có diện tích lớn. Độ bền 12–15 năm.
-
Loại inox 304: chống gỉ tuyệt đối, bền đến 20 năm, phù hợp vùng ven biển.
Với motor dây đồng Adoor (400–600kg), tuổi thọ motor lên đến 15.000 lần đóng mở, bảo hành 3 năm, hoạt động êm, không bị giật cục. Giá motor dao động từ 3.080.000 – 4.180.000 VNĐ tuỳ công suất.

📌 Kết luận: Nếu bạn đang tìm kiếm một loại cửa cuốn bền, giá tốt, dễ lắp đặt cho nhà phố, thì cửa cuốn Đài Loan Adoor là lựa chọn hợp lý với nhiều phân khúc giá linh hoạt từ ~374.000 VNĐ/m² trở lên, đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng từ phổ thông đến cao cấp.
Nên chọn cửa cuốn Đài Loan loại nào? So sánh từng dòng theo nhu cầu
Tùy theo mục đích sử dụng, diện tích cửa và ngân sách, bạn có thể lựa chọn dòng cửa cuốn Đài Loan phù hợp từ các loại sau
Loại cửa | Độ dày lá | Giá từ (VNĐ/m²) | Ưu điểm | Phù hợp |
---|---|---|---|---|
Kéo tay | 0.6–0.9 mm | 407.000 – 583.000 | Đơn giản, giá rẻ, không cần motor | Cửa nhỏ <10m², nhà kho, nhà cấp 4 |
Motor thường (dây nhôm) | 0.6–0.9 mm | 374.000 – 616.000 + motor từ 3tr | Tự động, an toàn, tiết kiệm thời gian | Nhà phố, cửa gara, mặt tiền |
Motor cao cấp (dây đồng) | 0.7–1 mm | 407.000 – 814.000 + motor từ 4tr | Êm hơn, bền hơn, bảo hành lâu hơn | Nhà phố cao tầng, nhà biệt thự |
Inox 304 | 0.6–1 mm | 1.250.000 – 2.470.000 | Không gỉ, chịu mưa nắng cực tốt | Vùng biển, cửa mặt tiền sang trọng |
Ví dụ:
-
Nhà phố 2 tầng, cửa 9m² → Nên chọn lá 0.7mm motor dây nhôm: 418.000 × 9 + 3.080.000 = ~6.842.000 VNĐ

-
Mặt tiền showroom, cần thẩm mỹ → Chọn inox 304 lá 1mm: 2.320.000 × 6.5 = ~15.080.000 VNĐ

Lưu ý: Diện tích càng nhỏ, đơn giá càng cao (do công lắp đặt, gia công cố định). Ví dụ dưới 3m², cửa cuốn bộ giá từ 1.848.000 – 2.442.000 VNĐ/bộ tùy loại lá.
Giá cửa cuốn Đài Loan Adoor dùng motor
Giá cửa cuốn Đài Loan Adoor (Lá 0.6 mm, 0.7 mm)
Diện tích (m²) | Lá 6 dem (VNĐ/m²) | Lá 7 dem (VNĐ/m²) |
---|---|---|
Trên 10 m² | 374.000 | 407.000 |
9 – 9.9 m² | 385.000 | 418.000 |
8 – 8.9 m² | 396.000 | 429.000 |
7 – 7.9 m² | 418.000 | 451.000 |
6 – 6.9 m² | 440.000 | 473.000 |
5 – 5.9 m² | 473.000 | 506.000 |
4 – 4.9 m² | 528.000 | 561.000 |
3 – 3.9 m² | 583.000 | 616.000 |

