Bạn đang phân vân cửa nhựa ABS Hà Nội có thật sự phù hợp với khí hậu nồm ẩm đặc trưng của miền Bắc? Không biết nên chọn loại cửa nào vừa bền đẹp, vừa dễ thi công cho nhà ở tại Thủ đô? Hay bạn cần một đơn vị uy tín như Adoor để thi công trọn gói mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ và chi phí hợp lý? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp toàn diện và đưa ra lựa chọn tối ưu nhất.
Tại Sao Nên Chọn Cửa Nhựa ABS Ở Hà Nội?
Khí Hậu Hà Nội & Ứng Dụng Cửa Nhựa ABS Adoor
- Mùa hè (tháng 5–8): Nóng ẩm, nhiệt độ cao điểm 35–37 °C, độ ẩm vẫn dao động 74–85% (Weatherspark), cảm giác oi bức rõ rệt
- Mùa đông (tháng 11–2): Nhiều mưa phùn, sương mù, nhiệt độ thấp nhất tầm 13–16 °C nhưng độ ẩm trên 75%. Nếu dùng cửa gỗ công nghiệp dễ bị phồng rộp, co ngót.

- Chống ẩm, chống mối mọt: ABS không thấm nước, không phồng rộp khi gặp sương mù và mưa phùn kéo dài.
- Chịu nhiệt tốt: Mùa hè Hà Nội oi bức, nhiệt độ lên tới 35–37 °C, cửa ABS vẫn giữ form, không bị cong vênh hay co ngót như gỗ.
- Lắp đặt nhanh – ít bảo trì: Form nhẹ, nhẹ nhàng cho kỹ thuật viên khi thi công trên ô chờ đã hoàn thiện (kích thước tiêu chuẩn thường 800×2100 mm hoặc tùy khuôn).
Ưu Điểm Chung Của Cửa Nhựa ABS Adoor
Chống nước – chống mối mọt
- Vật liệu ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) có cấu trúc “nhựa kỹ thuật” bền chắc, không thấm nước, không giữ ẩm, nên không lo nấm mốc, mối mọt bám gây hư hỏng
- Tiện lợi vệ sinh: Chỉ cần lau bằng khăn ẩm, không cần sơn phủ lại hay xử lý chống ẩm sau một thời gian sử dụng.
Độ bền cao – không co ngót
- Trong điều kiện nhiệt độ dao động mạnh (từ 13 °C mùa đông lên tới 37 °C mùa hè), ABS vẫn ổn định về kích thước, không nứt nẻ hay biến dạng.
- Tuổi thọ trung bình 8–10 năm mà giữ được màu sắc và độ cứng ban đầu.
Nhanh chóng thi công – tiết kiệm thời gian
- Cánh cửa ABS có trọng lượng nhẹ (khoảng 20–25 kg/cánh 800×2100 mm) nên đội thi công lắp xong trong 2–3 giờ cho một ô cửa.
- Phù hợp cả chung cư, nhà liền kề, giúp hạn chế thời gian “đục phá” khi lấy chỗ lắp, giảm bụi bẩn cho căn hộ.

