Giá cửa cuốn Đức Adoor công nghệ hiện đại 2025

Bạn đang phân vân không biết giá cửa cuốn Adoor công nghệ Đức hiện nay là bao nhiêu?

Liệu loại cửa cuốn cao cấp này có xứng đáng với mức giá bạn đầu tư?

Và đâu là bảng giá mới nhất để bạn dễ dàng so sánh, lựa chọn chính xác?

Tất cả sẽ được giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây, giúp bạn hiểu rõ về mức giá, công nghệ và giá trị thực sự của dòng cửa cuốn Adoor mang tiêu chuẩn Đức hiện đại

Mục lục hiện

Cửa cuốn công nghệ Đức Adoor có gì đặc biệt?

Cửa cuốn công nghệ Đức do Adoor cung cấp là dòng sản phẩm ứng dụng các công nghệ tiên tiến từ Đức – quốc gia hàng đầu về kỹ thuật cơ khí và tự động hóa. Sản phẩm được sản xuất từ nhôm hợp kim cao cấp, thép mạ kẽm, được sơn tĩnh điện bền màu và chống oxy hóa hiệu quả.

Ưu điểm nổi bật:

  • Vận hành êm ái, không gây tiếng ồn

  • Tích hợp motor điều khiển từ xa, cảm biến tự dừng khi gặp vật cản

  • An toàn tuyệt đối với chức năng chống nâng, chống trộm

  • Kiểu dáng hiện đại, sang trọng phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc

Các dòng cửa cuốn công nghệ Đức Adoor phổ biến

Cửa cuốn khe thoáng Adoor

Loại cửa cuốn này được thiết kế với các khe thoáng thông minh, giúp lưu thông không khí và ánh sáng, nhưng vẫn đảm bảo an ninh. Thường được dùng cho nhà ở cao cấp, showroom, biệt thự,…

Cửa cuốn khe thoáng công nghệ Đức

Cửa cuốn tấm liền

Với khả năng đóng mở nhanh, thiết kế liền mạch và chắc chắn, dòng này rất phù hợp cho nhà phố, garage, văn phòng nhỏ. Tính năng vận hành bằng remote hoặc nút bấm tường giúp người dùng dễ dàng sử dụng.

cửa cuốn tấm liền công nghệ Đức

Cửa cuốn siêu trường, siêu trọng

Dành riêng cho nhà xưởng, nhà kho có kích thước lớn. Chất liệu dày dặn, động cơ mạnh mẽ giúp đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài.

Cửa cuốn siêu trọng trường

Yếu tố ảnh hưởng đến giá cửa cuốn Adoor

Mức giá thực tế khi lắp đặt cửa cuốn công nghệ Đức phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Kích thước cửa: Cửa càng lớn, chi phí càng cao.

  • Loại motor và phụ kiện đi kèm: Bộ điều khiển từ xa, cảm biến an toàn, UPS lưu điện,…

  • Vật liệu và màu sơn đặc biệt: Một số khách hàng yêu cầu màu sơn riêng hoặc lớp phủ chống cháy.

  • Chi phí thi công và vận chuyển: Tùy thuộc vào địa hình và khoảng cách. 

BẢNG GIÁ CỬA CUỐN CÔNG NGHỆ ĐỨC ADOOR THẾ HỆ MỚI RON GIẢM CHẤN 2 CHIỀU

Trên thị trường hiện nay, cửa cuốn công nghệ Đức có mức giá trung bình dao động từ 1.000.000đ đến 2.800.000đ/m², tùy thuộc vào loại cửa (cửa khe thoáng, cửa tấm liền), độ dày nan, hãng sản xuất và chi phí lắp đặt. Đây là mức giá phổ biến được nhiều người tiêu dùng lựa chọn nhờ sự cân bằng giữa chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ.

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM THÔNG SỐ KỸ THUẬT GIÁ (VNĐ/m²) MÀU SẮC
1 ADOOR – MS 275 Bản 75, lá kín, độ dày 0.7 – 0.8 ly, TL 6.2 kg/m² ± 8% 861,000 Ghi sáng
2 ADOOR – MS 375 Bản 75, lá kín, độ dày 0.8 – 0.9 ly, TL 6.5 kg/m² ± 8% 922,950 Ghi sáng
3 ADOOR – MS 520 Bản 60, độ dày 0.9 – 1.0 ly, TL 8.2 kg/m² ± 8%, 2 ron giảm chấn 1,032,150 Ghi vàng
4 ADOOR – MS 590 Bản 60, độ dày 1.0 – 1.1 ly, TL 9.1 kg/m² ± 8%, 2 ron giảm chấn 1,182,300 Ghi sáng
5 ADOOR – MS 602  Bản 55, độ dày 1.0 – 1.1 ly, TL 9.8 kg/m² ± 8%, 2 ron giảm chấn 1,294,650 Ghi sáng
6 ADOOR – MS 505 Siêu thoáng (lỗ gió 28 x 85), bản 75, độ dày 1.5 ly ± 8% 1,354,500 Ghi sáng
7 ADOOR – MS 886 Nan kép, bản 60+30, độ dày 1.0 – 1.2 ly, TL 10.3 kg/m² ± 8% 1,374,450 Ghi sáng, Móc cà phê
8 ADOOR – MS 752 Bản 50, độ dày 1.1 – 1.2 mm, TL 11 kg/m² ± 8%, 2 ron giảm chấn 1,414,350 Ghi sáng
9 ADOOR – M868  Bản 55, độ dày 1.1 – 1.2 ly, TL 11 kg/m² ± 8%, 2 ron giảm chấn Đang cập nhật Ghi đá
10 ADOOR – MS 778 Bản 50, độ dày 1.2 – 1.3 mm, TL 12 kg/m² ± 8% 1,523,500 Ghi sáng
11 ADOOR – MS 889 Bản 50, độ dày 1.3 – 1.4 ly, TL 12.9 kg/m² ± 8% 1,603,500 Ghi sáng
12 ADOOR – MS thoáng Bản 60+15 siêu thoáng, độ dày 1.3 – 1.4 ly 1,664,500 Ghi sáng
13 ADOOR – MS 949 Nan kép, bản 60+15, độ dày 1.4 – 1.5 ly, TL 14.5 kg/m² ± 8% 1,743,300 Ghi sáng, Móc cà phê
14 ADOOR – Luxury Bản 50, độ dày 1.6 ly, TL 17.3 kg/m² ± 8% 2,105,000 Ghi vàng