Dự toán chi tiết giá cửa cuốn Đài Loan tự động – Lá 6 dem (0.6mm)
Hạng mục | Chi tiết | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2 x 2.8 = 8.96 m² | – |
Lá cửa 0.6 mm | 8.96 x 396,000 (áp dụng mức 8–8.9 m²) | 3,548,160 |
Motor 400kg (nhôm) | Motor tự động dây nhôm – bảo hành 2 năm | 3,080,000 |
Bình lưu điện 400kg | Dùng cho motor 400kg – bảo hành 2 năm | 2,530,000 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, remote, công lắp đặt hoàn thiện | 1,200,000 |
Tạm tính | 10,358,160 | |
VAT 10% | +1,035,816 | |
Tổng cộng | ✅ Giá hoàn thiện cửa cuốn Đài Loan lá 6 dem có motor | ✅ 11,393,976 VNĐ |

Dự toán chi tiết giá cửa cuốn Đài Loan tự động – Lá 7 dem (0.7mm)
Hạng mục | Chi tiết | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2 x 2.8 = 8.96 m² | – |
Lá cửa 0.7 mm | 8.96 x 429,000 (áp dụng mức 8–8.9 m²) | 3,841,440 |
Motor 400kg (nhôm) | Motor tự động dây nhôm – bảo hành 2 năm | 3,080,000 |
Bình lưu điện 400kg | Dùng cho motor 400kg – bảo hành 2 năm | 2,530,000 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, remote, công lắp đặt hoàn thiện | 1,200,000 |
Tạm tính | 10,651,440 | |
VAT 10% | +1,065,144 | |
Tổng cộng | ✅ Giá hoàn thiện cửa cuốn Đài Loan lá 7 dem có motor | ✅ 11,716,584 VNĐ |

Giá cửa cuốn Đài Loan (Lá 0.8 mm, 0.9 mm, 1 mm)
Diện tích (m²) | Lá 0.8 mm | Lá 0.9 mm | Lá 1 mm |
---|---|---|---|
Trên 10 m² | 440.000 | 550.000 | 605.000 |
9 – 9.9 m² | 451.000 | 561.000 | 616.000 |
8 – 8.9 m² | 462.000 | 572.000 | 627.000 |
7 – 7.9 m² | 484.000 | 594.000 | 649.000 |
6 – 6.9 m² | 506.000 | 616.000 | 671.000 |
5 – 5.9 m² | 539.000 | 649.000 | 704.000 |
4 – 4.9 m² | 594.000 | 704.000 | 759.000 |
3 – 3.9 m² | 649.000 | 759.000 | 814.000 |

Dự toán chi tiết giá cửa cuốn Đài Loan tự động Adoor – Lá 8 dem (0.8mm)
Hạng mục | Chi tiết | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2 x 2.8 = 8.96 m² | – |
Lá cửa 0.8 mm | 8.96 x 462,000 (áp dụng mức 8–8.9 m²) | 4,140,480 |
Motor 400kg (nhôm) | Motor tự động dây nhôm – bảo hành 2 năm | 3,080,000 |
Bình lưu điện 400kg | Dùng cho motor 400kg – bảo hành 2 năm | 2,530,000 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, remote, thi công hoàn thiện | 1,200,000 |
Tạm tính | 10,950,480 | |
VAT 10% | +1,095,048 | |
Tổng cộng | ✅ Giá hoàn thiện cửa cuốn Đài Loan lá 8 dem có motor | ✅ 12,045,528 VNĐ |

Dự toán chi tiết giá cửa cuốn Đài Loan tự động Adoor – Lá 9 dem (0.9mm)
Hạng mục | Chi tiết | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2 x 2.8 = 8.96 m² | – |
Lá cửa 0.9 mm | 8.96 x 572,000 (áp dụng mức 8–8.9 m²) | 5,124,320 |
Motor 400kg (nhôm) | Motor tự động dây nhôm – bảo hành 2 năm | 3,080,000 |
Bình lưu điện 400kg | Dùng cho motor 400kg – bảo hành 2 năm | 2,530,000 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, remote, thi công hoàn thiện | 1,200,000 |
Tạm tính | Tổng trước thuế | 11,934,320 |
VAT 10% | Thuế giá trị gia tăng | +1,193,432 |
Tổng cộng | ✅ Giá hoàn thiện cửa cuốn Đài Loan lá 9 dem có motor | ✅ 13,127,752 VNĐ |