So Sánh Cửa nhựa ABS Adoor Với Các Loại Cửa Thông Thường Ở Hà Nội
Tiêu chí | Cửa nhựa ABS | Cửa gỗ công nghiệp | Cửa nhựa PVC | Cửa nhôm kính |
---|---|---|---|---|
Chống ẩm (mùa đông) |
Xuất sắc – không thấm nước, không phồng rộp | Kém – dễ ẩm mốc, phồng rộp, bong sơn | Trung bình – chống nước nhưng dễ ố và khiếp gió lớn | Tốt – nhôm không gỉ, nhưng kính lạnh vào mùa đông |
Chịu nhiệt (mùa hè) |
Tốt – không cong vênh, giữ form ổn định | Kém – dễ nở, co lại theo nhiệt độ | Trung bình – chịu nhiệt kém, có thể giòn sau nhiều năm | Tốt – giữ khung ổn định, nhưng truyền nhiệt vào trong |
Bảo trì/chăm sóc | Thấp – chỉ lau chùi, không sơn lại | Cao – phải đánh vecni/sơn lại định kỳ | Trung bình – lau chùi dễ nhưng dễ ố vàng | Trung bình – lau kính thường xuyên để sạch sẽ |
Khả năng cách âm | Trung bình – cách âm tốt hơn nhựa PVC, kém gỗ đặc | Tốt – gỗ dày, cách âm tốt nhưng kém chống ẩm | Kém – mỏng, truyền âm dễ | Kém – kính mỏng, không cách âm |
Giá thành (tham khảo) |
1.200.000 – 1.800.000 VNĐ/cánh (800×2100 mm) | 1.500.000 – 2.200.000 VNĐ/cánh (800×2100 mm) | 900.000 – 1.300.000 VNĐ/cánh | 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ/cánh (tùy độ dày kính) |
Thẩm mỹ & mẫu mã | Đa dạng màu vân gỗ, pastel, trắng sứ; vân gỗ tinh tế | Đẹp – vân gỗ chân thực, phong cách cổ điển | Thường đơn giản, ít mẫu cao cấp | Hiện đại, nhưng ít sự riêng tư (thường dùng kính mờ) |
- Cửa gỗ công nghiệp (MFC, HDF): Thích hợp phong cách cổ điển, cách âm tốt nhưng vào mùa đông Hà Nội dễ bị ẩm mốc, phồng rộp, giá bảo trì cao (phải sơn lại, chống mối).
- Cửa nhựa PVC: Giá rẻ nhưng độ bền kém, dễ bị ố vàng dưới nắng nóng, không cách âm tốt.
- Cửa nhôm kính: Phù hợp cửa phòng tắm, toilet (đảm bảo chống ẩm, tạo cảm giác rộng rãi) nhưng không riêng tư và truyền nhiệt mạnh vào trong căn phòng.
5. Các Mẫu Cửa Nhựa ABS Xu Hướng Tại Hà Nội Adoor
5.1 Adoor gợi ý Cửa ABS Phòng Ngủ – Mẫu Mới, Sang Trọng



5.2 Adoor gợi ý Cửa ABS Nhà Tắm – Chống Ẩm, Dễ Vệ Sinh



5.3 Adoor gợi ý Cửa ABS Phòng Bếp/Khách nhà ở Hà Nội



Adoor Báo Giá Tham Khảo Cửa Nhựa ABS Tại Hà Nội [2025]
Giá Theo Loại & Kích Thước Cửa Nhựa ABS Hà Nội Adoor
Loại cửa ABS | Kích thước tiêu chuẩn (Rộng × Cao) | Giá cơ bản (VNĐ/cánh) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Cửa phòng ngủ | 800 × 2100 mm | 1.200.000 – 1.400.000 | Vân gỗ, cách âm tương đối; giá phụ thuộc mẫu hoa văn |
Cửa phòng ngủ | 900 × 2100 mm | 1.300.000 – 1.500.000 | Thích hợp căn hộ chung cư, hơi lớn hơn thì giá tăng nhẹ |
Cửa nhà tắm / toilet | 700 × 2000 mm | 1.000.000 – 1.200.000 | Bề mặt bóng chống ẩm; thường chọn màu trắng hoặc bản nhẵn |
Cửa phòng khách / bếp | 900 × 2200 mm | 1.400.000 – 1.600.000 | Kích thước lớn, cần vân gỗ tinh xảo, giá có thể lên 1.800.000 |
Cửa phòng khách / bếp | 1000 × 2200 mm | 1.500.000 – 1.800.000 | Ưu tiên vân gỗ xám / nâu đậm, chủ nhà thích phong cách hiện đại |
Cửa thông phòng (vách ngăn ABS) |
Theo yêu cầu (vd: 1200 × 2400 mm) |
1.800.000 – 2.200.000 | Làm trượt, chia thành nhiều modun; giá dao động nhiều tùy cấu hình |
- Mặt bằng giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể ±5–10% tùy chất liệu ABS nguồn gốc (Hàn Quốc, Việt Nam, Đài Loan) và độ dày (từ 18–25 mm).