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor – MS 275 THẾ HỆ MỚI RON GIẢM CHẤN 2 CHIỀU

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 861,000 6,888,000
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (khoảng 2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 15,188,000
cửa cuốn Đức Adoor - MS 275 THẾ HỆ MỚI RON GIẢM CHẤN 2 CHIỀU
cửa cuốn Đức Adoor – MS 275 THẾ HỆ MỚI RON GIẢM CHẤN 2 CHIỀU

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor – MS 375 THẾ HỆ MỚI RON GIẢM CHẤN 2 CHIỀU

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 922,950 7,383,600
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 15,683,600
cửa cuốn Đức Adoor – MS 375 THẾ HỆ MỚI RON GIẢM CHẤN 2 CHIỀU
cửa cuốn Đức Adoor – MS 375 THẾ HỆ MỚI RON GIẢM CHẤN 2 CHIỀU

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor – MS 520 THẾ HỆ MỚI 2 RON GIẢM CHẤN

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,032,150 8,257,200
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 16,557,200
cửa cuốn Đức Adoor – MS 520 THẾ HỆ MỚI 2 RON GIẢM CHẤN
cửa cuốn Đức Adoor – MS 520 THẾ HỆ MỚI 2 RON GIẢM CHẤN

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor – MS 590 THẾ HỆ MỚI 2 RON GIẢM CHẤN

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,182,300 9,458,400
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 17,758,400
cửa cuốn Đức Adoor – MS 590 THẾ HỆ MỚI 2 RON GIẢM CHẤN
cửa cuốn Đức Adoor – MS 590 THẾ HỆ MỚI 2 RON GIẢM CHẤN

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor – MS 602 THẾ HỆ MỚI 2 RON GIẢM CHẤN

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,294,650 10,357,200
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 18,657,200
cửa cuốn Đức Adoor – MS 602 THẾ HỆ MỚI 2 RON GIẢM CHẤN
cửa cuốn Đức Adoor – MS 602 THẾ HỆ MỚI 2 RON GIẢM CHẤN

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor – MS 505 SIÊU THOÁNG (LỖ GIÓ 28 × 85)

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,354,500 10,836,000
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 19,136,000
cửa cuốn Đức Adoor – MS 505 SIÊU THOÁNG
cửa cuốn Đức Adoor – MS 505 SIÊU THOÁNG

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor – MS 886 NAN KÉP

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,374,450 10,995,600
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 19,295,600
cửa cuốn Đức Adoor – MS 886 NAN KÉP
cửa cuốn Đức Adoor – MS 886 NAN KÉP

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor – MS 752 THẾ HỆ MỚI 2 RON GIẢM CHẤN

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,414,350 11,314,800
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 19,614,800
cửa cuốn Đức Adoor – MS 752 THẾ HỆ MỚI 2 RON GIẢM CHẤN
cửa cuốn Đức Adoor – MS 752 THẾ HỆ MỚI 2 RON GIẢM CHẤN

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor – MS 778 THẾ HỆ MỚI

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,523,500 12,188,000
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 20,488,000
cửa cuốn Đức Adoor – MS 778 THẾ HỆ MỚI
cửa cuốn Đức Adoor – MS 778 THẾ HỆ MỚI

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor – MS 889 THẾ HỆ MỚI

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,603,500 12,828,000
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 21,128,000
cửa cuốn Đức Adoor – MS 889 THẾ HỆ MỚI
cửa cuốn Đức Adoor – MS 889 THẾ HỆ MỚI

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor – MS Thoáng (Siêu Thoáng, Thế Hệ Mới)

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,664,500 13,316,000
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 21,616,000
cửa cuốn Đức Adoor – MS Thoáng
cửa cuốn Đức Adoor – MS Thoáng

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor – MS 949 THẾ HỆ MỚI NAN KÉP

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,743,300 13,946,400
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 22,246,400
cửa cuốn Đức Adoor – MS 949 THẾ HỆ MỚI NAN KÉP
cửa cuốn Đức Adoor – MS 949 THẾ HỆ MỚI NAN KÉP

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor – LUXURY THẾ HỆ MỚI CAO CẤP

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 2,105,000 16,840,000
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 25,140,000
cửa cuốn Đức Adoor – LUXURY THẾ HỆ MỚI CAO CẤP
cửa cuốn Đức Adoor – LUXURY THẾ HỆ MỚI CAO CẤP

Có thể bạn cũng muốn tham khảo giá cửa cuốn công Đức chi tiết hơn tại Adoor:

👉 Mẫu cửa cuốn Đức

BẢNG GIÁ CỬA CUỐN CÔNG NGHỆ ĐỨC ADOOR TITADOOR 

Vận hành êm ái, độ bền cao. Mức giá trung bình từ 1.100.000đ đến 3.300.000đ/m², đáp ứng đa dạng nhu cầu từ dân dụng đến công trình cao cấp.