Dự toán chi tiết giá cửa cuốn Đài Loan tự động Adoor – Lá 10 dem (1mm)
Hạng mục | Chi tiết | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2 x 2.8 = 8.96 m² | – |
Lá cửa 1.0 mm | 8.96 x 627,000 (áp dụng mức 8–8.9 m²) | 5,615,520 |
Motor 400kg (nhôm) | Motor tự động dây nhôm – bảo hành 2 năm | 3,080,000 |
Bình lưu điện 400kg | Dùng cho motor 400kg – bảo hành 2 năm | 2,530,000 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, remote, thi công hoàn thiện | 1,200,000 |
Tạm tính | Tổng trước VAT | 12,425,520 |
VAT 10% | Thuế giá trị gia tăng | +1,242,552 |
Tổng cộng | ✅ Giá hoàn thiện cửa cuốn Đài Loan lá 10 dem có motor | ✅ 13,668,072 VNĐ |

Bảng giá motor cửa cuốn Đài Loan Adoor 2025
Loại motor | Giá motor cửa cuốn Đài Loan Adoor (VNĐ) | Bảo hành |
---|---|---|
Motor dây nhôm 400kg | 3.080.000 | 2 năm |
Motor dây nhôm 600kg | 3.300.000 | 2 năm |
Motor dây đồng 400kg | 3.960.000 | 3 năm |
Motor dây đồng 600kg | 4.180.000 | 3 năm |
Bình lưu điện 400kg | 2.530.000 | 2 năm |
Bình lưu điện 600kg | 2.750.000 | 2 năm |
Giá cửa cuốn Đài Loan Adoor kéo tay 2025
Đơn giá cửa cuốn Đài Loan kéo tay Adoor theo diện tích m2 trên từng bộ cửa cuốn
Diện tích (m²) | Lá 0.6 mm | Lá 0.7 mm | Lá 8 mm | Lá 0.9 mm |
---|---|---|---|---|
Trên 10 | 434.500 | 467.500 | 500.500 | 599.500 |
9 – 9.9 | 445.500 | 478.500 | 511.500 | 610.500 |
8 – 8.9 | 456.500 | 489.500 | 522.500 | 621.500 |
7 – 7.9 | 478.500 | 511.500 | 544.500 | 643.500 |
6 – 6.9 | 500.500 | 533.500 | 566.500 | 665.500 |
5 – 5.9 | 533.500 | 566.500 | 599.500 | 698.500 |
4 – 4.9 | 588.500 | 621.500 | 654.500 | 753.500 |
3 – 3.9 | 643.500 | 676.500 | 709.500 | 808.500 |
Dưới 3 m² (bộ) | 2.040.500 | 2.150.500 | 2.249.500 | 2.546.500 |

Dự toán giá cửa cuốn Đài Loan dạng kéo tay Adoor – Lá 6 dem (0.6 mm):
Hạng mục | Chi tiết | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2 x 2.8 = 8.96 m² | – |
Lá cửa 0.6 mm | 8.96 m² x 456,500 (áp dụng mức 8–8.9 m²) | 4,089,040 |
Phụ kiện + lắp đặt | Bao gồm ray, trục, bạc đạn, tay nắm, lắp đặt hoàn chỉnh | 1,000,000 |
Tạm tính | Tổng trước thuế | 5,089,040 |
VAT 10% | Thuế GTGT nếu xuất hóa đơn | +508,904 |
Tổng cộng | ✅ Giá hoàn thiện cửa cuốn kéo tay lá 6 dem | ✅ 5,597,944 VNĐ |