- Giá trên chưa bao gồm khung bao (frame). Nếu muốn frame 90–100 mm sơn tĩnh điện hoặc nhôm định hình, cộng thêm 200.000–300.000 VNĐ/m dài khung.
- Mẫu cửa có họa tiết phào chỉ, vân gỗ nổi, giá sẽ cộng thêm 100.000–200.000 VNĐ/m² so với bản nhẵn.
Tham khảo chi Phí Phụ Kiện & Lắp Đặt Cửa Nhựa ABS Adoor
Hạng mục | Giá tham khảo (VNĐ) | Chú thích |
---|---|---|
Bản lề inox 304/316 (3 cái/cánh) | 150.000 – 250.000 | Tuỳ loại dày 2.8–3.0 mm; nếu muốn bản lề bản to (loại phòng khách), giá nhỉnh hơn 300.000 VNĐ/bộ |
Khóa ABS tiêu chuẩn | 120.000 – 200.000 | Loại khóa tay gạt, chốt âm; nếu chọn khóa đa điểm (bằng inox 304) giá ~350.000 VNĐ |
Nẹp viền & nẹp đáy | 80.000 – 120.000/m dài | Đo theo chu vi cánh; loại nẹp nhôm sơn tĩnh điện, bền, giá cao hơn nẹp nhựa ABS khoảng 20% |
Keo dán cạnh (edge banding) | 20.000 – 30.000/m dài | Dán kín viền chống nước; loại tốt có thể chống ẩm mốc, giá nhỉnh hơn keo thường 5.000–10.000 VNĐ/m |
Lắp đặt (công thợ) | 100.000 – 150.000/cánh | Khu vực nội thành Hà Nội; nếu công trình khó, cao quá 3 m hoặc phải phá bê tông, có thể cộng thêm 100.000–200.000 VNĐ |
Khung bao (frame) | 200.000 – 300.000/m dài | Khung thép hộp sơn tĩnh điện hoặc nhôm định hình; loại khung chịu nước tốt dành cho toilet giá cao hơn 50.000 VNĐ/m |
Phí vệ sinh & khử trùng sau lắp | 50.000 – 80.000/cửa | Lau bề mặt, dọn vệ sinh khu vực, xịt khử trùng (đặc biệt cần cho cửa toilet, phòng tắm) |
- Với công trình nhiều cửa (>5 cánh), Adoor có thể xem xét chiết khấu thêm 10–15% tổng chi phí để kích cầu.
- Phụ kiện chất lượng cao (inox 316, khóa đa điểm) giúp tăng tuổi thọ và độ an toàn, nhưng giá sẽ cao hơn ~20–30% so với loại tiêu chuẩn.