STT MÃ SỐ SẢN PHẨM THÔNG SỐ KỸ THUẬT GIÁ (VNĐ/m²) MÀU SẮC
1 PM 491 ADOOR TITADOOR  Điệp kín, bản 75, lá kín, độ dày 0.7-0.8 ly, TL 6.2 kg/m² ± 8% 1,611,900 Ghi sáng
2 PM 491A ADOOR TITADOOR  Điệp kín, bản 75, lá kín, độ dày 0.8-0.9 ly, TL 6.5 kg/m² ± 8% 1,615,280 Ghi sáng
3 PM 535SR ADOOR TITADOOR  Siêu thoáng, bản 75, độ dày 1.0-1.1 ly, TL 9.8 kg/m² ± 8% 1,248,440 Ghi sáng
4 PM 71SR  ADOOR TITADOOR  Điệp kín 60, bản 60, độ dày 0.9-1.0 ly, TL 8.2 kg/m² ± 8% 1,220,920 Ghi vàng
5 PM 55SR  ADOOR TITADOOR  Điệp kín 60, bản 60, độ dày 1.0-1.1 ly, TL 9.1 kg/m² ± 8% 1,228,380 Ghi sáng
6 PM 2049SR ADOOR TITADOOR  Điệp kín 55, bản 55, độ dày 1.0-1.1 ly, TL 9.8 kg/m² ± 8% 1,508,200 Ghi sáng
7 PM 2022S ADOOR TITADOOR Siêu thoáng, bản 75, độ dày 1.5 ly ± 8% 1,523,220 Ghi sáng
8 PM 2095i ADOOR TITADOOR  Nan kép, bản 60+30, độ dày 1.0-1.2 ly, TL 10.3 kg/m² ± 8% 1,630,020 Ghi sáng
9 PM 2069S ADOOR TITADOOR  Điệp kín 75, dày 0.7-0.8 ly, TL 6.2 kg/m² ± 8%, 2 ron giảm chấn 2,027,190 Ghi sáng
10 PM 2050S ADOOR TITADOOR  Điệp kín 75, dày 0.8-0.9 ly, TL 6.5 kg/m² ± 8%, 2 ron giảm chấn 1,988,310 Ghi sáng
11 PM 52A ADOOR TITADOOR  Siêu thoáng, bản 75, độ dày 1.5 ly ± 8% 2,055,900 Ghi sáng
12 PM 600SE ADOOR TITADOOR  Điệp kín 75, độ dày 1.25 mm, TL 12 kg/m² ± 8% 1,851,100 Ghi sáng
13 PM 1020S ADOOR TITADOOR  Điệp kín 75, độ dày 1.25 mm, TL 12 kg/m² ± 8% 2,053,100 Ghi sáng
14 PM 1030S ADOOR TITADOOR  Điệp kín 75, độ dày 1.5 mm, TL 15 kg/m² ± 8% 2,041,840 Ghi sáng
15 PM 1060S ADOOR TITADOOR  Nan kép, bản 60+30, độ dày 1.0-1.2 ly, TL 10.3 kg/m² ± 8% 2,413,450 Ghi sáng
16 PM 1095i ADOOR TITADOOR  Điệp kín 50, dày 1.2-1.3 mm, TL 12 kg/m² ± 8% 1,823,400 Ghi sáng
17 PM 1295i ADOOR TITADOOR  Điệp kín 50, dày 1.3-1.4 ly, TL 12.9 kg/m² ± 8% 2,172,420 Ghi sáng
18 PM 701 ADOOR TITADOOR  Lá kín, dày 0.7-0.8 ly, TL 6.2 kg/m² ± 8% 928,956 Ghi sáng
19 PM 482 ADOOR TITADOOR  Điệp kín, bản 75, dày 0.7-0.8 ly, TL 6.2 kg/m² ± 8% 1,378,500 Ghi sáng
20 PM 482 ADOOR TITADOOR  Điệp kín, bản 75, dày 0.8-0.9 ly, TL 6.5 kg/m² ± 8% 1,423,200 Ghi sáng
21 PM 79S ADOOR TITADOOR  Siêu thoáng, bản 75, dày 1.0-1.1 ly, TL 9.8 kg/m² ± 8% 1,389,240 Ghi sáng
22 PM 501K ADOOR TITADOOR  Điệp kín 60, dày 0.9-1.0 ly, TL 8.2 kg/m² ± 8% 1,278,180 Ghi vàng
23 PM 50S ADOOR TITADOOR  Điệp kín 60, dày 1.0-1.1 ly, TL 9.1 kg/m² ± 8% 1,284,780 Ghi sáng
24 PM 2014 ADOOR TITADOOR  Điệp kín 55, dày 1.0-1.1 ly, TL 9.8 kg/m² ± 8% 1,373,940 Ghi sáng
25 PM 481S ADOOR TITADOOR  Siêu thoáng, bản 75, dày 1.5 ly ± 8% 1,435,800 Ghi sáng
26 PM 2059SR ADOOR TITADOOR  Nan kép, bản 60+30, dày 1.0-1.2 ly, TL 10.3 kg/m² ± 8% 1,704,420 Ghi sáng
27 PM 2029S ADOOR TITADOOR  Điệp kín 50, dày 1.2-1.3 mm, TL 12 kg/m² ± 8% 1,596,000 Ghi sáng
28 PM 2039S ADOOR TITADOOR  Điệp kín 50, dày 1.3-1.4 ly, TL 12.9 kg/m² ± 8% 1,749,300 Ghi sáng
29 PM 52SR ADOOR TITADOOR  Điệp kín 75, dày 1.25 mm, TL 12 kg/m² ± 8% 1,270,700 Ghi sáng
30 PM 50SR ADOOR TITADOOR  Điệp kín 75, dày 1.25 mm, TL 12 kg/m² ± 8% 1,312,500 Ghi sáng
31 PM 525S ADOOR TITADOOR  Điệp kín 75, dày 1.5 mm, TL 15 kg/m² ± 8% 1,332,420 Ghi sáng
32 PM 2014SR ADOOR TITADOOR  Nan kép, bản 60+30, dày 1.0-1.2 ly, TL 10.3 kg/m² ± 8% 1,444,390 Ghi sáng
33 PM 48IK ADOOR TITADOOR  Điệp kín, bản 75, dày 0.7-0.8 ly, TL 6.2 kg/m² ± 8% 1,835,200 Ghi sáng
34 PM 960ST ADOOR TITADOOR  Điệp kín, bản 75, dày 0.8-0.9 ly, TL 6.5 kg/m² ± 8% 1,912,100 Ghi sáng
35 PM 800SDR ADOOR TITADOOR  Siêu thoáng, bản 75, dày 1.0-1.1 ly, TL 9.8 kg/m² ± 8% 2,340,810 Ghi sáng
36 PM 49S ADOOR TITADOOR  Điệp kín 60, dày 0.9-1.0 ly, TL 8.2 kg/m² ± 8% 1,278,300 Ghi vàng