Dự toán giá cửa cuốn Đài Loan dạng kéo tay Adoor – Lá 7 dem (0.7 mm):
Hạng mục | Chi tiết | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2 x 2.8 = 8.96 m² | – |
Lá cửa 0.7 mm | 8.96 m² x 489,500 (áp dụng mức 8–8.9 m²) | 4,387,920 |
Phụ kiện + lắp đặt | Bao gồm ray, trục, bạc đạn, tay nắm, thi công hoàn thiện | 1,000,000 |
Tạm tính | Tổng chi phí chưa bao gồm VAT | 5,387,920 |
VAT 10% | Thuế giá trị gia tăng (nếu xuất hóa đơn) | +538,792 |
Tổng cộng | ✅ Giá hoàn thiện cửa cuốn kéo tay lá 7 dem | ✅ 5,926,712 VNĐ |

Dự toán giá cửa cuốn Đài Loan dạng kéo tay Adoor – Lá 8 dem (0.8 mm):
Hạng mục | Chi tiết | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2 x 2.8 = 8.96 m² | – |
Lá cửa 0.8 mm | 8.96 m² x 522,500 (áp dụng mức 8–8.9 m²) | 4,682,400 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, tay nắm, bạc đạn, công lắp đặt hoàn chỉnh | 1,000,000 |
Tạm tính | Tổng chưa bao gồm VAT | 5,682,400 |
VAT 10% | Thuế giá trị gia tăng (nếu có) | +568,240 |
Tổng cộng | ✅ Giá hoàn thiện cửa cuốn kéo tay lá 8 dem | ✅ 6,250,640 VNĐ |

Dự toán giá cửa cuốn Đài Loan dạng kéo tay Adoor – Lá 9 dem (0.9 mm):
Hạng mục | Chi tiết | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2 x 2.8 = 8.96 m² | – |
Lá cửa 0.9 mm | 8.96 m² x 621,500 (áp dụng mức 8–8.9 m²) | 5,570,640 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, tay nắm, bạc đạn, công lắp đặt hoàn chỉnh | 1,000,000 |
Tạm tính | Tổng chưa bao gồm VAT | 6,570,640 |
VAT 10% | Thuế giá trị gia tăng (nếu có) | +657,064 |
Tổng cộng | ✅ Giá hoàn thiện cửa cuốn kéo tay lá 9 dem | ✅ 7,227,704 VNĐ |

Giá cửa cuốn Đài Loan Adoor dạng inox 304 – 2025
Bảng giá cửa cuốn Inox 304 – Tùy theo diện tích
Diện tích (m²) | Lá 0.6 mm | Lá 0.7 mm | Lá 0.8 mm | Lá 1 mm |
---|---|---|---|---|
Trên 10 | 1.250.000 | 1.400.000 | 1.550.000 | 2.200.000 |
8 – 9.9 | 1.270.000 | 1.420.000 | 1.570.000 | 2.220.000 |
7 – 7.9 | 1.320.000 | 1.470.000 | 1.620.000 | 2.270.000 |
6 – 6.9 | 1.370.000 | 1.520.000 | 1.670.000 | 2.320.000 |
5 – 5.9 | 1.420.000 | 1.570.000 | 1.720.000 | 2.370.000 |
4 – 4.9 | 1.470.000 | 1.620.000 | 1.770.000 | 2.420.000 |
3 – 3.9 | 1.520.000 | 1.670.000 | 1.820.000 | 2.470.000 |
Dưới 3 (bộ) | 4.560.000 | 5.010.000 | 5.460.000 | 7.410.000 |
Dự Toán Giá Cửa cuốn Inox 304 Adoor – Lá 0.6mm (6 dem) – Kéo tay
Hạng mục | Chi tiết | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2m x 2.8m = 8.96 m² | – |
Lá cửa Inox 0.6 mm | 8.96 x 1,270,000 (áp dụng mức 8–9.9 m²) | 11,379,200 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, tay nắm, bạc đạn, thi công hoàn chỉnh | 1,200,000 |
Tạm tính | Tổng chưa VAT | 12,579,200 |
VAT 10% | Nếu có | +1,257,920 |
Tổng cộng | ✅ 13,837,120 VNĐ |