Adoor hướng dẫn cách tính giá cửa nhựa ABS tại Hà nội kèm ví dụ thực tế
Công thức tính chi tiết
Tổng chi phí 1 bộ cửa = Giá cánh cửa + Chi phí khung bao + Phụ kiện + Công lắp đặt |
Thành phần | Giải thích chi tiết | Mẹo nhỏ chọn lựa |
---|---|---|
1. Cánh cửa | Giá phụ thuộc kích thước (Rộng × Cao), vân gỗ, có họa tiết hay trơn, loại film phủ | – Mẫu vân gỗ nổi, chỉ nhôm, màu cao cấp thì giá nhỉnh hơn 100–300K – Chọn mẫu trơn sẽ tiết kiệm chi phí hơn |
2. Khung bao (frame) | Tính theo mét dài (mỗi cánh ~2.8–3.0m), khung có thể là nhựa ABS, thép sơn tĩnh điện hoặc nhôm định hình | – Toilet nên dùng khung nhôm chống nước – Nhà có tường dày → chọn khung 100–120mm |
3. Phụ kiện | Gồm bản lề (3 cái/cánh), khóa (tay gạt hoặc khóa tròn), nẹp viền/nẹp đáy, keo viền, vít | – Dùng bản lề Inox 304 trở lên để tránh rỉ – Cửa toilet chọn khóa chốt tròn cho an toàn |
4. Lắp đặt | Tùy khu vực: nội thành 100–150K, nếu công trình khó, cao tầng, hoặc phá tường, có thể phát sinh thêm | – Lắp nhiều cửa 1 lúc sẽ rẻ hơn và gọn thời gian hơn |
Ví Dụ 1: Cửa phòng ngủ size tiêu chuẩn cho nhà phố Hà nội

Hạng mục | Số lượng/đơn giá | Chi phí |
---|---|---|
Cánh cửa ABS 700 × 2000 mm | 1.100.000 | 1.100.000 |
Khung bao 2.8 m × 220.000 | 616.000 | 616.000 |
Bản lề inox 304 | 150.000 | 150.000 |
Khóa chốt tròn | 120.000 | 120.000 |
Nẹp + keo viền (5 m × 90.000) | 450.000 | 450.000 |
Lắp đặt + vệ sinh | 130.000 | 130.000 |
Tổng chi phí | ~2.566.000 VNĐ |
Ví Dụ 2: Cửa toilet cho căn hộ chung cư hồ gươm Hà Nội

Hạng mục | Số lượng/đơn giá | Chi phí |
---|---|---|
Cánh cửa ABS 700 × 2000 mm | 1.100.000 | 1.100.000 |
Khung bao 2.8 m × 220.000 | 616.000 | 616.000 |
Bản lề inox 304 | 150.000 | 150.000 |
Khóa chốt tròn | 120.000 | 120.000 |
Nẹp + keo viền (5 m × 90.000) | 450.000 | 450.000 |
Lắp đặt + vệ sinh | 130.000 | 130.000 |
Tổng chi phí | ~2.566.000 VNĐ |
Cách Chọn Cửa Nhựa ABS Adoor Phù Hợp Ở Hà Nội
Xác Định Mục Đích Sử Dụng Cửa Nhựa ABS Adoor Hà Nội
Trước tiên, cần xác định rõ cửa sẽ dùng cho không gian nào, từ đó chọn chất liệu, thiết kế và phụ kiện phù hợp.
Không gian | Yêu cầu đặc thù | Gợi ý cửa ABS phù hợp |
---|---|---|
Phòng ngủ | Cần cách âm, giữ nhiệt, tạo cảm giác riêng tư | Cửa ABS vân gỗ, màu trầm (nâu, xám), thiết kế pano nhẹ hoặc dạng phẳng cách âm |
Nhà tắm / toilet | Chống nước, chống ẩm mốc, dễ vệ sinh | Cửa ABS bề mặt bóng, màu sáng (trắng, xám nhạt), sử dụng khung chịu ẩm |
Phòng khách / bếp | Thẩm mỹ cao, hài hòa với nội thất, chịu mùi tốt | Cửa vân gỗ sáng hoặc xám, thiết kế pano nổi sang trọng, dễ lau chùi mảng bám dầu mỡ |
Phòng kho / phòng giặt | Không cần quá thẩm mỹ, nhưng cần bền, nhẹ | Cửa nhẵn, màu sáng, không cần vân gỗ – ưu tiên độ bền và dễ thi công |
Lưu ý: Với nhà có trẻ nhỏ hoặc người già, nên chọn cửa có bản lề giảm chấn, khóa từ mềm, tránh gây tiếng động lớn hoặc kẹt tay.
Xem Xét Diện Tích & Kích Thước Ô Chờ Cửa Nhựa ABS – Adoor Hướng Dẫn
- Chiều rộng phủ bì: Đo ở 3 điểm (trên, giữa, dưới) → lấy số nhỏ nhất.