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 491 ADOOR TITADOOR – LÁ KÍN

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,611,900 12,895,200
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 21,195,200
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 491 ADOOR TITADOOR – LÁ KÍN

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 491A ADOOR TITADOOR – LÁ KÍN

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,615,280 12,922,240
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 21,222,240
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 491A ADOOR TITADOOR – LÁ KÍN

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 535SR ADOOR TITADOOR – SIÊU THOÁNG

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,248,440 9,987,520
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 18,287,520
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 535SR ADOOR TITADOOR – SIÊU THOÁNG

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 71SR ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,220,920 9,767,360
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 18,067,360
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 71SR ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 55SR ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,228,380 9,827,040
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 18,127,040
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 55SR ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 2049SR ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,508,200 12,065,600
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 20,365,600
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 2049SR ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 2022S ADOOR TITADOOR – SIÊU THOÁNG

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,523,220 12,185,760
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 20,485,760
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 2022S ADOOR TITADOOR – SIÊU THOÁNG

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 2095i ADOOR TITADOOR – NAN KÉP

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,630,020 13,040,160
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 21,340,160
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 2095i ADOOR TITADOOR – NAN KÉP

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 2069S ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 2,027,190 16,217,520
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 24,517,520
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 2069S ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 2050S ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,988,310 15,906,480
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 24,206,480
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 2050S ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 52A ADOOR TITADOOR – SIÊU THOÁNG

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 2,055,900 16,447,200
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 24,747,200
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 52A ADOOR TITADOOR – SIÊU THOÁNG

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 600SE ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,851,100 14,808,800
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 23,108,800
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 600SE ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 1020S ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 2,053,100 16,424,800
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 24,724,800
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 1020S ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 1030S ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 2,041,840 16,334,720
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 23,634,720
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 1030S ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 1060S ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 2,413,450 19,307,600
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 26,607,600
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 1060S ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 1095i ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,823,400 14,587,200
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 22,887,200
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 1095i ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 1295i ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 2,172,420 17,379,360
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 24,679,360
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 1295i ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 701 ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 928,956 7,431,648
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 15,731,648
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 701 ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 482 ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,378,500 11,028,000
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 19,328,000
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 482 ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 482 ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,423,200 11,385,600
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 19,685,600
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 482 ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 79S ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,389,240 11,113,920
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 19,413,920
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 79S ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 501K ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,278,180 10,225,440
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 18,525,440
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 501K ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 50S ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,284,780 10,278,240
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 18,578,240
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 50S ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 2014 ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,373,940 10,991,520
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 19,291,520
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 2014 ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 481S ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,435,800 11,486,400
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 19,786,400
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 481S ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 2059SR ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,704,420 13,635,360
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 21,935,360
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 2059SR ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 2029S ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,596,000 12,768,000
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 21,068,000
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 2029S ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 2039S ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,749,300 13,994,400
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 22,294,400
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 2039S ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 52SR ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,270,700 10,165,600
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 17,465,600
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 52SR ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 525S ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,332,420 10,659,360
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 18,959,360
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 525S ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 2014SR ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng/Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,444,390 11,555,120
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 19,855,120
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 2014SR ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 48IK ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,835,200 14,681,600
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 23,981,600
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 48IK ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 960ST ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,912,100 15,296,800
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 23,596,800 VNĐ
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 960ST ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 800SDR ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 2,340,810 18,726,480
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 27,026,480 VNĐ
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 800SDR ADOOR TITADOOR

Dự toán giá cửa cuốn Đức PM 49S ADOOR TITADOOR

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,278,300 10,226,400
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 18,526,400 VNĐ
giá cửa cuốn Đức Titadoor
cửa cuốn Đức PM 49S ADOOR TITADOOR

Có thể bạn cũng muốn tham khảo thêm các loại cửa cuốn chi tiết hơn tại Adoor:

👉 Mẫu cửa cuốn

👉 Giá cửa cuốn

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN MODEL ĐIỆN CỬA CUỐN ĐỨC TITADOOR

Model Điện Giá phụ kiện (VNĐ/m²)
PM 491 1,211,700
PM 491A 1,215,480
PM 535SR 1,298,640
PM 71SR 1,270,920
PM 55SR 1,278,480
PM 2049SR 1,558,200
PM 2022S 1,573,320
PM 2095i 1,630,020

Bảng Giá Cửa Cuốn Đức Mitadoor Adoor Mới Nhất 2025 – Chất Lượng Đẳng Cấp

Khám phá bảng giá cửa cuốn Adoor Mitadoor năm 2025 với thiết kế sang trọng, công nghệ Đức cao cấp, độ bền vượt trội. Giá dao động từ 1.200.000đ đến 3.500.000đ/m², phù hợp cho nhà phố, biệt thự và công trình cao cấp.

Giá Dòng Sản Phẩm Cửa Cuốn Đức Mitadoor Adoor Tiêu Chuẩn 

STT Mã Số Quy Cách Sản Phẩm ĐVT Đơn Giá  (VNĐ/m²)
1 Adoor OT70 / OT 40 Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 – T5, sơn cao cấp Akzonobel, màu ghi sẵn, bảo hành màu sơn 5 năm. Kích thước tối đa 30m². Móc dày 1mm. 946,851
2 Adoor LG71 Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 – T5, sơn cao cấp Akzonobel, màu ghi sẵn, bảo hành màu sơn 5 năm. Kích thước tối đa 30m². Móc dày 1,5mm. 1,058,321
3 Adoor CT5122 Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 – T5, sơn cao cấp Akzonobel, màu ghi xát. Bảo hành 5 năm. Kích thước tối đa 16m². Móc dày 1mm, chân dày 1mm. 1,222,909

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor OT70 / OT40 – Hợp kim nhôm 6063 – T5