Dự Toán Giá Cửa cuốn Inox 304 Adoor – Lá 0.6mm (6 dem) – Tự Động
Hạng mục | Chi tiết | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2m x 2.8m = 8.96 m² | – |
Lá cửa Inox 0.6 mm | 8.96 x 1,270,000 | 11,379,200 |
Motor dây nhôm 400kg | Phù hợp cửa < 14m² | 3,080,000 |
Bình lưu điện 400kg | Tùy chọn, dùng khi mất điện | 2,530,000 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, remote, thi công hoàn chỉnh | 1,500,000 |
Tạm tính | Tổng chưa VAT | 18,489,200 |
VAT 10% | Nếu có | +1,848,920 |
Tổng cộng | ✅ 20,338,120 VNĐ |

Dự Toán Giá Cửa cuốn Inox 304 Adoor – Lá 0.7mm (7 dem) – Kéo tay
Hạng mục | Chi tiết | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2m x 2.8m = 8.96 m² | – |
Lá cửa Inox 0.7 mm | 8.96 x 1,420,000 (áp dụng mức 8–9.9 m²) | 12,723,200 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, tay nắm, bạc đạn, thi công hoàn chỉnh | 1,200,000 |
Tạm tính | Tổng chưa VAT | 13,923,200 |
VAT 10% | Nếu có | +1,392,320 |
Tổng cộng | ✅ 15,315,520 VNĐ |

Dự Toán Giá Cửa cuốn Inox 304 Adoor – Lá 0.7mm (7 dem) – Tự Động
Hạng mục | Chi tiết | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2m x 2.8m = 8.96 m² | – |
Lá cửa Inox 0.7 mm | 8.96 x 1,420,000 | 12,723,200 |
Motor dây nhôm 400kg | Phù hợp cửa < 14m² | 3,080,000 |
Bình lưu điện 400kg | Tùy chọn, dùng khi mất điện | 2,530,000 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, remote, thi công hoàn chỉnh | 1,500,000 |
Tạm tính | Tổng chưa VAT | 19,833,200 |
VAT 10% | Nếu có | +1,983,320 |
Tổng cộng | ✅ 21,816,520 VNĐ |

Dự Toán Giá Cửa cuốn Inox 304 Adoor – Lá 0.8mm (8 dem) – Kéo tay
Hạng mục | Chi tiết | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2m x 2.8m = 8.96 m² | – |
Lá cửa Inox 0.8 mm | 8.96 x 1,570,000 (áp dụng mức 8–9.9 m²) | 14,067,200 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, tay nắm, bạc đạn, thi công hoàn chỉnh | 1,200,000 |
Tạm tính | Tổng chưa VAT | 15,267,200 |
VAT 10% | Nếu có | +1,526,720 |
Tổng cộng | ✅ 16,793,920 VNĐ |

Dự Toán Giá Cửa cuốn Inox 304 Adoor – Lá 0.8mm (8 dem) – Tự Động
Hạng mục | Chi tiết | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2m x 2.8m = 8.96 m² | – |
Lá cửa Inox 0.8 mm | 8.96 x 1,570,000 | 14,067,200 |
Motor dây nhôm 400kg | Phù hợp cửa < 14m² | 3,080,000 |
Bình lưu điện 400kg | Tùy chọn, dùng khi mất điện | 2,530,000 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, remote, thi công hoàn chỉnh | 1,500,000 |
Tạm tính | Tổng chưa VAT | 21,177,200 |
VAT 10% | Nếu có | +2,117,720 |
Tổng cộng | ✅ 23,294,920 VNĐ |

Dự Toán Giá Cửa cuốn Inox 304 Adoor – Lá 1 mm (10 dem) – Kéo tay
Hạng mục | Chi tiết | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2m x 2.8m = 8.96 m² | – |
Lá cửa Inox 1.0 mm | 8.96 x 2,220,000 (áp dụng mức 8–9.9 m²) | 19,891,200 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, tay nắm, bạc đạn, thi công hoàn chỉnh | 1,200,000 |
Tạm tính | Tổng chưa VAT | 21,091,200 |
VAT 10% | Nếu có | +2,109,120 |
Tổng cộng | ✅ 23,200,320 VNĐ |