- Chiều cao phủ bì: Đo từ mặt nền hoàn thiện lên mép trên ô chờ
Loại cửa | Kích thước ô chờ phổ biến (R × C) | Loại frame nên dùng |
---|---|---|
Cửa phòng ngủ | 810 × 2130 mm | Khung 90–100 mm lắp chìm |
Cửa toilet / nhà tắm | 720 × 2050 mm | Khung chống ẩm, lắp nổi hoặc bán chìm |
Cửa thông phòng biệt thự | 900–1000 × 2200 mm | Khung lớn (120 mm), có nẹp gỗ nổi |
Mẹo: Đối với nhà phố hoặc chung cư nội đô, nên chọn cửa lắp chìm (âm tường) sẽ tạo cảm giác không gian rộng và tinh tế hơn.
Adoor Hướng Dẫn Lựa Chọn Màu Sắc & Kiểu Dáng Cửa ABS
Màu sắc | Ưu điểm | Không gian phù hợp |
---|---|---|
Trắng sứ (White Gloss) | Sáng, sạch, mở rộng không gian | Toilet, phòng tắm, căn hộ nhỏ |
Nâu hạt dẻ (Walnut) | Sang trọng, dễ phối nội thất gỗ truyền thống | Phòng ngủ, phòng khách phong cách cổ điển |
Xám nhạt / ghi đá | Hiện đại, trung tính, hợp phong cách Minimalist | Căn hộ cao tầng, phòng ngủ người trẻ, phòng làm việc |
- Cửa phẳng trơn: Tối giản, phù hợp phong cách hiện đại.
- Vân gỗ nổi (3D hoặc nhấn chỉ nhôm): Sang trọng, hợp biệt thự hoặc nhà phố.
- Pano ngang/dọc/chéo: Tạo điểm nhấn, phù hợp không gian cần “chất riêng”.
Lưu ý: Nếu nhà sử dụng nội thất gỗ màu đậm, nên chọn cửa có màu tương phản nhẹ để tạo chiều sâu; còn nếu theo phong cách hiện đại – tối giản thì màu xám và trắng luôn là lựa chọn an toàn
Tóm lại
Để có thể lựa chọn và tiến hành lắp đặt cửa nhựa ABS thì cần xem xét yếu tố như sau:
Tiêu chí chọn cửa ABS tại Hà Nội | Gợi ý nhanh |
---|---|
Công năng sử dụng | Xác định rõ phòng nào – ưu tiên tính năng nào (cách âm, chống ẩm, thẩm mỹ…) |
Kích thước ô chờ | Đo chuẩn – chọn đúng frame để không phát sinh cắt sửa, ảnh hưởng tính thẩm mỹ |
Màu sắc & kiểu dáng | Ưu tiên hài hòa với nội thất tổng thể, chọn theo phong cách sống & diện tích |
Adoor – Địa Chỉ Thi Công Cửa Nhựa ABS Uy Tín Tại Hà Nội
8.1 Kinh Nghiệm Uy Tín Cả Nước Nói Chung, Hà Nội nói riêng về Adoor
8.2 Chất Lượng Sản Phẩm & Dịch Vụ Adoor tại Hà Nội – Cam Kết Chính Hãng & Rõ Ràng

8.3 Quy Trình Tư Vấn & Thi Công Adoor tại Hà Nội Nhanh Gọn, Minh Bạch Chi Phí


8.4 Khách Hàng Adoor Tại Hà Nội Đánh Giá Uy Tín Từ Trải Nghiệm Thực Tế



9. Adoor Hướng Dẫn Quy Trình Chi Lắp Đặt Cửa Nhựa ABS Tại Hà Nội
Giai Đoạn | Hoạt Động Cụ Thể | Phân Tích & Ý Nghĩa Đối Với Khách Hàng |
⚠️ Lưu Ý Quan Trọng
|
Bước 1: Khảo Sát & Đo Đạc Tận Nơi |
1. Đo đạc ô chờ: Kỹ thuật viên (KTV) sử dụng thước laser và thước cuộn chuyên dụng để đo chính xác chiều cao, chiều rộng và độ dày tường tại vị trí lắp cửa. | Đảm bảo cửa vừa khít tuyệt đối: Đây là bước quan trọng nhất để sản xuất bộ cửa có kích thước hoàn hảo, tránh tình trạng cửa quá rộng hoặc quá hẹp gây mất thẩm mỹ, ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và an toàn. |
Tường phải hoàn thiện: Việc đo đạc nên được thực hiện sau khi tường đã tô và sàn đã cán nền xong. Nếu đo quá sớm, kích thước có thể bị sai lệch sau khi hoàn thiện, dẫn đến việc phải đục đẽo hoặc chèn quá nhiều vật liệu phụ.