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 946,851 7,574,808
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 15,874,808 VNĐ
Cửa cuốn đức mitadoor
cửa cuốn Đức Adoor OT70 / OT40 – Hợp kim nhôm 6063 – T5

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor LG71 – Hợp kim nhôm 6063 – T5

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,058,321 8,466,568
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 16,766,568 VNĐ
Cửa cuốn đức mitadoor
cửa cuốn Đức Adoor LG71 – Hợp kim nhôm 6063 – T5

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor CT5122 – Hợp kim nhôm 6063 – T5

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,222,909 9,783,272
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 18,083,272 VNĐ
Cửa cuốn đức mitadoor
cửa cuốn Đức Adoor CT5122 – Hợp kim nhôm 6063 – T5

Giá Dòng Sản Phẩm Cửa Cuốn Đức Mitadoor Adoor Cao Cấp

STT Mã Số Quy Cách Sản Phẩm ĐVT Đơn Giá  (VNĐ/m²)
5 Adoor CT5222 Nhôm 6063 – T5, sơn Akzonobel, màu ghi sẵn, bảo hành 5 năm. Kích thước tối đa 30m². Móc 1,2mm, chân 1,5mm, 2 chân 2 vít. 1,680,893
6 Adoor X205R (mới) Nhôm 6063 – T5, sơn Akzonobel, màu ghi, bảo hành 5 năm. Tối đa 24m². Lỗ thoáng ovan. Móc 1,3mm, chân 1,2mm. Có lông nheo kép chống ồn. 1,657,701

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor CT5222 – Nhôm 6063 – T5, Sơn Akzonobel

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,680,893 13,447,144
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 21,747,144 VNĐ
Cửa cuốn đức mitadoor
cửa cuốn Đức Adoor CT5222 – Nhôm 6063 – T5, Sơn Akzonobel

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor X205R – Lỗ thoáng oval, lông nheo kép chống ồn

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,657,701 13,261,608
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 21,561,608 VNĐ
Cửa cuốn đức mitadoor
cửa cuốn Đức Adoor X205R – Lỗ thoáng oval, lông nheo kép chống ồn

Giá Dòng Sản Phẩm Cửa Cuốn Đức Mitadoor Adoor Đặc Biệt

STT Mã Số Quy Cách Sản Phẩm ĐVT Đơn Giá  (VNĐ/m²)
7 Adoor VIS 46R Nhôm 6063 – T5, sơn Akzonobel, màu sơn bảo hành 5 năm. Tối đa 30m². Siêu êm, có lông nheo, 2 chân 2 vít, móc 1,3mm, chân 1,4mm. 1,667,426
8 Adoor CT5222R Nhôm 6063 – T5, sơn Akzonobel, màu kem sẵn, bảo hành 5 năm. Tối đa 30m². Siêu êm, có lông nheo, 2 chân 2 vít, móc 1,2mm, chân 1,5mm. 1,741,491
9 Adoor OT70 Super Nhôm 6063 – T5, sơn Akzonobel, màu ghi sẵn, bảo hành 5 năm. Tối đa 63m². Móc dày 1,5mm. 1,450,470
10 Adoor X210R (mới) Nhôm 6063 – T5, sơn Akzonobel, màu ghi sẵn, bảo hành 5 năm. Tối đa 20m². Lỗ thoáng 10mm bát giác. Móc 1,3mm, chân 1,3mm. 1,814,807
11 Adoor X50R Nhôm 6063 – T5, sơn Akzonobel, màu cafe cháy, bảo hành 5 năm. Tối đa 20m². Lỗ thoáng bát giác. Móc 1,4mm, chân 1,6mm. Siêu êm, có lông nheo, 2 chân 2 vít. 2,054,208
12 Adoor CTS-100PC Phôi hợp ô xuyên sáng polycarbonat, màu ghi sẵn, bảo hành 5 năm. Tối đa 20m². Có ô xuyên sáng, lỗ thoáng mỏng. Móc 1,3mm, chân 1,2mm. Có lông nheo kép chống ồn. 1,950,218
13 Adoor VIS 50R Màu ghi sẵn, bảo hành 5 năm. Tối đa 56m². Siêu êm, siêu dày, siêu thoáng. Móc dày 1,8mm, chân 2,1mm, thân dày 3,0mm, 2 chân 2 vít. 2,387,871

Ghi Chú sản phẩm cửa cuốn Adoor

  • Giá cửa cuốn đức trên đã bao gồm thân cửa, ray, truc, Pully nhựa trắng (chưa bao gồm motor, bình lưu, cảm biến).
  • Cân biên tự dừng: 800,000 đ/bộ. Cói báo 200,000đ (tăng cân biên khi lắp đóng bộ motor + bình lưu điện).
  • Cộng lắp đặt cửa dưói 10 m² là 800,000 đ/bộ, cửa trên 10 m² tính 80,000 đ/m².
  • Ray hợp + 30,000đ/mét x thanh ray x chiều cao.
  • Lắp đặt tại công trình, giao hàng nhanh chóng.
  • Tư vấn khảo sát miễn phí tại công trình. 

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor VIS 46R

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,667,426 13,339,408
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 21,639,408 VNĐ
Cửa cuốn đức mitadoor
cửa cuốn Đức Adoor VIS 46R

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor CT5222R

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.5 m = 8.0 1,741,491 13,931,928
2. Motor cửa cuốn bộ 1 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 800,000 800,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 800,000 800,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 22,231,928 VNĐ
Cửa cuốn đức mitadoor
cửa cuốn Đức Adoor CT5222R

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor OT70 Super

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 4.0 m × Cao 3.5 m = 14.0 1,450,470 20,306,580
2. Motor cửa cuốn bộ 1 (công suất lớn) 5,200,000 5,200,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 1,000,000 1,000,000
4. Ray dẫn hướng m 7.5 (2 × chiều cao + dư) 150,000 1,125,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 900,000 900,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 900,000 900,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 29,731,580 VNĐ
Cửa cuốn đức mitadoor
cửa cuốn Đức Adoor OT70 Super