Dự Toán Giá Cửa cuốn Inox 304 Adoor – Lá 1 mm (10 dem) – Tự Động
Hạng mục | Chi tiết | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|
Diện tích cửa | 3.2m x 2.8m = 8.96 m² | – |
Lá cửa Inox 1.0 mm | 8.96 x 2,220,000 | 19,891,200 |
Motor dây nhôm 400kg | Phù hợp cửa < 14m² | 3,080,000 |
Bình lưu điện 400kg | Tùy chọn, dùng khi mất điện | 2,530,000 |
Phụ kiện + lắp đặt | Ray, trục, remote, thi công hoàn chỉnh | 1,500,000 |
Tạm tính | Tổng chưa VAT | 26,991,200 |
VAT 10% | Nếu có | +2,699,120 |
Tổng cộng | ✅ 29,690,320 VNĐ |

Bạn có thể tham khảo các dòng mẫu cửa khác
Mạng lưới phân phối và lắp đặt cửa cuốn Đài Loan Adoor rộng khắp cả nước
Adoor sở hữu hệ thống phân phối cửa cuốn chuyên nghiệp trên toàn quốc, đặc biệt mạnh tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Cần Thơ, Hải Phòng…
Khách hàng có thể dễ dàng tiếp cận dịch vụ khảo sát – lắp đặt – bảo hành tại chỗ hoặc đặt lịch qua website, hotline. Hỗ trợ tận nơi dù bạn ở bất cứ đâu.

Chính sách khuyến mãi & hậu mãi lâu dài tại cửa cuốn Đài Loan Adoor
Adoor thường xuyên triển khai các chương trình ưu đãi định kỳ cho khách hàng cá nhân và dự án:
-
Miễn phí khảo sát và tư vấn tại nhà
-
Tặng phụ kiện đi kèm khi lắp đặt theo combo
-
Chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết và nhà thầu

Bạn có thể tham khảo các dòng mẫu cửa cuốn khác
Đội ngũ kỹ thuật & tư vấn chuyên nghiệp tại cửa cuốn Đài Loan Adoor
Adoor quy tụ đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao, có chứng chỉ chuyên môn, cùng đội tư vấn hiểu rõ cấu tạo và nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
Luôn tận tâm, hỗ trợ chi tiết từ khâu tư vấn, khảo sát, đến lắp đặt và bảo hành.





Bạn có thể tham khảo các dòng mẫu cửa khác
Quy trình dịch vụ minh bạch & nhanh chóng cửa cuốn Đài Loan Adoor
Quy trình làm việc tại Adoor được xây dựng bài bản, chuyên nghiệp, bao gồm:
-
Tiếp nhận thông tin – khảo sát thực tế
-
Tư vấn phương án phù hợp
-
Thiết kế – thi công – bàn giao
-
Hậu mãi và bảo trì định kỳ
Toàn bộ quy trình được cam kết đúng tiến độ, minh bạch hóa chi phí, và có nhân viên chăm sóc khách hàng hỗ trợ 24/7.
Khẳng định chất lượng cửa cuốn Đài Loan Adoor
Mỗi sản phẩm cửa cuốn Adoor đều có chứng nhận nguồn gốc nguyên liệu, thông số kỹ thuật, bản vẽ kỹ thuật và cam kết tiêu chuẩn chất lượng theo quy định ngành xây dựng và điện dân dụng.

Đánh giá thực tế từ khách hàng đã sử dụng
Adoor thu thập và công bố feedback, video review thực tế từ khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ. Đây là minh chứng sống động, phản ánh mức độ hài lòng và trải nghiệm thực tế.
Bạn có thể tham khảo các dòng mẫu cửa khác
Trích nguồn: “Thông tin giá và sản phẩm được lấy từ catalogue cửa cuốn công nghệ Đài Loan”