|
2. Tư vấn mẫu mã, màu sắc: Dựa trên Catalog, mẫu vật liệu thực tế và không gian nội thất, KTV sẽ tư vấn khách hàng chọn mẫu cửa và màu sắc (vân gỗ, màu trơn) phù hợp nhất. | Đồng bộ với không gian sống: Giúp khách hàng hình dung trực quan sản phẩm trong không gian nhà mình, đảm bảo tính thẩm mỹ, hài hòa với phong cách thiết kế chung (hiện đại, cổ điển, tối giản…). |
Ánh sáng có thể ảnh hưởng màu sắc: Màu sắc của mẫu có thể hơi khác biệt dưới điều kiện ánh sáng tự nhiên và ánh sáng đèn. Hãy cân nhắc xem mẫu ở cả hai điều kiện để có lựa chọn chính xác nhất.
|
|
3. Chốt phụ kiện (khóa, bản lề): Tư vấn các loại khóa (khóa cơ, khóa điện tử) và bản lề (inox 304/316) dựa trên vị trí lắp đặt (cửa phòng ngủ, WC, kho…) và nhu cầu sử dụng. | Tối ưu công năng và chi phí: Mỗi loại khóa và bản lề có chức năng và độ bền khác nhau. Việc lựa chọn đúng giúp đảm bảo an toàn, tiện lợi trong quá trình sử dụng và phù hợp với ngân sách của gia đình. |
Vị trí cửa quyết định loại bản lề: Cửa nhà vệ sinh, nơi có độ ẩm cao, nên ưu tiên sử dụng bản lề Inox 304 hoặc 316 để chống rỉ sét, đảm bảo độ bền lâu dài.
|
Bước 2: Sản Xuất & Chuẩn Bị |
1. Gia công tại xưởng: Khung và cánh cửa được cắt theo kích thước đã đo. Các vị trí lắp khóa, tay nắm được khoan mồi chính xác bằng máy móc hiện đại. | Độ chính xác và thẩm mỹ cao: Sản xuất tại xưởng với dây chuyền máy móc giúp mọi đường cắt, lỗ khoan đều sắc nét, chính xác tuyệt đối, vượt trội so với việc gia công thủ công tại công trình. |
Hạn chế tối đa bụi bẩn tại nhà khách hàng: Việc gia công tại xưởng giúp giữ gìn vệ sinh tối đa cho công trình, giảm thiểu tiếng ồn và bụi bẩn, không ảnh hưởng đến các hạng mục nội thất khác.
|
2. Kiểm tra chất lượng (KCS): Bộ phận KCS kiểm tra nghiêm ngặt độ phẳng của cánh, độ kín khít khi lắp thử khung và cánh, chất lượng bề mặt phim ABS. | Đảm bảo sản phẩm không lỗi hỏng: Bước này nhằm loại bỏ bất kỳ sai sót nào (cong vênh, trầy xước, hở mộng…) trước khi cửa được xuất xưởng, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng là hoàn hảo nhất. |
Khách hàng có quyền yêu cầu hình ảnh: Để an tâm, khách hàng có thể yêu cầu Adoor cung cấp hình ảnh sản phẩm sau khi được sản xuất và kiểm tra tại xưởng trước khi vận chuyển đến công trình.