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor X210R

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.5 m × Cao 2.8 m = 9.8 1,814,807 17,786,109
2. Motor cửa cuốn bộ 1 (loại phù hợp) 4,700,000 4,700,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 950,000 950,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 850,000 850,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 850,000 850,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 26,336,109 VNĐ
Cửa cuốn đức mitadoor
cửa cuốn Đức Adoor X210R

Dự toán giá cửa cuốn Đức Adoor X50R

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.5 m × Cao 2.8 m = 9.8 2,054,208 20,131,238
2. Motor cửa cuốn bộ 1 (loại phù hợp) 4,700,000 4,700,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 950,000 950,000
4. Ray dẫn hướng m 6.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 900,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 850,000 850,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 850,000 850,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 28,681,238 VNĐ
Cửa cuốn đức mitadoor
cửa cuốn Đức Adoor X50R

Dự toán giá cửa cuốn Adoor CTS-100PC

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.6 m = 8.32 1,950,218 16,234,618
2. Motor cửa cuốn bộ 1 (loại phù hợp) 4,500,000 4,500,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 950,000 950,000
4. Ray dẫn hướng m 5.6 (2 × chiều cao + dư) 150,000 840,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 850,000 850,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 850,000 850,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 24,524,618 VNĐ
Cửa cuốn đức mitadoor
cửa cuốn Adoor CTS-100PC

Dự toán giá cửa cuốn Adoor VIS 50R

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.6 m = 8.32 2,387,871 19,867,098
2. Motor cửa cuốn bộ 1 (loại tải nặng phù hợp) 5,000,000 5,000,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 950,000 950,000
4. Ray dẫn hướng m 5.6 (2 × chiều cao + dư) 160,000 896,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 1,000,000 1,000,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 950,000 950,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 28,963,098 VNĐ
Cửa cuốn đức mitadoor
cửa cuốn Adoor VIS 50R

Bạn cũng có thể tham khảo thêm cửa cuốn Úc chi tiết hơn tại Adoor:

👉 Mẫu cửa cuốn khe thoáng

👉 Giá cửa cuốn khe thoáng

Bảng giá phụ kiện Model điện cửa cuốn Đức Mitadoor Adoor

Model điện Giá (VNĐ/m²)
CTS122 1,222,909
CTS222 1,680,893
CTS222R 1,741,491
MTS00R 1,435,376
CTS-100PC (NEW) 1,950,218
LG71 1,058,321
MIX 76A 2,401,337
OT70 946,851
OT70 Super 1,450,470
SD5231 2,572,658
VIS 50R 2,387,871
VIS46R 1,667,426
X205R (NEW) 1,657,701
X210R (NEW) 1,814,807
X50R 2,054,208

Bảng Giá Cửa Cuốn Đức Alludoor Adoor Mới Nhất 2025

Giá dao động từ 1.050.000đ đến 3.200.000đ/m² tùy theo dòng sản phẩm và phụ kiện đi kèm. Bảng giá giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu và ngân sách.

Giá Dòng Sản Phẩm Tiêu Chuẩn Adoor Alludoor

Mã Số Quy Cách Sản Phẩm Đơn Giá (VNĐ)
Adoor Alludoor MS 075 (Lá kin) Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063-T5, màu sắc: Ghi sẵn, Vàng kem. Kích thước tối đa: Rộng 4m x Cao 5m. Sơn Akzo Nobel, bảo hành 5 năm. Kích thước cửa tối đa: 20m².  840,000
Adoor Alludoor MS 5122 Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063-T5, màu sắc: Ghi sẵn, Vàng kem. Kích thước tối đa: Rộng 5m x Cao 4m. Sơn Akzo Nobel, bảo hành 5 năm. Kích thước cửa tối đa: 20m².  1,110,900
Adoor Alludoor MS 502 Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063-T5, màu sắc: Ghi sẵn, Vàng kem. Kích thước tối đa: Rộng 5m x Cao 4m. Sơn Akzo Nobel, bảo hành 5 năm. Kích thước cửa tối đa: 20m².  1,218,000
Adoor Alludoor MS 5222R Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063-T5, màu sắc: Ghi sẵn, Vàng kem. Kích thước tối đa: Rộng 5m x Cao 4m. Sơn Akzo Nobel, bảo hành 5 năm. Kích thước cửa tối đa: 20m².  1,249,500

Dự toán giá cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 075

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.6 m = 8.32 840,000 6,988,800
2. Motor cửa cuốn bộ 1 (loại phù hợp cửa nhẹ trung bình) 3,800,000 3,800,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 950,000 950,000
4. Ray dẫn hướng m 5.6 (2 × chiều cao + dư) 150,000 840,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 950,000 950,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 850,000 850,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 14,678,800 VNĐ
Cửa cuốn đức alludoor
cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 075

Dự toán giá cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 5122

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.6 m = 8.32 1,110,900 9,243,349
2. Motor cửa cuốn bộ 1 (dành cho cửa trung bình) 3,800,000 3,800,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 950,000 950,000
4. Ray dẫn hướng m 5.6 (2 × chiều cao + dư) 150,000 840,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 950,000 950,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 850,000 850,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 16,933,349 VNĐ
Cửa cuốn đức alludoor
cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 5122

Dự toán giá cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 502

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.6 m = 8.32 1,218,000 10,126,560
2. Motor cửa cuốn bộ 1 (dành cho cửa trung bình) 3,800,000 3,800,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 950,000 950,000
4. Ray dẫn hướng m 5.6 (2 × chiều cao + dư) 150,000 840,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 950,000 950,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 850,000 850,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 17,816,560 VNĐ
Cửa cuốn đức alludoor
cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 502

Dự toán giá cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 5222R

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.2 m × Cao 2.6 m = 8.32 1,249,500 10,392,240
2. Motor cửa cuốn bộ 1 (dành cho cửa trung bình) 3,800,000 3,800,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 950,000 950,000
4. Ray dẫn hướng m 5.6 (2 × chiều cao + dư) 150,000 840,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 950,000 950,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 850,000 850,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 300,000 300,000
Tổng cộng: 18,282,240 VNĐ
Cửa cuốn đức alludoor
cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 5222R

Giá Dòng Sản Phẩm Cao Cấp Adoor Alludoor

Mã Số Quy Cách Sản Phẩm Đơn Giá (VNĐ)
Adoor Alludoor MS 5223R Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063-T5, màu sắc: Ghi sẵn, Vàng kem. Kích thước tối đa: Rộng 5m x Cao 5m. Sơn Akzo Nobel, bảo hành 5 năm. Kích thước cửa tối đa: 25m².  1,249,500
Adoor Alludoor MS 1061R Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063-T5, màu sắc: Ghi sẵn, Vàng kem. Kích thước tối đa: Rộng 6m x Cao 6m. Sơn Akzo Nobel, bảo hành 5 năm. Kích thước cửa tối đa: 36m².  1,338,750
Adoor Alludoor MS 1062R Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063-T5, màu sắc: Ghi sẵn, Vàng kem. Kích thước tối đa: Rộng 6m x Cao 6m. Sơn Akzo Nobel, bảo hành 5 năm. Kích thước cửa tối đa: 36m².  1,361,850
Adoor Alludoor MS 5243R Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063-T5, màu sắc: Ghi sẵn, Vàng kem, Cafe. Kích thước tối đa: Rộng 6m x Cao 6m. Sơn Akzo Nobel, bảo hành 5 năm. Kích thước cửa tối đa: 36m².  1,270,500
Adoor Alludoor MS 5224 Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063-T5, màu sắc: Ghi sẵn, Vàng kem. Kích thước tối đa: Rộng 6m x Cao 6m. Sơn Akzo Nobel, bảo hành 5 năm. Kích thước cửa tối đa: 36m².  1,606,500
Adoor Alludoor MS 1060R Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063-T5, màu sắc: Ghi sẵn, Vàng kem. Kích thước tối đa: Rộng 6m x Cao 6m. Sơn Akzo Nobel, bảo hành 5 năm. Kích thước cửa tối đa: 36m².  1,785,000
Adoor Alludoor MS 2016R Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063-T5, màu sắc: Ghi sẵn, Vàng kem, Cafe. Kích thước tối đa: Rộng 6m x Cao 6m. Sơn Akzo Nobel, bảo hành 5 năm. Kích thước cửa tối đa: 36m².  1,651,125

Dự toán giá cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 5223R

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 3.5 m × Cao 3.5 m = 12.25 1,249,500 15,303,375
2. Motor cửa cuốn bộ 1 (loại dùng cho cửa lớn 12–25m²) 5,200,000 5,200,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 950,000 950,000
4. Ray dẫn hướng m 7.2 (2 × chiều cao + dư) 150,000 1,080,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 1,100,000 1,100,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 1,000,000 1,000,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 400,000 400,000
Tổng cộng: 25,033,375 VNĐ
Cửa cuốn đức alludoor
cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 5223R

Dự toán giá cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 1061R

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 5.5 m × Cao 5.5 m = 30.25 1,338,750 40,470,937
2. Motor cửa cuốn bộ 1 (loại dùng cho cửa lớn 25–40m²) 6,800,000 6,800,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 950,000 950,000
4. Ray dẫn hướng m 11.0 (2 × chiều cao + dư) 150,000 1,650,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 1,300,000 1,300,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 1,200,000 1,200,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 500,000 500,000
Tổng cộng: 52,870,937 VNĐ
Cửa cuốn đức alludoor
cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 1061R

Dự toán giá cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 1062R

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 6.0 m × Cao 6.0 m = 36.00 1,361,850 49,026,600
2. Motor cửa cuốn bộ 1 (loại tải trọng lớn > 30m²) 7,200,000 7,200,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 950,000 950,000
4. Ray dẫn hướng m 12.0 (2 × chiều cao) 150,000 1,800,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 1,400,000 1,400,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 1,500,000 1,500,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 500,000 500,000
Tổng cộng: 62,376,600 VNĐ
Cửa cuốn đức alludoor
cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 1062R

Dự toán giá cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 5243R

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 6.0 m × Cao 6.0 m = 36.00 1,270,500 45,738,000
2. Motor cửa cuốn bộ 1 (loại tải trọng lớn > 30m²) 7,200,000 7,200,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 950,000 950,000
4. Ray dẫn hướng m 12.0 (2 × chiều cao) 150,000 1,800,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 1,400,000 1,400,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 1,500,000 1,500,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 500,000 500,000
Tổng cộng: 59,088,000 VNĐ
Cửa cuốn đức alludoor
cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 5243R

Dự toán giá cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 5224

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 6.0 m × Cao 6.0 m = 36.00 1,606,500 57,834,000
2. Motor cửa cuốn bộ 1 (tải trọng lớn > 30m²) 7,200,000 7,200,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 950,000 950,000
4. Ray dẫn hướng m 12.0 (2 × chiều cao) 150,000 1,800,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 1,400,000 1,400,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 1,500,000 1,500,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 500,000 500,000
Tổng cộng: 71,184,000 VNĐ
Cửa cuốn đức alludoor
cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 5224

Dự toán giá cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 1060R

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 6.0 m × Cao 6.0 m = 36.00 1,785,000 64,260,000
2. Motor cửa cuốn bộ 1 (tải trọng lớn > 30m²) 7,200,000 7,200,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 950,000 950,000
4. Ray dẫn hướng m 12.0 (2 × chiều cao) 150,000 1,800,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 1,400,000 1,400,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 1,500,000 1,500,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 500,000 500,000
Tổng cộng: 77,610,000 VNĐ
Cửa cuốn đức alludoor
cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 1060R