|
Giai Đoạn | Hoạt Động Cụ Thể | Phân Tích & Ý Nghĩa Đối Với Khách Hàng |
⚠️ Lưu Ý Quan Trọng
|
Bước 3: Thi Công & Hoàn Thiện |
1. Lắp đặt khung bao: KTV định vị, lắp đặt khung bao vào ô chờ. Sử dụng máy laser và nivo để căn chỉnh độ thẳng đứng và thăng bằng tuyệt đối của khung. | Nền tảng cho một bộ cửa vận hành trơn tru: Khung bao có thẳng và vững chắc thì cánh cửa mới có thể đóng/mở êm ái, không bị xệ hay cạ nền sau một thời gian sử dụng. |
Kỹ thuật chèn đệm và bắn vít: KTV sẽ dùng các miếng đệm để căn chỉnh và bắn vít nở vào tường. Quá trình này đòi hỏi sự tỉ mỉ để khung không bị biến dạng do lực siết quá mạnh.
|
2. Lắp cánh, bản lề, khóa: Cánh cửa được gá lắp vào khung thông qua hệ thống bản lề. Sau đó, bộ khóa đã chọn sẽ được lắp đặt hoàn chỉnh. | Hoàn thiện chức năng của cửa: Đây là bước hiện thực hóa công năng của sản phẩm, từ việc đóng mở cho đến chức năng bảo vệ, riêng tư. |
Khe hở tiêu chuẩn: Khe hở giữa cánh và khung phải đều (thường từ 3-4mm) để đảm bảo cửa hoạt động tốt trong các điều kiện thời tiết khác nhau (do sự co giãn của vật liệu) và tăng tính thẩm mỹ.
|
|
3. Bơm keo, lắp nẹp, vệ sinh: KTV bơm keo bọt nở để lấp đầy khoảng trống giữa khung và tường, giúp cách âm và cố định khung chắc chắn. Sau đó lắp nẹp viền để che đi phần keo và mối nối. Cuối cùng là vệ sinh sạch sẽ bề mặt cửa. | Tăng cường cách âm, cách nhiệt và thẩm mỹ: Lớp keo bọt có vai trò quan trọng trong việc cách âm, ngăn bụi và giữ cho cửa vững chắc. Nẹp viền tạo ra sự hoàn thiện thẩm mỹ, che đi mọi khuyết điểm thi công. |
Chọn màu keo phù hợp: Keo silicone/foam sử dụng để hoàn thiện nên có màu sắc tương đồng với màu tường hoặc màu cửa để không lộ các đường nối, đảm bảo vẻ đẹp tinh tế cho công trình.
|
Giai Đoạn | Hoạt Động Cụ Thể | Phân Tích & Ý Nghĩa Đối Với Khách Hàng |
⚠️ Lưu Ý Quan Trọng
|
Bước 4: Bàn Giao & Bảo Hành |
1. Kiểm tra vận hành cùng khách hàng: KTV cùng chủ nhà kiểm tra lại toàn bộ hoạt động của cửa: đóng/mở có êm không, khóa có nhẹ nhàng không, cửa có kín khít không… | Đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối: Giúp khách hàng xác nhận sản phẩm đã đạt yêu cầu về chất lượng và kỹ thuật lắp đặt. Đây là cơ sở để tiến hành nghiệm thu và thanh toán cuối cùng. |
Đừng ngần ngại yêu cầu chỉnh sửa: Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào dù là nhỏ nhất (cửa hơi rít, khóa hơi kẹt…), hãy yêu cầu KTV tinh chỉnh ngay lập tức. Việc này dễ thực hiện khi đội thi công còn ở tại công trình.
|
2. Hướng dẫn sử dụng & bảo trì: Hướng dẫn cách vệ sinh cửa đúng cách (dùng khăn ẩm mềm, không dùng hóa chất tẩy rửa mạnh), cách bảo dưỡng bản lề, khóa định kỳ. | Giúp tăng tuổi thọ sản phẩm: “Của bền tại người”. Việc sử dụng và bảo dưỡng đúng cách sẽ giúp bộ cửa luôn bền đẹp, vận hành trơn tru như mới trong suốt nhiều năm. |
Lưu lại thông tin hướng dẫn: Nên ghi chú lại hoặc yêu cầu tài liệu hướng dẫn từ Adoor để tiện tham khảo sau này, đặc biệt là các mẹo làm sạch vết bẩn thông thường trên bề mặt cửa ABS.