Dự toán giá cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 2016R

Hạng mục Đơn vị tính Số lượng / Thông số Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1. Thân cửa cuốn Rộng 6.0 m × Cao 6.0 m = 36.00 1,651,125 59,440,500
2. Motor cửa cuốn bộ 1 (tải trọng lớn > 30m²) 7,200,000 7,200,000
3. Remote điều khiển bộ 1 (2 tay bấm + hộp nhận sóng) 950,000 950,000
4. Ray dẫn hướng m 12.0 (2 × chiều cao) 150,000 1,800,000
5. Trục cuốn + puly bộ 1 1,400,000 1,400,000
6. Lắp đặt hoàn thiện công 1 1,500,000 1,500,000
7. Vận chuyển (nội thành) chuyến 1 500,000 500,000
Tổng cộng: 72,790,500 VNĐ
Cửa cuốn đức alludoor
cửa cuốn Đức Alludoor Adoor MS 2016R

Bảng Giá Phụ Kiện Model Điện Cửa Cuốn Đức Adoor Alludoor

Mã Số Tên Phụ Kiện Giá (VNĐ/m²)
Adoor KDT 075 Phụ kiện cơ bản 840,000
Adoor KDT 1061R Phụ kiện nâng cấp 1061R 1,785,000
Adoor KDT 2016R Phụ kiện nâng cấp 2016R 1,651,125
Adoor KDT 502 Phụ kiện tiêu chuẩn 502 1,218,000
Adoor KDT 5122 Phụ kiện tiêu chuẩn 5122 1,110,900
Adoor KDT 5222 Phụ kiện tiêu chuẩn 5222 1,499,400
Adoor KDT 5222R Phụ kiện nâng cấp 5222R 1,249,500
Adoor KDT 5223R Phụ kiện nâng cấp 5223R 1,249,500
Adoor KDT 5244 Phụ kiện cao cấp 5244 1,606,500
Adoor MS B50R Phụ kiện cơ bản B50R 1,270,500
Adoor MS B70R Phụ kiện cơ bản B70R 1,270,500
Adoor MS 1060R Phụ kiện nâng cấp 1060R 1,785,000
Adoor MS 1062R Phụ kiện nâng cấp 1062R 1,361,850
Adoor MS 5243R Phụ kiện cao cấp 5243R 1,270,500

Ghi Chú 

  • Giá cửa cuốn đức trên đã bao gồm thân cửa, ray, truc, Pully nhựa trắng (chưa bao gồm motor, bình lưu, cảm biến).
  • Cảm biến tự dừng: 800,000 đ/bộ. Còi báo 200,000 đ/cái.
  • Cộng lắp ray: 30,000 đ/mét x chiều cao.
  • Ray hợp 99 phấn bù 150,000 đ/mét.
  • Tăng cảm biến, còi báo, cộng lắp, ray hợp trị giá 1,500,000 đ khi lắp động bộ motor + bình lưu điện và áp dụng cho các mã số thuộc dòng cao cấp.
  • Cộng lắp cửa 800,000 đ/bộ cho cửa dưới 10m². Cửa trên 10m² phí lắp đặt 80,000 đ/m².

Đơn vị thi công chuyên nghiệp cửa cuốn Adoor công nghệ đức

Mạng lưới phân phối rộng khắp toàn quốc cửa cuốn Adoor công nghệ Đức

Cửa cuốn Đức Adoor được phân phối rộng rãi tại hơn 50 tỉnh thành trên toàn quốc thông qua chuỗi showroom và đại lý chính hãng. Khách hàng dễ dàng tiếp cận, trải nghiệm sản phẩm và được hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, thuận tiện.

Khuyến Mãi Cửa Cuốn Đức Adoor

Adoor thường xuyên triển khai các chương trình khuyến mãi như giảm giá trực tiếp, miễn phí lắp đặt, tặng mô-tơ hoặc điều khiển từ xa. Khách hàng còn được tư vấn miễn phí và hỗ trợ khảo sát tận nơi.

> THAM KHẢO CÁC CỬA KHÁC CHO NGÔI NHÀ CỦA BẠN CÓ XEM THÊM THAM KHẢO THÊM DƯỚI ĐÂY

Cửa Cuốn Công Nghệ Đài Loan

👉 Mẫu cửa cuốn Đài Loan

👉 Giá cửa cuốn Đài Loan

Đội Ngũ Tư Vấn & Kỹ Thuật Adoor – Uy Tín Là Trên Hết

Từ nhân viên tư vấn đến kỹ thuật viên lắp đặt, Adoor đều đào tạo bài bản và am hiểu chuyên môn. Chúng tôi cam kết phục vụ khách hàng với thái độ chuyên nghiệp, tận tâm và luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu.

Tư vấn lắp đặt cửa
Tư vấn lắp đặt cửa cuốn Adoor

Quy Trình Mua & Lắp Đặt Cửa Cuốn Adoor Nhanh Gọn – Minh Bạch

Quy trình mua hàng tại Adoor gồm 5 bước rõ ràng: tư vấn – khảo sát – báo giá – lắp đặt – bảo hành. Mọi công đoạn đều minh bạch, nhanh chóng và đảm bảo tiến độ đúng hẹn, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.

Quy trình hoàn thiên hành trình khách hàng Adoor
Quy trình hoàn thiên hành trình khách hàng Adoor

Trải Nghiệm Thực Tế Cửa Khách Hàng

Khách hàng có thể trực tiếp trải nghiệm sản phẩm tại hệ thống showroom Adoor hiện đại. Ngoài ra, các công trình đã thi công, đánh giá từ khách hàng cũ và chứng nhận chất lượng là minh chứng rõ ràng cho uy tín thương hiệu Adoor.

Bạn cũng có thể tham khảo thêm cửa cuốn Úc chi tiết hơn tại Adoor:

👉 Mẫu cửa cuốn Úc

👉 Giá cửa cuốn Úc

Trích nguồn: 

” Công nghệ cửa cuốn sử dụng trong sản phẩm Adoor được phát triển theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện đại từ Đức (German Technology), thường ứng dụng vật liệu hợp kim nhôm 6063-T5 sơn tĩnh điện cao cấp, cùng các tiêu chuẩn kiểm định như TÜV Rheinland, CE.”

Bình chọn 5 sao cho bài viết
[Total: 0 Average: 0]
0915.67.67.64
Chat Zalo
Yêu cầu báo giá