|
|
3. Ký kết biên bản và phiếu bảo hành: Hai bên ký biên bản nghiệm thu. Adoor trao phiếu bảo hành chính hãng, ghi rõ thời gian và phạm vi bảo hành cho sản phẩm. | An tâm sử dụng với cam kết từ Adoor: Phiếu bảo hành là sự đảm bảo pháp lý cho quyền lợi của khách hàng. Mọi lỗi từ nhà sản xuất hoặc do kỹ thuật lắp đặt sẽ được Adoor chịu trách nhiệm xử lý. |
Đọc kỹ điều khoản bảo hành: Hãy chắc chắn bạn đã đọc và hiểu rõ các điều kiện được bảo hành (VD: không bảo hành lỗi do người dùng gây ra như va đập mạnh, dùng sai hóa chất…). Giữ phiếu bảo hành cẩn thận.
|
Adoor Hướng Dẫn Bảo Trì Cửa Nhựa ABS Môi Trường Hà Nội
Hạng mục bảo trì | Tần suất khuyến nghị | Cách thực hiện chi tiết | Lưu ý quan trọng |
---|---|---|---|
1. Vệ sinh bề mặt cửa | 1–2 tuần/lần | – Dùng khăn ẩm mềm (vải cotton hoặc microfiber)- Lau nhẹ theo chiều vân gỗ hoặc hướng dọc cánh cửa | ❌ Tuyệt đối không dùng: nước rửa kính có acid, nước tẩy rửa mạnh, cồn công nghiệp |
2. Kiểm tra & bôi trơn bản lề, khóa | 6 tháng/lần | – Dùng dầu bôi trơn silicone chuyên dụng- Xịt nhẹ vào trục bản lề, ổ khóa- Gạt cánh mở/đóng vài lần để dầu thấm đều | ✅ Dùng dầu bôi trơn không dính bụi (như 3M hoặc RP7 dạng khô); tránh dùng mỡ bò, dầu nhớt bám bụi |
3. Kiểm tra nẹp viền & keo | 6–12 tháng/lần | – Quan sát các đường ron/nẹp có bong tróc, lỏng không- Nếu có, liên hệ Adoor để được xử lý bảo hành hoặc thay mới nẹp chính hãng | 📞 Adoor hỗ trợ miễn phí trong tháng đầu; sau đó tính phí vật tư nếu thay mới |
4. Tránh ánh nắng gắt chiếu trực tiếp | Khi lắp ở ban công, lối thoáng | – Chọn mẫu có lớp UV Protector (nếu lắp cửa ngoài trời) – Có thể dán thêm film cách nhiệt để giảm tác động nhiệt | 🌞 Nếu cửa bị bạc màu do nắng gắt >60 °C, dễ bị bong phim, cần sơn phủ lại hoặc thay mặt mới |
5. Kiểm tra độ hở cánh & khóa | 3–6 tháng/lần | – Đóng cửa thử nhiều lần xem có cạ sàn, kẹt khóa không- Nếu bị cong vênh nhẹ do thời tiết, liên hệ kỹ thuật viên Adoor chỉnh lại | ⚠️ Không nên tự tháo bản lề nếu không có chuyên môn – dễ sai lệch khe hở |
6. Làm mới bề mặt (nếu cần) | 2–3 năm/lần (tuỳ sử dụng) | – Dùng khăn sạch và dung dịch chuyên dụng dành cho nhựa ABS để lau bóng- Không chà xát bằng nhám hay miếng cọ kim loại | ✨ Có thể dùng sáp dưỡng đồ nhựa để tạo độ bóng nhẹ lại sau vài năm sử dụng |